Thuốc Dongkwang Almagate®

(3.57) - 19 đánh giá

Tên gốc: almagate

Tên biệt dược: Dongkwang Almagate®

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dongkwang Almagate® là gì?

Thuốc Dongkwang Almagate® chứa almagate là thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxit và magie hydroxit, thường được dùng để điều trị loét dạ dày – tá tràng, viêm dạ dày, chứng tăng tiết axit dạ dày, bệnh trào ngược dạ dày – thực quản.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dongkwang Almagate® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 gói thuốc, 3 lần mỗi ngày.

Nếu bị loét dạ dày nặng, bạn uống 1 gói thuốc, 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Dongkwang Almagate® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ uống ½ gói thuốc, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dongkwang Almagate® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Đặc biệt, bạn nên uống thuốc sau ăn từ 1 đến 2 giờ. Nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 tuần uống thuốc, bạn nên đi khám bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dongkwang Almagate®?

Thuốc Dongkwang Almagate® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tiêu chảy;
  • Táo bón.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Dongkwang Almagate® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Dongkwang Almagate® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Dongkwang Almagate® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Dongkwang Almagate® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Dongkwang Almagate khi dùng chung bao gồm:

  • Kháng sinh nhóm tetracyclin như minocycline, doxycycline.

Thuốc Dongkwang Almagate® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dongkwang Almagate®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Dongkwang Almagate® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Dongkwang Almagate® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Dongkwang Almagate® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Dongkwang Almagate® có dạng hỗn dịch uống hàm lượng 10 mg/100 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc xin Verorab®

(65)
Tên gốc: vắc xin phòng dạiTên biệt dược: Verorab®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin Verorab® là gì?Verorab® ... [xem thêm]

Norcolut®

(36)
Tên gốc: norethisteronePhân nhóm: nhóm Estrogen, Progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Norcolut®Tác dụngTác dụng của thuốc Norcolut® là ... [xem thêm]

Lincomycin hydrochlorid

(100)
Tên gốc: lincomycin hydrochloridPhân nhóm: nhóm kháng sinh lincosamid/kháng sinh chống tụ cầu.Tên biệt dược: Lincocin®, Lincorex®, L-Mycin®, Bactramycin®Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Zincofer®

(14)
Tên gốc: axit ascorbic, sắt fumarat, axit folic, vitamin B12, vitamin B6, kẽm sunfatTên biệt dược: Zincofer®Phân nhóm: khoáng chất và vitaminTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Vắc-xin ngừa virus human papilloma (HPV) tuýp 16 và 18

(54)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin ngừa virus human papilloma là gì?Vắc-xin ngừa virus human papilloma thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Debrisoquine

(49)
Tác dụngTác dụng của debrisoquine là gì?Debrisoquine làm hạ huyết áp bằng cách giảm nồng độ một số chất hóa học trong máu. Điều này giúp làm giãn các ... [xem thêm]

Thuốc axit ibandronic

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit ibandronic là gì?Axit ibandronic được dùng để ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương.Bệnh loãng xương làm xương mỏng ... [xem thêm]

Methotrimeprazine

(22)
Tên gốc: methotrimeprazineTên biệt dược: Nozinan®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc methotrimeprazine là gì?Methotrimeprazine thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN