Sinecod®

(4.33) - 57 đánh giá

Tên gốc: butamirate

Tên biệt dược: Sinecod®

Phân nhóm: thuốc trị ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sinecod® là gì?

Sinecod® là thuốc thường được dùng điều trị các cơn ho do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Ngoài ra, Sinecod® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sinecod® cho người lớn như thế nào?

Liều khởi đầu là 15ml uống tối đa 4lần mỗi ngày. Liều dùng khác nhau đối với mỗi người và có thể tăng liều sau ít nhất 2 tuần.

Liều dùng thuốc Sinecod® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng an toàn chưa được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sinecod® như thế nào?

Bạn nên dùng Sinecod® tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn thuốc. Nếu bạn không chắc chắn về cách dùng thuốc, bạn nên hỏi bác sĩ/dược sĩ để được hướng dẫn thêm.

Bạn cần sử dụng ly đo kèm theo để lấy đúng liều lượng, làm sạch và làm khô ly sau khi sử dụng. Bạn nên ngừng dùng thuốc này khi các triệu chứng bệnh chấm dứt. Ngoài ra, nếu có bất cứ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ và dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sinecod®?

Những tác dụng phụ sau đây có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc, bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Ngứa da.

Không phải ai cũng phải trải qua những tác dụng phụ này. Một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sinecod®bạn nên lưu ý những gì?

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Thuốc này có an toàn đối với những trường hợp khác (phụ nữ mang thai và cho con bú, phẫu thuật…)

Không có nghiên cứu đầy đủ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Sinecod®có thể tương tác với thuốc nào?

Sinecod®có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên ghi lại một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Vì sự an toàn của bản thân, bạn không nên bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Thuốc Sinecod®có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với Sinecod®làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc, hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.

Thuốc Sinecod®có thể tương tác với tình trạng sức khỏe nào?

Sinecod®có thể tương tác với tình trạng sức khoẻ của bạn. Sự tương tác này có thể làm tồi tệ thêm tình trạng sức khoẻ của bạn hoặc thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Quan trọng là bạn phải luôn để bác sĩ và dược sĩ biết tình trạng sức khỏe của bạn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Sinecod®như thế nào?

Sinecod®được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh xa ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để tránh thuốc bị hư hỏng, bạn không nên bảo quản Sinecod®trong phòng tắm hoặc tủ đá. Mỗi loại thuốc Sinecod®có thể cần điều kiện bảo quản khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải luôn kiểm tra nhãn sản phẩm để được hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để an toàn, bạn nên giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Bạn nên tham khảo ý kiến ​​dược sĩ để biết cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không còn dùng nữa.

Dạng bào chế

Thuốc Sinecod® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sinecod® có những dạng sau:

  • Siro 100ml/200ml;
  • Viên nén 50mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Anakinra

(20)
Tác dụngTác dụng của anakinra là gì?Thuốc này được sử dụng đơn lẻ hoặc dùng chung với các thuốc khác để điều trị viêm thấp khớp. Thuốc giúp làm ... [xem thêm]

Thuốc Nat B®

(32)
Tên gốc: vitamin B1, B2, B6, B12, nicotinamide, canxi pantothenate, axit folic, choline bitartrate, biotin, inositolTên biệt dược: Nat B®Phân nhóm: vitamin nhóm B/ vitamin nhóm B, C ... [xem thêm]

Thuốc Rogaine®

(24)
Tên gốc: minoxidil topicalTên biệt dược: Rogaine®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác/thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của thuốc Rogaine® là ... [xem thêm]

Thuốc pyrantel

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc pyrantel là gì?Pyrantel là thuốc diệt giun hoặc chống giun, giúp ngăn ngừa giun phát triển hay nhân rộng trong cơ thể. Bnaj có ... [xem thêm]

Thuốc febuxostat

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc febuxostat là gì?Febuxostat được dùng để làm giảm lượng axit uric ở những người bị bệnh gút. Gút là một loại bệnh viêm ... [xem thêm]

Xeltabine®

(86)
Tên gốc: capecitabinePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Xeltabine®Tác dụngTác dụng của thuốc Xeltabine® là gì?Xeltabine® được sử dụng ... [xem thêm]

Dabigatran

(45)
Tác dụngTác dụng của dabigatran là gì?Dabigatran được sử dụng để ngăn ngừa đột quỵ và các khối máu đông nguy hiểm (như ở chân hoặc phổi) nếu bạn bị ... [xem thêm]

Vắc xin Varilrix®

(81)
Tên gốc: vắc xin vi rút varicellaTên biệt dược: Variax®, Zostavax®, Varilrix®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN