Thuốc diloxanide

(4.11) - 30 đánh giá

Tên gốc: diloxanide

Tên biệt dược: Entamide®; Furamide®

Phân nhóm: thuốc diệt amib

Tác dụng

Tác dụng của thuốc diloxanide là gì?

Diloxanide thường được sử dụng để điều trị amip đường ruột cấp tính và mạn tính, u nang không có triệu chứng, kiết lỵ do amip nhẹ, amip ruột không kiết lỵ, thiểu niệu do suy thận, bệnh Parkinson.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc diloxanide cho người lớn là gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về liều lượng sử dụng của thuốc.

Liều khuyến cáo cho người lớn là: mỗi lần 1 viên nén, 3 lần một ngày trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thuốc diloxanide cho trẻ em là gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về liều lượng sử dụng của thuốc. Liều khuyến cáo cho trẻ em là: 20 mg/kg cân nặng cơ thể, mỗi ngày uống chia làm nhiều lần trong 10 ngày. Diloxanide thích hợp sử dụng ở trẻ em cân nặng dưới 25 kg. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc diloxanide như thế nào?

Khi dùng thuốc diloxanide, bạn nên:

  • Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc;
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc diloxanide?

Cũng như khi dùng các thuốc khác, diloxanide có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm khi xảy ra và không cần điều trị. Tuy nhiên, bạn nên luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ vấn đề nào sau khi dùng thuốc này.

Khi dùng diloxanide, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:

  • Đau đầu, choáng váng;
  • Chán ăn;
  • Đầy hơi, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc diloxanide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc diloxanide, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với diloxanide, tá dược trong thuốc diloxanide. Danh sách các thành phần được in trên nhãn thuốc;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật nào khác;
  • Bạn có ý định dùng thuốc cho trẻ em, người cao tuổi;
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn mắc những tình trạng bệnh khác, có thể ảnh hưởng đến việc dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc diloxanide có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc diloxanide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc diloxanide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc diloxanide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc diloxanide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc diloxanide có những dạng và hàm lượng nào?

Diloxanide có dạng viên nén và hàm lượng 500 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Aspamic®

(97)
Tên gốc: aspartameTên biệt dược: Aspamic®Phân nhóm: thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Aspamic® là gì?Thuốc Aspamic® chứa aspartame là chất tạo ... [xem thêm]

Clobazam là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clobazam là gì?Clobazam được sử dụng với các loại thuốc khác để giúp kiểm soát các cơn động kinh. Thuốc này thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Amlodipine

(38)
Thuốc amlodipine thường được sử dụng chung hoặc riêng biệt với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Việc làm giảm chứng cao huyết áp ... [xem thêm]

Vắc xin Viêm não Nhật Bản là gì?

(65)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Viêm não Nhật Bản là gì?Vắc-xin Viêm não Nhật Bản thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết ... [xem thêm]

Thuốc foscanet sodium

(65)
Tên gốc: foscanet sodiumPhân loại: nhóm kháng virus toàn thânTên biệt dược: Foscavir®Tác dụngTác dụng của thuốc foscanet sodium là gì?Foscanet sodium thường được ... [xem thêm]

Thuốc Chongwae Evasol®

(93)
Tên gốc: mỗi 500 ml: L-isoleucine 0,35 g, L-leucine 0,55 g, lysine HCl 0,55 g, L-methionine 0,55 g, L-phenylalanine 0,55 g, L-threonine 0,25 g, L-tryptophan 0,15 g, L-valine 0,4 g, L-alanine 3 ... [xem thêm]

Thuốc Drixoral Plus®

(23)
Tên gốc: dexbrompheniramine maleat, pseudoephedrineTên biệt dược: Drixoral Plus®Phân nhóm: thuốc kháng histamin và kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Drixoral ... [xem thêm]

Coversyl®

(77)
Tên gốc: Perindopril argininePhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTên biệt dược: Coversyl®Tác dụngTác dụng của Coversyl® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN