Nutridentiz

(3.85) - 73 đánh giá

Tên thành phần: Dịch chiết sáp ong trong cồn, dịch chiết xuất vỏ chay, dịch chiết xuất cùi quả cau, dịch chiết xuất lá trầu không, hương liệu

Tên thương hiệu: Nước súc miệng Nutridentiz

Tác dụng của nước súc miệng Nutridentiz

Tác dụng của nước súc miệng Nutridentiz là gì?

Nước súc miệng Nutridentiz là sự kết hợp của các thành phần từ thiên nhiên như dịch chiết sáp ong trong cồn, dịch chiết xuất vỏ chay, dịch chiết xuất cùi quả cau, dịch chiết trầu không giúp bảo vệ răng miệng theo 2 tác động. Do đó, nước súc miệng Nutridentiz được dùng để:

  • Súc miệng, giúp làm sạch răng, miệng
  • Góp phần ngăn ngừa sự hình thành mảng bám trên răng.

Liều dùng của Nutridentiz

Liều dùng Nutridentiz cho người lớn như thế nào?

  • Với nam giới: Súc miệng mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 10ml, nên ngậm khoảng 30 giây trước khi nhổ bỏ đi.
  • Với phụ nữ và người không quen với vị cay: Pha loãng 5ml dung dịch nha khoa Nutridentiz với 5ml nước sôi để nguội cho mỗi lần súc miệng, 2 lần/ngày, nên ngậm khoảng 30 giây trước khi nhổ bỏ đi.

Liều dùng Nutridentiz cho trẻ em như thế nào?

  • Với trẻ em: Pha loãng khoảng 2,5ml dung dịch nha khoa Nutridentiz với 5ml nước sôi để nguội cho mỗi lần súc miệng, 2 lần/ngày, nên ngậm khoảng 30 giây trước khi nhổ bỏ đi.

Cách dùng nước súc miệng Nutridentiz

Bạn nên dùng Nutridentiz như thế nào?

Bạn nên súc miệng bằng dung dịch nha khoa Nutridentiz mỗi ngày 2 lần, ngậm khoảng trên 30 giây trước khi nhổ đi.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy bổ sung càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.

Tác dụng phụ của Nutridentiz

Nutridentiz có những tác dụng phụ nào?

Hiện nay, người sử dụng nước súc miệng Nutridentiz chưa thấy có tác dụng không mong muốn đáng chú ý nào.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng Nutridentiz

Trước khi sử dụng nước súc miệng Nutridentiz, bạn nên lưu ý những gì?

Khi sử dụng sản phẩm, nếu muốn có hiệu quả cao nhất, bạn nên xây dựng chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh với một số lưu ý sau:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và các chất kích thích
  • Vệ sinh răng miệng đúng cách
  • Tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức khỏe

Những đối tượng phù hợp sử dụng nước súc miệng Nutridentiz bao gồm:

  • Dùng súc miệng hàng ngày giúp làm sạch răng miệng
  • Dùng cho những người mắc các vấn đề răng miệng như: Có mảng bám trên răng, người có thói quen hút thuốc lá, hơi thở có mùi khó chịu…

Tương tác có thể xảy ra với Nutridentiz

Nutridentiz có thể tương tác với những thuốc nào?

Hiện tại, chưa có trường hợp nào được ghi nhận về tương tác giữa sản phẩm Nutridentiz với các loại thuốc điều trị.

Nutridentiz có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Nước súc miệng Nutridentiz có nguồn gốc từ tự nhiên nên không tương tác với thực phẩm, đồ uống nào. Tuy nhiên, với bệnh hôi miệng và các vấn đề răng miệng thì bạn không nên sử dụng rượu bia, cà phê, đồ uống có cồn và thực phẩm gây mùi, đồ ăn nhiều dầu mỡ để tránh bệnh nặng thêm.

Bảo quản sản phẩm Nutridentiz

Bạn nên bảo quản sản phẩm Nutridentiz như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.

Dạng bào chế của Nutridentiz

Nutridentiz có dạng và hàm lượng như thế nào?

Nutridentiz được bào chế dưới dạng chai, dung dịch lỏng, dùng để súc miệng, không được uống. Thành phần có trong Nutridentiz bao gồm:

  • Dịch chiết sáp ong trong cồn
  • Dịch chiết xuất vỏ chay
  • Dịch chiết xuất cùi quả cau
  • Dịch chiết xuất lá trầu không
  • Hương liệu

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Hello Bacsi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

No-panes

(25)
Tên gốc: drotaverine 40mgPhân nhóm: thuốc chống co thắtTên biệt dược: No-panesTác dụng của thuốc No-panesTác dụng của thuốc No-panes là gì?Thuốc No-panes được ... [xem thêm]

Aprindine

(41)
Tác dụngTác dụng của aprindine là gì?Thuốc này được sử dụng cho loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất. Aprindine là thuốc chống loạn nhịp nhóm 1. ... [xem thêm]

Paratramol®

(62)
Tên gốc: paracetamol, tramadolPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt / thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tên biệt dược: Paratramol®Tác ... [xem thêm]

Bilaxten®

(48)
Tên gốc: bilastinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên biệt dược: Bilaxten®Tác dụngTác dụng của thuốc Bilaxten® là gì?Bilaxten® thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc flucytosine

(22)
Thuốc gốc: flucytosineTên biệt dược: Ancobon®Phân nhóm: thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ.Tác dụngTác dụng của thuốc flucytosine là gì?Bạn có ... [xem thêm]

Gallamine triethiodide

(35)
Tác dụngTác dụng của gallamine triethiodide là gì?Thuốc này dùng để giãn cơ trong gây mê, giúp kiểm soát sự lưu thông khí. Thuốc có tác dụng giãn cơ tương tự ... [xem thêm]

Holoxan®

(80)
Tên gốc: ifosfamideTên biệt dược: Holoxan®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Holoxan® là gì?Holoxan® thường được sử dụng trong ... [xem thêm]

Japrolox®

(15)
Tên gốc: natri loxoprofenTên biệt dược: Japrolox®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Japrolox® là gì?Thuốc Japrolox® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN