OTiV

(4.43) - 47 đánh giá

Tên hoạt chất: chiết xuất việt quất (blueberry), bạch quả.

Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ.

Tên biệt dược: OTiV

Tác dụng của OTiV

Tác dụng của OTiV là gì?

OTiV chứa các hoạt chất sinh học quý được tinh chiết từ quả việt quất, giúp tăng cường dưỡng chất cho não, trung hòa gốc tự do, bảo vệ và chống lão hóa tế bào thần kinh não:

  • Phòng ngừa và giúp cải thiện các bệnh lý mạch máu não: thiếu máu não, mất ngủ, đau nửa đầu, tai biến mạch máu não có liên quan đến xơ vữa mạch máu
  • Giúp phòng ngừa và hỗ trợ cải thiện tình trạng sa sút trí tuệ, suy giảm trí nhớ, bệnh Alzheimer
  • Giúp hỗ trợ cải thiện tình trạng stress
  • Duy trì khả năng thính giác và thị giác

Liều dùng của OTiV

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sản phẩm này.

Liều dùng OTiV cho người lớn như thế nào?

Uống 1 viên/ngày, nên sử dụng thường xuyên.

Liều dùng OTiV cho trẻ em như thế nào?

Không dùng thực phẩm chức năng OTiV cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Cách dùng thực phẩm chức năng OTiV

Bạn nên dùng OTiV như thế nào?

Bạn nên dùng sản phẩm OTiV đều đặn, thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của OTiV

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi sử dụng OTiV?

Hiện nay, thực phẩm chức năng OTiV vẫn chưa gây ra tác dụng không mong muốn đáng chú ý nào trên người sử dụng, bạn có thể uống lâu dài để hỗ trợ trí não.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác khi dùng OTiV

OTiV có thể tương tác với những thuốc nào?

Thực phẩm chức năng OTiV có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

OTiV có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến OTiV?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản OTiV

Bạn nên bảo quản sản phẩm OTiV như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng trực tiếp.

Nơi mua sản phẩm OTiV

Bạn có thể mua OTiV ở đâu? Giá bao nhiêu?

Bạn có thể tìm mua sản phẩm OTiV dễ dàng tại các nhà thuốc, cửa hàng thực phẩm chức năng hay mua trực tuyến thông qua những website tin cậy. Giá bán 1 lọ OTiV với 15 viên là 180.000 đồng.

Giá thành sản phẩm có thể dao động tùy thuộc vào nơi bán.

Dạng bào chế của OTiV

OTiV có dạng bào chế và hàm lượng như thế nào?

Sản phẩm OTiV được sản xuất dưới dạng viên nang, dùng đường uống.

Hàm lượng các hoạt chất chính trong OTiV như sau:

  • Chiết xuất blueberry (4:1) : 100mg
  • Chiết xuất bạch quả 80mg

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Carvedilol

(79)
Tác dụngTác dụng của carvedilol là gì?Carvedilol được dùng để điều trị tăng huyết áp và suy tim. Thuốc cũng được sử dụng sau một cơn đau tim để nâng cao ... [xem thêm]

Arpizol®

(26)
Thành phần: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Arpizol®Tác dụngTác dụng của thuốc Arpizol® là gì?Thuốc Arpizol® ... [xem thêm]

Thuốc epoprostenol

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của epoprostenol là gì?Thuốc epoprostenol được dùng để điều trị tăng huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Thuốc này ... [xem thêm]

Nadolol + Bendroflumethiazide

(19)
Tên gốc: nadolol + bendroflumethiazidePhân nhóm: chẹn beta-điều trị tăng huyết ápTên biệt dược: Corzide®Tác dụngTác dụng của thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide là ... [xem thêm]

Metipranolol là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của Metipranolol là gì?Thuốc này được sử dụng một mình hoặc với các thuốc khác để điều trị áp suất cao trong mắt do bệnh glaucoma ... [xem thêm]

Benzylthiouracil

(38)
Tác dụngTác dụng của benzylthiouracil là gì?Benzylthiouracil được dùng để điều trị bệnh cường giáp. Benzylthiouracil ngăn chặn tuyến giáp tuyến sản sinh quá ... [xem thêm]

Thuốc Lysivit®

(79)
Tên gốc: l – lysine, vitamin B1, B6, B12Tên biệt dược: Lysivit®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất trong nhi khoaTác dụngTác dụng của thuốc Lysivit® là gì?Thuốc Lysivit® ... [xem thêm]

Mephenesin 500mg

(83)
Tên gốc: mephenesin 500mgPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Mephenesin 500mgTác dụngTác dụng của thuốc Mephenesin 500mg là gì?Thuốc Mephenesin 500mg có thành phần ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN