Thuốc Euvixim 100

(3.8) - 78 đánh giá

Tên hoạt chất: Cefixim

Tên biệt dược: Euvixim® 100

Tác dụng của thuốc Euvixim 100

Tác dụng của thuốc Euvixim 100 là gì?

Thuốc Euvixim 100 có hoạt chất chính là cefixim, kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba dùng đường uống, có phổ kháng khuẩn cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Thuốc được chỉ định để điều trị trong các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm tai giữa, viêm xoang)
  • Nhiễm khuẩn đường niệu (viêm đài bể thận cấp không biến chứng, viêm bàng quang…)
  • Nhiễm khuẩn đường mật
  • Viêm niệu đạo do lậu
  • Sốt thương hàn

Euvixim 100 còn được dùng để điều trị tiếp theo các trường hợp dùng cephalosporin đường tiêm.

Liều dùng thuốc Euvixim 100

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Euvixim 100 cho người lớn như thế nào?

Người lớn:

  • Uống 200–400mg/ngày (2–4 viên), chia làm 1–2 lần uống trong ngày, cách nhau 12 giờ.

Người suy thận:

  • Độ thanh thải creatinin từ 21–60ml/phút hoặc đang chạy thận nhân tạo: có thể dùng liều bằng 75% liều người lớn.
  • Độ thanh thải creatinin nhỏ hơn 20ml/phút: sử dụng liều 200mg/ngày.

Liều dùng thuốc Euvixim 100 cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em:

  • Từ 6 tháng – 12 tuổi: uống 8mg/kg/ngày, chia làm 1–2 lần, cách nhau 12 giờ.
  • Trẻ có cân nặng từ 50kg trở lên hay lớn hơn 12 tuổi: điều trị với liều tương tự như người lớn.

Cách dùng thuốc Euvixim 100

Bạn nên dùng thuốc Euvixim 100 như thế nào?

Bạn chỉ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, uống đủ liều thuốc và không tự ý ngưng dùng thuốc cho dù đã hết triệu chứng bệnh.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Euvixim 100

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Euvixim 100?

Một số tác dụng không mong muốn mà bạn có thể gặp phải khi dùng thuốc Euvixim 100 là:

  • Rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy và thay đổi phân, nếu tiêu chảy nặng thì bạn nên ngưng sử dụng thuốc
  • Đau bụng, buồn nôn, ói mửa, táo bón, viêm đại tràng giả mạc
  • Hệ thần kinh: nhức đầu, choáng váng
  • Phản ứng quá mẫn: các dị ứng bao gồm nổi mẩn, ngứa, mề đay, sốt và đau khớp
  • Huyết học: sử dụng cefixim gây giảm tiểu cầu, bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Euvixim 100

Trước khi dùng thuốc Euvixim 100, bạn nên lưu ý những gì?

Thận trọng khi dùng thuốc Euvixim 100 ở những người bị suy thận nặng hay có tiểu sử mắc bệnh tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Euvixim 100 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát trên phụ nữ có thai, bạn không nên dùng thuốc Euvixim 100 cho phụ nữ có thai hay đang cho con bú, trừ khi bác sĩ thấy cần thiết.

Tương tác xảy ra với thuốc Euvixim 100

Thuốc Euvixim 100 có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Euvixim 100 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Euvixim 100 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Euvixim 100?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Euvixim 100

Bạn nên bảo quản thuốc Euvixim 100 như thế nào?

Bảo quản trong nhiệt độ phòng (15–30ºC), tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Euvixim 100

Thuốc Euvixim 100 có dạng và hàm lượng như thế nào?

Euvixim 100 được bào chế dưới dạng viên nang cứng, mỗi viên chứa 100mg hoạt chất cefixim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Enfagrow® A+ Gentlease là sữa gì?

(46)
Tên gốc: cứ mỗi 100g gồm: protein 15,3g, chất béo 21g, axit béo không bão hòa dạng đơn thể 7,9g, axit béo không bão hòa dạng đa thể 4,1g, axit linoleic (omega 6) 3.400 ... [xem thêm]

Mizollen®

(59)
Tên gốc: mizolastinePhân nhóm: thuốc kháng histamine và kháng dị ứng.Tên biệt dược: Mizollen®Tác dụngTác dụng của thuốc Mizollen® là gì?Mizollen® thường được ... [xem thêm]

Thuốc Mictasol Bleu®

(65)
Tên gốc: xanh methyleneTên biệt dược: Mictasol Bleu®Phân nhóm: thuốc khử trùng đường niệuTác dụngTác dụng của thuốc Mictasol Bleu® là gì?Thuốc Mictasol Bleu® ... [xem thêm]

Plenyl®

(86)
Tên gốc: Phenylpropanolamine hydrochloridePhân nhóm: nhóm thuốc dùng cho thiếu vitaminTên biệt dược: Plenyl®Tác dụngTác dụng của thuốc Plenyl® là gì?Plenyl® được ... [xem thêm]

Thuốc Voren®

(98)
Tên gốc: diclfenacPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Voren®Tác dụngTác dụng của thuốc Voren® là gì?Voren® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Lincomycin

(25)
Tên gốc: lincomycinTên biệt dược: Lincocin®, Lincorex®, L-Mycin®, Bactramycin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh khác.Tác dụngTác dụng của thuốc lincomycin là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Ketasma®

(19)
Tên gốc: ketotifenTên biệt dược: Ketasma®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Ketasma® là gì?Ketasma® thường ... [xem thêm]

Thuốc tocotrienols

(53)
Tên gốc: tocotrienolsPhân nhóm: vitamin A, D, ETên biệt dược: Tocovid Suprabio®Tác dụngTác dụng của thuốc tocotrienols là gì?Tocotrienols là một chất dinh dưỡng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN