Pyruvate

(3.78) - 50 đánh giá

Tên thông thường: 2-Oxopropanoate, 2-Oxopropanoic acid, 2-Oxypropanoic Acid, Acetylformic Acid, Acide Acétylformique, Acide Alpha-Kéto, Acide Oxo-2 Propanoïque, Acide Pyruvique, Alpha-Keto Acid, Alpha-Ketopropionic Acid, Calcium Pyruvate, Calcium Pyruvate Monohydrate, Creatine Pyruvate, Magnesium Pyruvate, Monohydrate de Pyruvate de Calcium, Piruvato, Potassium Pyruvate, Proacemic Acid, Pyruvate de Calcium, Pyruvate de Créatine, Pyruvate de Magnésium, Pyruvate de Sodium, Pyruvic Acid, Sodium Pyruvate.

Tên khoa học: pyruvate

Tìm hiểu chung

Pyruvate dùng để làm gì?

Cơ thể tạo ra pyruvate khi phá vỡ đường (glucose). Pyruvate có sẵn như một chất bổ sung.

Pyruvate được sử dụng điều trị:

  • Giảm cân ở những người béo phì
  • Cholesterol cao
  • Đục thủy tinh thể
  • Ung thư
  • Cải thiện hiệu suất thể thao

Axit pyruvic, dạng lỏng của pyruvate, được dùng trên da để giảm các nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác.

Pyruvate có thể được sử dụng cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cơ chế hoạt động của Pyruvate là gì?

Pyruvate có thể góp phần giảm cân bằng cách tăng phân giải chất béo.

Ngoài ra, axit pyruvic làm lớp ngoài tế bào da bị bong ra, giúp ngăn quá trình lão hóa do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Liều dùng

Liều dùng thông thường của Pyruvate là gì?

Đối với làn da lão hoá:bạn dùng mặt nạ 50% axit pyruvic, một lần mỗi tuần trong 4 tuần.

Liều dùng của pyruvate có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Pyruvate có thể không an toàn. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Dạng bào chế của Pyruvate là gì?

Pyruvate có ở các dạng bào chế như sau:

  • Viên nang
  • Viên nén
  • Gel

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Pyruvate?

Pyruvate có thể gây ra các phản ứng phụ như đau dạ dày, đầy hơi và tiêu chảy có thể xảy ra khi uống một lượng lớn. Ngoài ra, pyruvate có thể gây ra chứng cháy da nghiêm trọng và chỉ nên được áp dụng trên diện tích nhỏ da một lần.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Thận trọng

Trước khi dùng Pyruvate bạn nên biết những gì?

Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Bạn có dị ứng với bất kỳ chất nào của cây pyruvate hoặc các loại thuốc khác hoặc các loại thảo mộc khác;
  • Bạn có bất kỳ bệnh tật, rối loạn hoặc tình trạng bệnh nào khác;
  • Bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hay động vật.

Bạn cần cân nhắc giữa lợi ích của việc sử dụng pyruvate với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Mức độ an toàn của Pyruvate như thế nào?

Pyruvate có thể an toàn khi uống trong vòng 6 tuần. Mặt nạ axit pyruvic an toàn khi được sử dụng bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Cảnh báo đặc biệt

Mang thai và cho con bú

Không có đủ thông tin việc sử dụng pyruvate trong thời kỳ mang thai và cho con bú, tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Bệnh cơ tim: đã có báo cáo về tử vong liên quan đến việc sử dụng pyruvate qua đường tĩnh mạch ở trẻ bị chứng đau tim.

Tiêu chảy: uống pyruvate liều cao có thể gây tiêu chảy.

Hội chứng ruột kích thích: uống pyruvate liều cao có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.

Tương tác

Pyruvate có thể tương tác với những gì?

Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng Pyruvate.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ashitaba là thảo dược gì?

(78)
Tên thường gọi: Angelica, Angelica keiskei, Ashitaba du Japon, Herbe de la Longévité, Japanese Ashitaba, Kenso, Leaves of TomorrowTên khoa học: Angelica keiskeiTác dụngAshitaba dùng ... [xem thêm]

Hợp hoan là thảo dược gì?

(95)
Tên thông thường: Arbre de Sois, Federbaum, He Huan Hua, He Huan Pi, Jagwinamu, Mimosa, Mimosa arborea, Mimosa julibrissin, Nemu No Ki, Pink Siris, Plenk Siris, Schlafbaum, Schmirmakazie, Silk ... [xem thêm]

Tác dụng của hoa quỳnh mà bạn chưa biết

(31)
Tên gốc: Hoa quỳnhTên gọi khác: Hoa quỳnh hươngTên khoa học: Selenicereus grandiflorus, Cactus grandiflorusTên tiếng Anh: Night Blooming CereusTìm hiểu chung về hoa ... [xem thêm]

Cây hành biển là thảo dược gì?

(62)
Tên thông thường: Squill, European Squill, Mediterranean Squill, white Squill, Indian Squill, red Squill, sea onion, sea Squill, scillaTên khoa học: Drimia maritimaTác dụngCây hành ... [xem thêm]

Tìm hiểu về cây trâm (trâm mốc)

(61)
Tên thông thường: Cây trâmTên khoa học: Syzygium cuminTên gọi khác: Trâm mốc, trâm vối, vối rừngTên tiếng Anh: Jamblon hoặc JamelonierTìm hiểu chungCây trâm dùng ... [xem thêm]

Galbanum là thảo dược gì?

(32)
Tên thông thường: galbanumTên khoa học: ferula gummosanTìm hiểu chungGalbanum dùng để làm gì?Galbanum là nhựa từ rễ và thân cây, được sử dụng để làm thuốc ... [xem thêm]

Thảo dược black alder

(45)
Tên thông thường: Aliso Negro, Alnus barbata, Alnus glutinosa, Aulne Glutineux, Aulne Rouge, Aune, Aunette, Betula Alnus, Betula glutinosa, Common Alder, English Alder, European Alder, European ... [xem thêm]

Ashwagandha là thảo dược gì?

(52)
Tên thông thường: Ajagandha, Amangura, Amukkirag, Asan, Asana, Asgand, Asgandh, Asgandha, Ashagandha, Ashvagandha, Ashwaganda, Ashwanga, Asoda, Asundha, Asvagandha, Aswagandha, Avarada, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN