Nước muối sinh lý Fysoline có tác dụng gì?

(4.42) - 26 đánh giá

Tên hoạt chất: Nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩn

Thương hiệu: Gifrer

Thành phần:

  • Dung dịch chứa khoảng 0.9g NaCl
  • Polysorbate 80
  • Chiết xuất Thyme (chiết xuất tinh khiết từ cỏ xạ hương)
  • Đồng sulfate pentahydrate
  • Glycerol
  • Nước tinh khiết vừa đủ 100ml
  • Ống đơn liều đóng 5ml

Phân nhóm: Thiết bị y tế loại A

Tác dụng của nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩn?

Nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩn là dung dịch rửa mũi trong trường hợp cảm lạnh và sổ mũi do có chứa huyết thanh sinh lý bổ sung Glycerol, chiết xuất Thyme và vi lượng đồng.

  • Glycerol với cơ chế hydrat hóa niêm mạc giúp làm sạch, giữ ấm niêm mạc mũi.
  • Chiết xuất Thyme (cỏ xạ hương) có tính kháng viêm
  • Đồng sulfat pentahydrate giúp kháng khuẩn, ngăn chặn sự tấn công của các loại nấm bằng cơ chế làm suy yếu, phá hủy màng tế bào virus.

Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩn có tác dụng:

  • Giảm tắc nghẹt mũi
  • Loại bỏ các chất nhầy và các tác nhân truyền nhiễm
  • Cải thiện các triệu chứng trong trường hợp cảm lạnh
  • Giúp dễ thở hơn

Liều dùng và cách dùng nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩn

Đối tượng sử dụng:

  • Trẻ sơ sinh từ 0 tháng tuổi
  • Trẻ em
  • Người lớn

Liều dùng:

  • Liều thông thường: 5ml (1 ống) chia hai bên mũi cho mỗi lần rửa, 2-3 lần/ngày.
  • Trong trường hợp mũi bị đặc: nhỏ tối đa 5ml (1 ống) cho mỗi bên mũi cho mỗi lần rửa. Rửa 2-3 lần/ngày.
  • Fysoline kháng khuẩn nên sử dụng 5-7 ngày trong đợt điều trị.

Cách dùng:

  • Mở ống bằng cách xoay nắp nhựa.
  • Đặt trẻ nằm ngang và giữ đầu bé nghiêng sang một bên. Đưa đầu ống Fysoline vào lỗ mũi.
  • Bóp nhẹ thành từng giọt để có được liều cần thiết. Lặp lại quá trình trên với lỗ mũi còn lại nếu cần.

Để trẻ nằm yên một lát rồi cho bé ngồi dậy. Nâng cao đầu bé và lau dịch chảy ra (nếu có).

Tác dụng phụ

Hiện chưa có báo cáo nào về tác dụng không mong muốn khi sử dụng nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩn. Sản phẩm từ thảo dược tự nhiên, không chứa chất bảo quản, đạt tiêu chuẩn vô trùng loại A nên an toàn khi sử dụng ở mọi đối tượng.

Lưu ý khi sử dụng nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩn

√ Trước khi sử dụng, cần kiểm tra tính toàn vẹn của các ống. Nếu ống bị hư hỏng, đã bị mở hoặc hở, không sử dụng và bỏ ngay lập tức.

√ Không được tiêm.

√ Không sử dụng cho mắt.

√ Không sử dụng một ống cho nhiều người.

√ Không sử dụng trong trường hợp mẫn cảm với một trong các thành phần của sản phẩm.

√ Không dùng sau hạn sử dụng ghi trên bao bì.

√ Để xa tầm tay trẻ em.

Bảo quản nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩn

Bảo quản trong hộp, nhiệt độ dưới 30°C.

Dạng bào chế

Nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩn được bào chế dưới dạng dung dịch, đóng trong ống đơn liều dung tích 5ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Provironum®

(14)
Tên gốc: mesteroloneTên biệt dược: Provironum®Phân nhóm: androgen & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Provironum® là gì?Provironum® ... [xem thêm]

Thuốc Prilosec®

(83)
Tên gốc: omeprazole.Tên biệt dược: Prilosec® – dạng viên bao, thuốc đặt.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Artrodar®

(90)
Tên gốc: diacereinTên biệt dược: Artrodar®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid, thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạngTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Lysinkid®

(69)
Tên gốc: lysine phối hợp với các vitamin nhóm BTên biệt dược: Lysinkid®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Lysinkid® là gì?Lysinkid® ... [xem thêm]

Thuốc Refresh® Tears

(78)
Tên gốc: natri carboxymethylcelluloseTên biệt dược: Refresh® TearsPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Refresh® Tears là gì?Thuốc Refresh® ... [xem thêm]

Pioglitazone

(97)
Tên gốc: pioglitazoneTên biệt dược: Cortadia®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone là gì?Pioglitazone là một loại thuốc tiểu ... [xem thêm]

Acipimox

(77)
Tác dụngTác dụng của thuốc acipimox là gì?Thuốc này chứa acipimox, được sử dụng để điều trị rối loạn lipid huyết đặc trưng bởi nồng độ trong máu cao ... [xem thêm]

Thuốc lamotrigine

(42)
Tên gốc: lamotriginePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Lamictal®Tác dụngTác dụng của thuốc lamotrigine là gì?Lamotrigine được sử dụng riêng hoặc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN