Thuốc Nabifar

(4.27) - 64 đánh giá

Tên hoạt chất: Natri bicarbonat

Tên biệt dược: Nabifar

Tác dụng của thuốc Nabifar

Tác dụng của thuốc Nabifar là gì?

Thuốc Nabifar được chỉ định cho:

  • Vệ sinh răng miệng: giúp răng trắng hơn, ngừa sâu răng, hơi thở thơm tho
  • Giúp da sạch đẹp, mềm mại: làm dịu mệt mỏi, căng thẳng; phục hồi nhanh thể lực vận động viên
  • Khử mùi hôi nách
  • Vệ sinh phụ nữ
  • Giữ cho hoa tươi lâu

Liều dùng thuốc Nabifar

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Thuốc Nabifar được dùng với liều như thế nào?

  • Vệ sinh răng miệng: pha 1 gói thuốc bột trong 500ml nước, súc miệng mỗi ngày.
  • Giúp da sạch đẹp, mềm mại: pha 200g thuốc bột trong khoảng 20 lít nước ấm để tắm.
  • Khử mùi hôi nách: pha 1–4 gói thuốc bột trong 500ml nước rửa mỗi ngày.
  • Vệ sinh phụ nữ: pha một gói thuốc bột trong 500ml nước.
  • Giữ cho hoa tươi lâu: pha khoảng 1/4 gói thuốc bột cho vào lọ nước cắm hoa.

Cách dùng thuốc Nabifar

Bạn nên dùng thuốc Nabifar như thế nào?

Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi khi dùng thuốc. Đây là thuốc dùng ngoài, không được uống. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khi dùng thuốc, hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ của thuốc Nabifar

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nabifar?

Cho tới nay chưa thấy có báo cáo về tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Nabifar. Nếu bạn gặp những tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc này, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Nabifar

Trước khi dùng thuốc Nabifar, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên sử dụng cẩn thận, không nên để thuốc dính vào mắt. Nếu lỡ bị văng vào mắt, bạn nên dùng nước sạch rửa ngay lập tức.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Nabifar trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Chưa thấy có nghiên cứu nào về việc sử dụng thuốc Nabifar ở phụ nữ có thai và cho con bú. Bạn nên thận trọng khi dùng.

Tương tác xảy ra với thuốc Nabifar

Thuốc Nabifar có thể xảy ra tương tác với những gì?

Chưa có dữ liệu về những tương tác có thể xảy ra với thuốc Nabifar. Nếu gặp phải dấu hiệu bất thường nào khi dùng chung với các thuốc khác, bạn hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản thuốc Nabifar

Bạn nên bảo quản thuốc Nabifar như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Nabifar

Thuốc Nabifar có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Nabifar có dạng thuốc bột để hòa vào nước dùng ngoài da. Mỗi gói chứa 5g natri bicarbonat.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zinnat® là thuốc gì?

(22)
Tên gốc: cefuroxime axetilPhân nhóm: thuốc kháng sinh-CephalosporinTên biệt dược: Zinnat®Tác dụngTác dụng của thuốc Zinnat® là gì?Zinnat® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Tildiem®

(51)
Tên gốc: diltiazemTên biệt dược: Tildiem®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực/thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc Tildiem® là gì?Tildiem® ... [xem thêm]

Natri Cromolyn (Thuốc Xịt Mũi) Là Gì?

(85)
Tác dụngTác dụng của natri cromolyn (thuốc xịt mũi) là gì?Natri cromolyn dùng để phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi. Thuốc có ... [xem thêm]

Basdene®

(84)
Tên gốc: benzylthio-uracilePhân nhóm: thuốc kháng giápTên biệt dược: Basdene®Tác dụngTác dụng của thuốc Basdene® là gì?Basdene® có tác dụng điều trị cho ... [xem thêm]

Thuốc Enterpass

(31)
Tên hoạt chất: Alpha-amylases 100mg, simethicone 30mg, papain 100mgTên thương hiệu: EnterpassPhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaCông dụng thuốc EnterpassCông dụng thuốc ... [xem thêm]

MgB6

(99)
Tên gốc: magnesium lactate dihydrat, pyridoxine hydrochloridePhân nhóm: vitamin & khoáng chấtTên biệt dược: MgB6Tác dụngTác dụng của thuốc MgB6 là gì?MgB6 được sử ... [xem thêm]

Thuốc FAZOL CRÈME®

(79)
Tên gốc: isoconazole nitrateTên biệt dược: FAZOL CRÈME®Phân nhóm: thuốc kháng nấm azoleTác dụngTác dụng của thuốc FAZOL CRÈME® là gì?Thuốc FAZOL CRÈME® thường ... [xem thêm]

Thuốc Cicabio®

(49)
Tên gốc: axit madecassic, centella asiatica, đồng sulfate, kẽm sulfate, kẽm oxid, axit hyaluronicTên biệt dược: Cicabio®Phân nhóm: thuốc làm sạch, làm mềm & bảo vệ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN