Thuốc Mekotricin

(4.39) - 56 đánh giá

Hoạt chất: Tyrothricin

Tên biệt dược: Mekotricin

Tác dụng của thuốc Mekotricin

Tác dụng của thuốc Mekotricin là gì?

Mekotricin được dùng để điều trị tại chỗ các nhiễm khuẩn niêm mạc vùng miệng, họng như viêm họng, bệnh amidan cấp tính, viêm miệng, viêm lợi.

Liều dùng thuốc Mekotricin

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mekotricin cho người lớn như thế nào?

Ngậm 4–10 viên/ngày, mỗi lần ngậm cách nhau khoảng 1 giờ.

Cách dùng thuốc Mekotricin

Bạn nên dùng thuốc Mekotricin như thế nào?

Ngậm viên thuốc trong miệng và để thuốc tan từ từ. Không nên nhai hoặc nuốt ngay vì sẽ làm mất tác dụng của thuốc và dễ gây ra hiện tượng hóc, rất nguy hiểm.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Mekotricin

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng Mekotricin?

Tyrothricin không gây ra tác dụng phụ ở liều điều trị. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Mekotricin

Khi dùng thuốc Mekotricin, bạn nên lưu ý những gì?

Không dùng Mekotricin cho những người:

  • Mẫn cảm với thành phần của thuốc
  • Trẻ em dưới 3 tuổi

Bạn nên sử dụng thận trọng cho người bệnh đái tháo đường vì viên ngậm có chứa 0,95g đường. Đồng thời, điều trị không nên kéo dài quá 10 ngày.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mekotricin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Thời kỳ mang thai: Độ an toàn của viên ngậm chứa tyrothricin chưa được xác định ở phụ nữ mang thai. Do đó, bạn nên thận trọng khi dùng thuốc này cho phụ nữ mang thai.

Thời kỳ cho con bú: Không cho con bú khi đang sử dụng thuốc này.

Tương tác có thể xảy ra với Mekotricin

Thuốc Mekotricin có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Mekotricin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Mekotricin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bảo quản thuốc Mekotricin

Bạn nên bảo quản thuốc Mekotricin như thế nào?

Bảo quản nơi khô (độ ẩm không quá 70%), nhiệt độ không quá 30oC, tránh ánh sáng.

Dạng bào chế của Mekotricin

Thuốc Mekotricin có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Mekotricin được bào chế dưới dạng viên ngậm. Trong mỗi viên chứa 1mg tyrothricin.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Anginovag®

(50)
Tên gốc: tyrothricin, hydrocortisone acetate, axit beta – glycyrrhetinic, dequalinium, lidocaine hydrochlorideTên biệt dược: Anginovag®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét ... [xem thêm]

Osimertinib

(91)
Tên gốc: OsimertinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: TagrissoTác dụngTác dụng của thuốc osimertinib là gì?Osimertinib được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Varogel

(29)
Tên hoạt chất: Aluminum oxide (hydroxide gel) 0,04g; Magnesium hydroxide (30% paste) 0,08004g; Simethicone (30% Emulsion) 0,008gTên thương mại: Varogel®Phân nhóm: thuốc kháng acid, ... [xem thêm]

Tràng Vị Khang

(70)
Tên hoạt chất: Dịch chiết từ ngưu nhĩ phong, la liễuPhân nhóm: Các thuốc tiêu hóa khácTên biệt dược: Tràng Vị KhangTác dụng của Tràng Vị KhangTác dụng của ... [xem thêm]

Nevramin®

(37)
Tên gốc: fursultiamine, thiamin, cyanocobalamin, pyridoxine.Tên biệt dược: Nevramin®Phân nhóm: vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc Nevramin® là ... [xem thêm]

Cisatracurium Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của cisatracurium là gì?Cisatracurium được sử dụng để giãn cơ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giữa các dây thần kinh ... [xem thêm]

Thuốc halothan

(74)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc halothan là gì ?Thuốc halothan được chỉ định để gây mê toàn thân. Halothan là một thuốc mê đường hô hấp, tác dụng nhanh, ... [xem thêm]

Dipivefrin®

(92)
Tên gốc: dipivefrin hydrochloridePhân nhóm: thuốc trị tăng nhãn ápTên biệt dược: Dipivefrin®Tác dụngTác dụng của thuốc Dipivefrin® là gì?Dipivefrin có tác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN