Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Thuốc Trosyd®

(4.45) - 81 đánh giá

Tên gốc: tioconazole

Tên biệt dược: Trosyd®

Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Trosyd® là gì?

Thuốc Trosyd® thường được dùng để điều trị tại chỗ nhiễm trùng da do nấm nhạy cảm như nấm dermatophytes, nấm men và những trường hợp nhiễm trùng vi khuẩn Gram dương biến chứng. Những bệnh lý thường được điều trị với tioconazole bao gồm hắc lào, nấm da đùi, nhiễm nấm da toàn thân, lang ben.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Trosyd® cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa thuốc 1 đến 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và/hoặc buổi tối.

Đối với bệnh lang ben, thời gian điều trị có thể chỉ cần 7 ngày nhưng đối với bệnh nấm da đùi, thời gian điều trị có thể lên đến 6 tuần, đặc biệt là khi bạn mắc chứng tăng sừng.

Thời gian điều trị đối với những nhiễm trùng da tại các vị trí khác như nhiễm Candida, nhiễm bệnh Erythrasma thường từ 2 đến 4 tuần.

Thời gian điều trị biến đổi ở những bệnh nhân khác nhau, tùy thuộc vào vi sinh vật gây bệnh và vị trí nhiễm trùng.

Liều dùng thuốc Trosyd® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Trosyd® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn thoa thuốc nhẹ nhàng vào vùng da bị bệnh và thoa đều ra xung quanh. Ở những vùng da hăm, bạn thoa ít thuốc và thoa nhẹ nhàng để tránh gây tác dụng có hại lên da.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Trosyd®?

Thuốc Trosyd® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phù;
  • Đau;
  • Ngứa da;
  • Kích ứng tại chỗ;
  • Phản ứng dị ứng bao gồm phù ngoại biên và phù quanh mắt, nổi mề đay;
  • Dị cảm thần kinh trung ương và ngoại biên;
  • Nổi bóng nước;
  • Viêm da, viêm da tiếp xúc, khô da;
  • Phát ban, tẩy tế bào da chết.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Trosyd®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Trosyd®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn không được để thuốc tiếp xúc với mắt;
  • Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Trosyd® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Trosyd® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Trosyd®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Trosyd® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Trosyd® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Trosyd® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Trosyd® có dạng kem thoa da hàm lượng 1%.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Aliskiren Fumarate

(29)
Tác dụngTác dụng của aliskiren fumarate là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa chứng đột quỵ, đau tim, và các bệnh lý về ... [xem thêm]

Thuốc Ketasma®

(19)
Tên gốc: ketotifenTên biệt dược: Ketasma®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Ketasma® là gì?Ketasma® thường ... [xem thêm]

Dabrafenib

(65)
Tên gốc: dabrafenibTên biệt dược: Tafinlar®Phân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụngTác dụng của thuốc dabrafenib là gì?Dabrafenib được sử dụng đơn lẻ ... [xem thêm]

Thuốc Travogen®

(45)
Tên gốc: isoconazole nitrateTên biệt dược: Travogen®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Travogen® là gì?Thuốc ... [xem thêm]
Đang tải ...

Thuốc fluphenazine

(41)
Tên gốc: fluphenazineTên biệt dược: Permitil®, Prolixin®, Prolixin decanoate®, Prolixin enanthate®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Actobim®

(51)
Thuốc gốc: lactobacillus acidophilus + bifidobacterium infantis + enterococcus faeciumTên biệt dược: Actobim®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Telmisartan

(54)
Telmisartan là thuốc thuộc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II.Tác dụngTác dụng của telmisartan là gì?Telmisartan được ... [xem thêm]

Thuốc Tadimax

(55)
Tên hoạt chất: Cao khô alkaloid trinh nữ hoàng cung; nhục quế; cao khô hỗn hợp gồm tri mẫu, hoàng bá, ích mẫu, đào nhân, trạch tả, xích thượcPhân nhóm: Thuốc ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...