Novalac® là sữa gì?

(4.44) - 29 đánh giá

Tên gốc: protein 11,2mg, fat 25,5g, axit saturated fatty 11,8g, axit monounsaturated fatty 7,2g, axit polyunsaturated fatty 5,2g, axit linoleic 4,7g, axit α-linolenic 460mg, axit trans fatty 0,1g, carbohydrates 57,8g, Na 150mg, K 470mg, Cl 300mg, Ca 380mg, phosphorus 230mg, Mg 45mg, Fe 6mg, Zn 4,5mg, iodine 65mcg, copper 350mcg, manganese 35 mcg, selenium 10mcg, vitamin A 450mcg-RE, vitamin B1 400mcg, vitamin B2 800mcg, vitamin B6 300mcg, vitamin B12 1,5mcg, vitamin C 60mg, vitamin D37,5mcg, vitamin E 8,7mg α-TE, vitamin K1 30mcg, biotin 15mcg, niacin 4,5mg, axit folic 60mcg, axit pantothenic 2,4mg, choline 60mg, inositol 25mg, taurine 44mg, L-carnitine 8mg.

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ em

Tên biệt dược: Novalac®

Tác dụng

Tác dụng của sữa Novalac® là gì?

Novalac® thường được sử dụng cho trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi để cung cấp chất dinh dưỡng.

Liều dùng

Liều dùng sữa Novalac® cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết rõ liều dùng dành cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên cho trẻ dùng sữa Novalac® như thế nào?

Bạn nên sử dụng 1 thìa tương đương 30ml/lần.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Trẻ sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sữa Novalac®?

Tác dụng phụ khi trẻ sử dụng sữa là nôn ói.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản sữa

Bạn nên bảo quản Novalac® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại sữa có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ sữa tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt sữa vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt sữa đúng cách khi sữa quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy sữa an toàn.

Dạng bào chế

Sữa Novalac® có những dạng và hàm lượng nào?

Sữa Novalac® có dạng bột với hàm lượng 400g, 800g.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ibutilide

(95)
Tác dụngTác dụng của ibutilide là gì?Ibutilide là thuốc chống loạn nhịp tim giúp điều chỉnh các tình trạng tim đập bất thường. Ibutilide được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc tizanidine

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tizanidine là gì?Thuốc này được dùng để điều trị chứng co thắt cơ gây ra bởi các điều kiện nhất định (chẳng hạn ... [xem thêm]

Thuốc diosmectite

(27)
Diosmectite (smecta) – một loại đất sét aluminosilicate tự nhiên hoạt tính bao gồm nhôm kép và magiê silicat – là một chất hấp thụ được sử dụng phổ biến ... [xem thêm]

Sắt polymaltose

(60)
Tên gốc: sắt polymaltoseTên biệt dược: Maltofer®, Ferrum Hausmann®, Polyferon®, Ferrum Lek®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác ... [xem thêm]

Thuốc thiamphenicol

(65)
Tên gốc: thiamphenicolTên biệt dược: Biothicol®, Canicol®, Cetathiacol®, Comthycol®Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm ChloramphenicolTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Papain

(35)
Tác dụngTác dụng của papain là gì?Papain là chiết xuất từ quả đu đủ, được sử dụng để giảm đau và sưng (viêm) cũng như giữ nước sau chấn thương và ... [xem thêm]

Benzydamine là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của benzydamine là gì?Benzydamine hydrochloride được sử dụng để ngăn cơn đau và sưng tại một vùng da;Benzydamine là thuốc giảm đau tại chỗ ... [xem thêm]

Naproxen là gì?

(30)
Thuốc naproxen là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), hoạt động bằng cách ngăn chặn cơ thể sản xuất một số chất gây viêm.Bạn có thể quan tâm: ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN