Dimethylamylamine

(4.3) - 63 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của dimethylamylamine là gì?

Dimethylamylamine là một loại thuốc tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Dimethylamylamine ban đầu được sử dụng như thuốc thông mũi. Ngày nay, dimethylamylamine được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung dùng cho chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), giảm cân, cải thiện vận động và cải thiện sức khỏe.

Nhiều vận động viên dùng dimethylamylamine để cải thiện hiệu suất hoạt động. Tuy nhiên, dimethylamylamine được thêm vào danh sách các chất bị cấm của Tổ chức Chống dùng chất kích thích Thế giới trong năm 2010. Do đó, vận động viên nên tránh dùng thuốc này.

Dimethylamylamine có tác dụng kích thích tương tự như thuốc thông mũi (pseudoephedrine, ephedrine và các chất khác).

Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Liều dùng & Cách dùng

Liều dùng thông thường của dimethylamylamine là gì?

Liều dùng của dimethylamylamine có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Dimethylamylamine có thể không an toàn. Hãy thảo luận với bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dimethylamylamine?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ của thuốc, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thận trọng

Trước khi dùng dimethylamylamine, bạn nên biết những gì?

Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác
  • Bạn có dị ứng với bất kỳ chất nào của cây dimethylamylamine hoặc các loại thuốc khác hoặc các loại thảo mộc khác
  • Bạn có bất kỳ bệnh tật, rối loạn hoặc tình trạng bệnh nào khác
  • Bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hay động vật.

Vẫn cần nghiên cứu sâu hơn để xác định độ an toàn của vị thuốc này. Lợi ích của việc sử dụng dimethylamylamine nên cân nhắc với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Mức độ an toàn của dimethylamylamine

Dimethylamylamine có thể không an toàn khi uống vì thuốc hoạt động như chất kích thích nên nó có thể làm tăng nguy cơ các phản ứng phụ nghiêm trọng như nhịp tim nhanh, tăng huyết áp và tăng nguy cơ bị đau tim hoặc đột quỵ.

Trong nghiên cứu lâm sàng, dùng sản phẩm có chứa dimethylamylamine cùng với các thành phần khác có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp.

Dimethylamylamine có thể có tác dụng kích thích và có thể làm tăng huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao, tránh dùng dimethylamylamine.

Dimethylamylamine có thể có tác dụng kích thích và làm cho mạch máu co lại, do đó có thể làm tồi tệ hơn một số loại bệnh tăng nhãn áp. Nếu bạn bị tăng nhãn áp, tránh dùng dimethylamylamine.

Dimethylamylamine cũng có thể tác dụng kích thích và gây nhịp tim nhanh.

Dimethylamylamine có thể có tác dụng kích thích, vì vậy nó có thể gây trở ngại cho phẫu thuật vì làm tăng nhịp tim và huyết áp. Ngừng dùng dimethylamylamine ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không có đủ thông tin việc sử dụng dimethylamylamine trong thời kỳ mang thai và cho con bú, tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này.

Tương tác thuốc

Dimethylamylamine có thể tương tác với những thuốc gì?

Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng dimethylamylamine.

Dạng bào chế

Dạng bào chế của dimethylamylamine là gì?

Dimethylamylamine có các dạng bào chế:

  • Viên nang
  • Bột

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

EmZinc™

(72)
Tên gốc: kẽm acetateTên biệt dược: EmZinc™Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc EmZinc™ là gì?Thuốc EmZinc™ ... [xem thêm]

Norcolut®

(36)
Tên gốc: norethisteronePhân nhóm: nhóm Estrogen, Progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Norcolut®Tác dụngTác dụng của thuốc Norcolut® là ... [xem thêm]

Thuốc orphenadrine

(74)
Tên gốc: orphenadrineTên biệt dược: Norflex®, Banflex®, Orphenate®, Flexoject®, Flexon®, Mio-Rel®, Myolin®, Orfro®, Norflex® tiêm, Antiflex®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác ... [xem thêm]

Thuốc Bricanyl Expectorant®

(14)
Tên gốc: terbutaline sulphate + guaiphenesinTên biệt dược: Bricanyl Expectorant® – dạng thuốc siro 60 mlPhân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.Tác ... [xem thêm]

Thuốc Econazole

(89)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc econazole là gì?Econazole được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng da như nấm chân, ngứa, ecpet mảng tròn, các dạng ... [xem thêm]

Phenindione

(36)
Tác dụngTác dụng của phenindione là gì?Phenindione thuộc nhóm thuốc chống đông máu. Các thuốc này làm tăng thời gian cần thiết để máu đông.Phenindione được ... [xem thêm]

Fluorometholone là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của fluorometholone là gì?Fluorometholone (fluorometholon) được sử dụng để điều trị một số bệnh mắt do viêm hoặc chấn thương mắt. ... [xem thêm]

Thuốc Clexane®

(435)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN