Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Thuốc Mebsyn

(4.29) - 89 đánh giá

Tên hoạt chất: mebeverine

Phân nhóm: thuốc chống co thắt

Tên thương hiệu: Mebsyn

Tác dụng thuốc Mebsyn

Tác dụng của thuốc Mebsyn là gì?

Thuốc Mebsyn được dùng để điều trị các tình trạng sau:

  • Hội chứng ruột kích thích và các tình trạng như: kích thích đại tràng mãn tính, táo bón do co thắt, viêm niêm mạc đại tràng, viêm đại tràng do co thắt với các triệu chứng đau bụng, căng cơ, tiêu chảy dai dẳng có hoặc kèm táo bón xen kẽ, đầy bụng.
  • Co thắt dạ dày ruột thứ phát do bệnh lý.

Liều dùng thuốc Mebsyn

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mebsyn cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Mebsyn cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em trên 10 tuổi: bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Các dùng thuốc Mebsyn

Bạn nên dùng thuốc Mebsyn như thế nào?

Thuốc Mebsyn là thuốc theo toa, vì vậy bạn chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ. Bạn nên uống thuốc 20 phút trước bữa ăn. Bác sĩ có thể giảm liều nếu bạn đáp ứng điều trị.

Khi dùng thuốc, bạn nên:

  • Uống theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Mebsyn

Thuốc Mebsyn có những tác dụng phụ nào?

Các tác dụng phụ của Mebsyn rất hiếm khi xảy ra, có thể gồm phản ứng dị ứng, hồng ban, mề đay, phù mạch.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc Mebsyn

Trước khi dùng Mebsyn, bạn nên lưu ý gì?

Trước khi dùng Mebsyn, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc. Danh sách các thành phần của thuốc được in trên nhãn thuốc.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn mắc những tình trạng bệnh khác, có thể ảnh hưởng đến việc dùng thuốc.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc Mebsyn

Thuốc Mebsyn có thể tương tác với những thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Mebsyn không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Mebsyn?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Mebsyn

Bạn nên bảo quản thuốc Mebsyn như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Mebsyn

Thuốc Mebsyn có những dạng và hàm lượng nào?

Mebsyn có dạng viên nén bao phim, hàm lượng 135mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Urokinase là gì?

(43)
Tác dụngTác dụng của urokinase là gì?Urokinase là một protease nhân tạo được phân lập từ nuôi cấy tế bào thận của người. Urokinase là một thuốc làm tan ... [xem thêm]

Solifenacin

(46)
Tên gốc: solifenacinPhân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTác dụng của thuốc solifenacinTác dụng của thuốc solifenacin là ... [xem thêm]

Phyllantol

(78)
Thành phần: diệp hạ châu, hoàng bá, mộc hương, quế nhục, tam thấtTên biệt dược: PhyllantolTác dụng của thuốc PhyllantolTác dụng của thuốc Phyllantol là ... [xem thêm]

Vắc-xin 5 trong 1

(62)
Tên gốc:Ngoài các thành phần hoạt chất (kháng nguyên), vắc-xin chứa một lượng nhỏ các thành phần:Muối natri clorua;Lactose và Medium 199 (có chứa axit amin, muối ... [xem thêm]
Đang tải ...

Thuốc Clarityne®

(39)
Tên gốc: loratadineTên biệt dược: Clarityne®Phân nhóm: thuốc kháng histamine, thuốc chống dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Clarityne® là gì?Clarityne® được ... [xem thêm]

Thuốc Enervon®

(26)
Tên gốc: các loại vitamin B, vitamin C và canxi pantothenateTên biệt dược: Enervon®Phân nhóm: vitamin nhóm B/ vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Isordil®

(96)
Tên gốc: isosorbide dinitratPhân nhóm: nhóm thuốc chống đau thắt ngựcTên biệt dược: Isordil®Tác dụngTác dụng của thuốc Isordil® là gì?Isordil® được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Creobic®

(74)
Tên gốc: tolnaftateTên biệt dược: Creobic®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Creobic® là gì?Thuốc Creobic® ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...