Thuốc Eprazinone

(4.32) - 36 đánh giá

Tên hoạt chất: Eprazinon dihydroclorid

Tên biệt dược: Eprazinone 50mg

Tác dụng của thuốc Eprazinone

Tác dụng của thuốc Eprazinone là gì?

Thuốc Eprazinone được chỉ định trong các trường hợp viêm phế quản, suy hô hấp mạn tính, viêm mũi, ho, cúm, hen phế quản.

Liều dùng thuốc Eprazinone

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Eprazinone cho người lớn như thế nào?

Uống 3–6 viên/ngày, chia làm 3 lần sử dụng.

Liều dùng thuốc Eprazinone cho trẻ em như thế nào?

Chưa có liều khuyến cáo cho trẻ em.

Cách dùng thuốc Eprazinone

Bạn nên dùng thuốc Eprazinone như thế nào?

Bạn dùng thuốc Eprazinone để uống, không nhai, nghiền hay bẻ viên thuốc. Lưu ý, không dùng thuốc quá 5 ngày, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Eprazinone

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Eprazinone?

Thuốc Eprazinone có thể gây rối loạn tiêu hóa; hiếm khi gây dị ứng da, nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt. Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Eprazinone

Trước khi dùng thuốc Eprazinone, bạn nên lưu ý những gì?

Không sử dụng thuốc cho các đối tượng sau:

  • Tiền sử co giật
  • Tiền sử mẫn cảm với một trong những thành phần của thuốc

Bạn cần tham khảo ý kiến từ bác sĩ nếu muốn dùng thuốc Eprazinone khi:

  • Bệnh nhân bị đàm đặc, có mủ hoặc sốt
  • Bệnh phổi hoặc phế quản mạn tính

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Eprazinone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Thời kỳ mang thai

  • Thuốc chỉ được dùng trong lúc mang thai khi thực sự cần thiết, hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn phát hiện đang mang thai trong lúc sử dụng thuốc.

Thời kỳ cho con bú

  • Không nên dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú.

Người đang vận hành máy móc hoặc lái tàu xe

  • Không nên sử dụng thuốc Eprazinone vì có thể gây buồn ngủ.

Tương tác xảy ra với thuốc Eprazinone

Thuốc Eprazinone có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Eprazinone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không dùng chung Eprazinone với thuốc giảm ho hoặc thuốc làm khô chất tiết phế quản, các thuốc chuyển hóa qua gan.

Thuốc Eprazinone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Eprazinone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Eprazinonone

Bạn nên bảo quản thuốc Eprazinone như thế nào?

Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Eprazinone

Thuốc Eprazinone có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Eprazinone được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim. Mỗi viên nén chứa 50mg eprazinon dihydroclorid.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Bicimax®

(42)
Tên gốc: vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin PP, vitamin B5, vitamin B6, vitamin B8, canxi, magie.Tên biệt dược: Bicimax®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết ... [xem thêm]

Becilan®

(34)
Tên gốc: vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride)Phân nhóm: nhóm vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.Tên biệt dược: Becilan®Tác dụngTác dụng của thuốc Becilan® là ... [xem thêm]

Thuốc Acetate Ringer’s®

(20)
Tên gốc: mỗi 500ml dung dịch: NaCl 3g, CaCl2 dihydrate 0,1g, KCl 0,15g, Na acetate trihydrate 1,9g. Nồng độ điện giải: Na+ 130mEq/l, K+ 4mEq/l, Ca2+ 2,7mEq/l, acetate- 28mEq/l, Cl- ... [xem thêm]

Thuốc Q Ten 50 Emulcap®

(37)
Tên gốc: coenzyme Q10Tên biệt dược: Q Ten 50 Emulcap®Phân nhóm: các loại thuốc tim mạch khácTac dụngTác dụng của thuốc Q Ten 50 Emulcap® là gì?Coenzyme Q10 là một ... [xem thêm]

Boganic

(98)
Biệt dược: Boganic, Boganic ForteThành phần: Cao đặc atiso, cao đặc rau đắng đất, cao đặc bìm bìmVới thành phần từ các dược liệu quen thuộc, Boganic đem lại ... [xem thêm]

Thuốc Zadaxin®

(73)
Tên gốc: thymalfasinTên biệt dược: Zadaxin®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịch, thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc Zadaxin® ... [xem thêm]

Thuốc Sotinin

(16)
Hoạt chất: Cao khô Sotinin bao gồm các dược liệu bạch truật, bạch linh, trư linh, trạch tả, kim tiền thảo, quế chi, kê nội kim, cối xayTên biệt dược: ... [xem thêm]

Naftidrofuryl

(37)
Tên gốc: naftidrofurylTên biệt dược: Artocoron®, Azunaftil®, Di-Actane®, Dusodril®, Enelbin®, Frilix®, Gevatran®, Iridus®, Iridux®, Luctor®, Nafti®, Naftoling®, Naftodril®, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN