Sữa Enfagrow A+4®

(4.49) - 75 đánh giá

Tên gốc: sữa bột nguyên kem (sữa bò), sữa bột không béo (sữa bò), đường sucrose (thực vật), sirô mật bắp (thực vật), bột kem (thực vật), đường lactose (sữa bò), galactooligosaccharide (sữa bò), polydextrose (thực vật), các chất khoáng (canxi carbonate, canxi phosphat, đồng sulphat, sắt sulphat, magiê phosphat, mangan sulphat, kali iodide và kẽm sulphat), dầu cá là nguồn của axit docosahexaenoic (DHA), hương vani tổng hợp, các vitamin (vit E, biotin, canxi pantothenat, vit D, choline bitartrate, vit B12, axit folic, vit PP, vit K, vit B6, vit C, vit B1 và vit A palmitat), đường lactose (sữa bò), beta-glucan từ men, taurine và các chất chống oxy hóa (axít ascorbic).

Tên biệt dược: Enfagrow A+4®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ em

Tác dụng

Tác dụng của sữa Enfagrow A+4® là gì?

Enfagrow A+4® thường được dùng để hỗ trợ phát triển trí não toàn diện, chiều cao và thể chất khỏe mạnh đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng sữa Enfagrow A+4® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống 3 ly sữa mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Enfagrow A+4® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải rửa tay thật sạch với nước sạch và xà phòng trước khi pha sữa cho trẻ.

Sau đó bạn hòa theo công thức 4 muỗng gạt (khoảng 40 g) bột dinh dưỡng pha trong ly 196 ml nước ấm (không quá 40 độ C) đã được đun sôi trong 5 phút trước đó. Bạn phải lắc hoặc khuấy thật kĩ trước khi cho trẻ uống.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sữa Enfagrow A+4® bạn nên lưu ý những gì?

Sau khi cho trẻ uống sữa, nếu còn dư, bạn không nên để trong tủ lạnh, hãy cho trẻ uống trong vòng 1 giờ kể từ lúc cho trẻ uống hoặc đổ bỏ. Bạn có thể bảo quản sữa trong tủ lạnh trong vòng 24 giờ sau khi pha (trong trường hợp trẻ chưa uống). Sản phẩm này được khuyến cáo dùng trong vòng 1 tháng kể từ ngày mở nắp.

Bảo quản sữa

Bạn nên bảo quản sữa Enfagrow A+4® như thế nào?

Bạn nên bảo quản Enfagrow A+4® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Sữa Enfagrow A+4® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Enfagrow A+4® có dạng bột sữa với các hàm lượng 1,8 kg, 400 g, 900 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Neoamiyu®

(22)
Tên gốc: mỗi 200 ml: L-isoleucine 1,5 g, L-leucine 2 g, L-lysine acetate 1,4 g, L-methionine 1 g, L-phenylalanine 1 g, L-threonine 0,5 g, L-tryptophan 0,5 g, L-valine 1,5 g; L-alanine 0,6 g, ... [xem thêm]

Fosinopril

(99)
Tác dụngTác dụng của fosinopril là gì?Fosinopril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (hypertension). Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim ... [xem thêm]

Thuốc Uvesterol D®

(80)
Tên gốc: ergocalciferolTên biệt dược: Uvesterol D®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của thuốc Uvesterol D® là gì?Thuốc Uvesterol D® thường được dùng ... [xem thêm]

Dolargan®

(45)
Tên gốc: pethidineTên biệt dược: Dolargan®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Dolargan® là gì?Thuốc Dolargan® thường ... [xem thêm]

Thuốc nizatidine

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nizatidine là gì?Bạn có thể dùng thuốc nizatidine để điều trị loét dạ dày, tá tràng và ngăn ngừa tái phát sau khi đã ... [xem thêm]

Trimetrexate

(46)
Tên gốc: trimetrexateTên biệt dược: Neutrexin®Phân nhóm: thuốc kháng nấm, hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc trimetrexate là gì?Thuốc này dùng ... [xem thêm]

Thalidomide là thuốc gì?

(27)
Tên gốc: thalidomideTên biệt dược: Thalomid®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch/liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Celetran

(52)
Tên hoạt chất: ceftriaxoneTên thương hiệu: CeletranPhân nhóm: cephalosporinTác dụng của thuốc CeletranTác dụng của thuốc Celetran là gì?Celetran dùng điều trị các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN