Pharmaton® Fizzi

(4.26) - 39 đánh giá

Tên gốc: mỗi viên: chiết xuất vhân sâm G115 pharmaton tiêu chuẩn hóa điều chỉnh đến 4% nhân sâm 40mg, vit C 60mg, vit E 10mg, vit PP 18mg, beta caroten 2mg, vit D 200 đơn vị quốc tế, vit B1 1,4mg, vit B2 1,6mg, vit B6 2mg, axit folic 0,2mg, biotin 0,15mg, vit B12 1mcg, Ca 100mg, Mg 40mg, Fe 10mg, Zn 1mg, Cu 0,5mg, Se 0,05mg.

Tên biệt dược: Pharmaton® Fizzi

Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Pharmaton® Fizzi là gì?

Thuốc Pharmaton® Fizzi thường được dùng trong những trường hợp kiệt sức do căng thẳng, mệt mỏi, cảm giác yếu sức, giảm tập trung trí lực, giảm tỉnh táo tinh thần, dinh dưỡng mất cân bằng hoặc thiếu hụt do tuổi cao hoặc ăn kiêng, mất cảm giác ngon miệng, chán ăn và suy nhược do bệnh cấp hoặc mạn tính, bao gồm giai đoạn phẫu thuật và dưỡng bệnh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Pharmaton® Fizzi cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Pharmaton® Fizzi cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 1 viên thuốc mỗi ngày;
  • Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Pharmaton® Fizzi như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên dùng thuốc cùng thức ăn. Bạn hòa thuốc trong cốc nước và uống vào bữa ăn sáng.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Độc tính của thuốc khi uống quá liều số lượng lớn sẽ do vitamin D tan trong dầu. Uống thuốc hàng ngày trong thời gian dài với số lượng lớn (tương đương 10 viên sủi) có thể gây các triệu chứng ngộ độc mạn tính như nôn, đau đầu, buồn ngủ và tiêu chảy. Các triệu chứng cấp tính chỉ gặp khi dùng liều cao hơn.
Nhìn chung, tổng liều hàng ngày của sắt và kẽm không nên vượt quá 30 mg đối với sắt và 15 mg đối với kẽm.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pharmaton® Fizzi?

Thuốc Pharmaton® Fizzi có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Quá mẫn;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Đau bụng;
  • Tiêu chảy;
  • Phát ban, ngứa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Pharmaton® Fizzi bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Pharmaton® Fizzi bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn dùng thuốc này cho bệnh nhân mắc bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp fructose;
  • Bạn bổ sung beta-carotene 20mg/ngày (tương đương 10 viên) thời gian dài (đến 24 tháng) vì sẽ gây tăng nguy cơ ung thư phổi ở người nghiện thuốc lá nặng (hút ≥ 20 điếu/ngày);
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Pharmaton® Fizzi có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Pharmaton® Fizzi khi dùng chung bao gồm:

  • Kháng sinh nhóm tetracycline;
  • L-dopa;
  • Thuốc chống đông.

Thuốc Pharmaton® Fizzi có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pharmaton® Fizzi?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn chuyển hóa canxi (tăng canxi máu hoặc niệu);
  • Tăng vitamin D;
  • Suy thận;
  • Giai đoạn điều trị với vitamin D;
  • Phenylketon niệu;
  • Tiền sử dị ứng đậu tương hoặc lạc;
  • Bệnh di truyền hiếm gặp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Pharmaton® Fizzi như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Pharmaton® Fizzi ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Pharmaton®Fizzi có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Pharmaton® Fizzi có dạng viên sủi bọt.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc fenoldopam

(36)
Thuốc gốc: fenoldopamTên biệt dược: Corlopam®Thuốc này thuộc nhóm thuốc trị tăng huyết áp trong trường hợp khẩn cấp.Tác dụngTác dụng của thuốc fenoldopam ... [xem thêm]

Geribron®

(21)
Tên gốc: myrtolTên biệt dược: Geribron®Phân nhóm: thuốc ho và cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc Geribron® là gì?Thuốc Geribron® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

Thuốc ergotamine

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ergotamine là gì?Thuốc ergotamine dùng để điều trị hoặc phòng ngừa một số bệnh đau đầu (đau nửa đầu hoặc đau đầu ... [xem thêm]

Thuốc Aspilets®

(30)
Tên gốc: axit acetylsalicylicTên biệt dược: Aspilets® – dạng viên bao tan trong ruột 80 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không gây nghiện) và thuốc hạ sốt, thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Augmentin 625mg

(60)
Tên biệt dược: Augmentin 625mgTên hoạt chất: Amoxicillin 500mg + 125mg axit clavulanicCông dụngCông dụng thuốc Augmentin 625mg là gì?Thuốc Augmentin 625mg điều trị các ... [xem thêm]

Thuốc pyridostigmine bromide

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc pyridostigmine bromide là gì?Pyridostigmine được sử dụng để gia tăng sức mạnh cơ bắp ở những bệnh nhân mắc bệnh về cơ ... [xem thêm]

Livermarin®

(94)
Tên gốc: cao khô của quả cây cúc gaiTên biệt dược: Livermarin®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Livermarin® là ... [xem thêm]

Trimethoprim

(93)
Tên gốc: trimethoprimTên biệt dược: Primsol®, Trimpex®, Proloprim®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc trimethoprim là gì?Trimethoprim là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN