Thuốc Gynera®

(4.18) - 25 đánh giá

Tên gốc: gestodene, ethinylestradiol

Tên biệt dược: Gynera®

Phân nhóm: thuốc uống ngừa thai

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Gynera® là gì?

Thuốc Gynera® thường được dùng để tránh thai.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Gynera® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày trong 21 ngày, bắt đầu vào ngày đầu tiên của kì kinh, sau đó là 7 ngày ngưng thuốc. Sau đó bạn uống tiếp vỉ mới với cách uống ngày 1 viên như trên cho dù lúc ấy còn kinh hay hết.

Liều dùng thuốc Gynera® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Gynera® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên dùng thuốc kèm thức ăn, nên uống sau ăn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Gynera®?

Thuốc Gynera® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tăng hoặc giảm cân;
  • Đau đầu;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Phản ứng trên da;
  • Trầm cảm;
  • Không dung nạp kính sát tròng;
  • Phản ứng tăng nhạy cảm.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Gynera® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Gynera® bạn nên báo ch bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn bị tiểu đường, bệnh tĩnh mạch, đa xơ cứng, động kinh, rối loạn chuyển hóa porphyrin, hội chứng Tetany, bệnh co giật nhẹ, tiền sử viêm tĩnh mạch, loạn nhịp tim, tiền sử gia đình bị huyết khối hoặc đột quỵ, ung thư vú, bệnh Crohn loét trực tràng, hội chứng tán huyết, thiếu máu hồng cầu hình liềm, tăng triglyceride máu, bệnh gan hoặc bệnh túi mật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này chống chỉ định đối với phụ nữ cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Gynera® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Gynera® khi dùng chung bao gồm:

  • Thuốc trị động kinh như primidone, phenytoin, barbiturate, carbamazepine;
  • Thuốc trị lao như rifampicin, rifabutin;
  • Thuốc kháng virus như ritonavir;
  • Kháng sinh như penicillin, tetracycline;
  • Thảo dược chứa St. John’s wort.

Thuốc Gynera® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Gynera®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn chức năng gan nặng;
  • Vàng da hoặc ngứa nhiều khi mang thai;
  • Hội chứng Dubin – Johnson;
  • Hội chứng Rotor;
  • Tiền sử u gan hoặc đang bị u gan;
  • Đã từng hoặc đang có huyết khối tắc động mạch, tĩnh mạch dẫn đến một số bệnh lý nghiêm trọng;
  • Thiếu máu hồng cầu hình liềm;
  • Đang có hoặc đã được điều trị ung thư vú hoặc ung thư nội mạc tử cung;
  • Tiểu đường nặng có biến chứng mạch máu;
  • Rối loạn chuyển hóa lipid;
  • Tiền sử nhiễm herpes khi mang thai;
  • Đau nửa đầu, đau đầu nặng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Gynera® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Gynera® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Gynera® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Gynera® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Gynera tab viên nén chứa gestodene 75 mcg, ethinylestradiol 30 mcg;
  • Gynera ED viên nén, gồm 21 viên Gynera tab và 7 viên nén không chứa hormone.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ajmaline

(51)
Ajmaline là một alkaloid được tìm thấy trong rễ của cây ba gạc hoa đỏ và một số thực vật khác. Hoạt chất này có tác dụng chặn kênh natri và có thời gian ... [xem thêm]

Thuốc Daktarin ®

(26)
Tên gốc: miconazole nitrateTên biệt dược: Daktarin ® – dạng gel uốngPhân nhóm: thuốc kháng nấm nhóm azoleTác dụngTác dụng của thuốc Daktarin ® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc glibenclamide

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc glibenclamide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc glibenclamide kết hợp với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp ... [xem thêm]

Auclanityl

(64)
Tên gốc: amoxicillin và axit clavulanicTên biệt dược: AuclanitylPhân nhóm: penicillin Tác dụngTác dụng của thuốc Auclanityl là gì?Auclanityl thường được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Trabectedin

(87)
Tên gốc: trabectedinPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụng của thuốc trabectedinTác dụng của thuốc trabectedin là gì? Trabectedin được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Vitamin D3 B.O.N®

(25)
Tên gốc: cholecalciferolTên biệt dược: Vitamin D3 B.O.N®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của Vitamin D3 B.O.N® là gì?Vitamin D3 B.O.N® thường được dùng ... [xem thêm]

Usatrypsin

(27)
Thành phần: alphachymotrypsin 21 microkatalPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: UsatrypsinTác dụngTác dụng của thuốc Usatrypsin là gì?Thành phần alphachymotrypsin có ... [xem thêm]

Depersolon®

(82)
Tên gốc: mazipredone hydrochloridePhân nhóm: hormone steroidTên biệt dược: Depersolon®Tác dụngTác dụng của thuốc Depersolon® là gì?Depersolon thường được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN