Thuốc flumetasone + clioquinol

(4.03) - 97 đánh giá

Tên gốc: flumetasone + clioquinol

Tên biệt dược: Locorten®

Phân nhóm: thuốc khử trùng tai có corticoid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc flumetasone + clioquinol là gì?

Bạn dùng thuốc này để điều trị bệnh chàm ở ống tai ngoài, nhiễm trùng thứ cấp với vi sinh vật nhạy cảm với clioquinol, chẳng hạn như viêm tai giữa và nấm tai.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc flumetasone + clioquinol như thế nào?

Bạn nhỏ thuốc flumetasone + clioquinol vào tai mỗi ngày một lần, mỗi lần 2-3 giọt. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 7-10 ngày. Nếu tình trạng bệnh trầm trọng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng flumetasone + clioquinol?

Thỉnh thoảng ở nơi bôi thuốc sẽ bị dị ứng hoặc ngứa với thuốc 1% clioquinol và 0,02% flumetasone pivalate.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc flumetasone + clioquinol bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc flumetasone + clioquinol hoặc iodine;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn có lỗ hoặc vỡ màng nhĩ;
  • Bạn mắc bệnh nhiễm trùng tai ngoài.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc flumetasone + clioquinol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc flumetasone + clioquinol có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc flumetasone + clioquinol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc khác cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Nếu bạn sử dụng các thuốc bôi chứa clioquinol có thể ảnh hưởng đến các xét nghiệm chức năng tuyến giáp (như PBI, i-ốt phóng xạ và iodine chiết butanol).

Các xét nghiệm cho phenylketonuria có chứa clioquinol có thể ảnh hưởng đến xét nghiệm chức năng tuyến giáp, i-ốt phóng xạ.

Thuốc flumetasone + clioquinol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc flumetasone + clioquinol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe duới đây:

  • Có lỗ hoặc vỡ màng nhĩ;
  • Mắc bệnh nhiễm trùng tai ngoài.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc flumetasone + clioquinol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc flumetasone + clioquinol có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc flumetasone + clioquinol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch: 7.5ml (32 ± 3 giọt/1ml) chứa 1% clioquinol và 0,02% flumetasone pivalate.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Humulin 70/30®

(36)
Tên gốc: insulin isophan và insulin thườngTên biệt dược: Humulin 70/30®Phân nhóm: insulinTác dụngTác dụng của thuốc Humulin 70/30® là gì?Bạn dùng thuốc Humulin 70/30 ... [xem thêm]

Pemoline

(97)
Tác dụngTác dụng của pemoline là gì?Pemoline kích thích hệ thần kinh trung ương (não và dây thần kinh). Chưa biết chính xác được cách pemoline hoạt động.Pemoline ... [xem thêm]

Demeclocycline

(63)
Tác dụngTác dụng của demeclocycline là gì?Demeclocycline được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm cả mụn trứng cá. ... [xem thêm]

Vắc xin sốt vàng

(68)
Tác dụngTác dụng của vắc xin sốt vàng là gì?Vắc xin sốt vàng được dùng để phòng ngừa sốt vàng.Liều dùngNhững thông tin được cung cấp không thể thay ... [xem thêm]

Silygamma®

(89)
Tên gốc: cao khô chiết xuất từ quả cúc gaiTên biệt dược: Silygamma®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Lidocain 10%

(82)
Tên gốc: lidocaine 3,8gTên biệt dược: Lidocain 10%Phân nhóm: thuốc gây mê-gây têTác dụngTác dụng của thuốc Lidocain 10% là gì?Thuốc Lidocain 10% được sử dụng ... [xem thêm]

Uphamol®

(46)
Tên gốc: paracetamolPhân nhóm: thuốc giảm đau, hạ sốtTên biệt dược: Uphamol®Tác dụngTác dụng của thuốc Uphamol® là gì?Uphamol® được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Meronem

(13)
Tên hoạt chất: meropenem 500mg hoặc 1000mgTên thương mại: MeronemPhân nhóm: các beta-lactam khácCông dụng thuốc MeronemCông dụng thuốc Meronem là gì?Bác sĩ thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN