Thuốc levocabastine

(3.74) - 53 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc levocabastine là gì?

Levocabastine là thuốc chống dị ứng, gây ức chế các quá trình gây ra các triệu chứng dị ứng sau khi cơ thể tiếp xúc với chất gây dị ứng. Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt levocabastine để điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt chẳng hạn như viêm, ngứa, chảy nước và rát mắt. Levocabastine cho mắt cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác so với những công dụng được liệt kê trong hướng dẫn thuốc.

Bạn nên dùng thuốc levocabastine như thế nào?

Bạn sử dụng thuốc nhỏ mắt levocabastine đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu hướng dẫn, hỏi dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ để được giải đáp .

Trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt, bạn rửa tay sạch và lắc thuốc nhỏ nhẹ nhàng để đảm bảo hỗn hợp thuốc được trộn kĩ càng. Ngửa đầu ra sau một chút và kéo mi mắt xuống dưới. Đặt ống nhỏ giọt phía trên mắt. Nhìn lên trên và tránh ống thuốc chạm vào mắt. Sau đó, bóp thuốc khỏi ống nhỏ và nhắm mắt lại. Miết nhẹ các góc bên trong hốc mắt (gần mũi) trong khoảng 1 phút để giữ cho nước khỏi chảy xuống ống dẫn nước mắt của bạn. Nếu bạn sử dụng nhiều hơn một giọt thuốc trong cùng 1 mắt hay nhiều giọt trong cả hai mắt, lặp lại quá trình này cách khoảng 5 phút giữa các lần nhỏ.

Khi dùng, bạn cố gắng không để mắt hay bàn tay chạm vào ống nhỏ giọt nhằm giữ cho ống nhỏ thuốc vô trùng. Nếu bị nhiễm bẩn, ống có thể gây nhiễm trùng cho mắt. Không sử dụng bất kỳ thuốc nhỏ bị đổi màu hoặc có hạt trong đó.

Bạn nên bảo quản thuốc levocabastine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc levocabastine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị viêm kết mạc dị ứng:

Bạn nhỏ 1 giọt thấm vào mỗi mắt 2-4 lần một ngày.

Liều dùng thuốc levocabastine cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ bị dị ứng viêm kết mạc:

Trẻ trên 5 tuổi: bạn nhỏ 1 giọt thấm vào mỗi mắt cho trẻ 2-4 lần một ngày.

Thuốc levocabastine có những dạng và hàm lượng nào?

Levocabastine có dạng và hàm lượng là: thuốc nhỏ mắt 0.05%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc levocabastine ?

Thuốc thường không gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục sử dụng thuốc nhỏ mắt levocabastine và nói chuyện với bác sĩ nếu bạn bị:

  • Rát, châm chích hoặc bị kích ứng mắt;
  • Chảy nước mắt, ngứa, hoặc đỏ mắt;
  • Nhìn mờ;
  • Mắt khô hoặc sưng húp;
  • Đau đầu ;
  • Buồn nôn;
  • Phát ban;
  • Mệt mỏi.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc levocabastine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc này, cho bác sĩ biết nếu bạn:

  • Dị ứng với levocabastine;
  • Bị nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm hoặc trong mắt.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc levocabastine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là: tránh các loại thuốc dùng cho mắt khác, trừ khi được bác sĩ cho phép.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc levocabastine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc levocabastine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy thận nặng.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Macitentan

(84)
Tên gốc: MacitentanPhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTên biệt dược: Opsumit®Tác dụngTác dụng của thuốc macitentan là gì?Macitentan được sử dụng để ... [xem thêm]

Canxi citrat + Vitamin D3

(100)
Tác dụngTác dụng của canxi citrat + vitamin D3 là gì?Canxi Citrat và Vitamin D3 được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị tình trạng nồng độ canxi huyết thấp ... [xem thêm]

Vắc-xin viêm gan B là thuốc gì?

(48)
Tên gốc: vắc-xin viêm gan BPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & miễn dịchTên biệt dược: Engerix®-B, Engerix®-B Pediatric, Recombivax® HB Adult, Recombivax® HB Dialysis ... [xem thêm]

Aripiprazole

(82)
Tác dụngTác dụng của aripiprazole là gì?Aripiprazole có tác dụng điều trị một số rối loạn tâm thần hoặc tâm lý (như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân ... [xem thêm]

Carbazochrome là gì?

(69)
Tác dụngTác dụng của Carbazochrome là gì?Carbazochrome là một chất chống xuất huyết, hoặc cầm máu, nó sẽ làm máu ngừng chảy bằng cách tập hợp và kết ... [xem thêm]

Thuốc oprelvekin

(95)
Tên gốc: oprelvekinTên biệt dược: Neumega®Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụngTác dụng của thuốc oprelvekin là gì?Thuốc oprelvekin có tác dụng giúp cơ thể ... [xem thêm]

Thuốc hyoscyamine

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyoscyamine là gì?Bạn có thể dùng thuốc hyoscyamine để điều trị nhiều vấn đề về dạ dày/đường ruột như đau bụng và ... [xem thêm]

Thuốc Flagentyl®

(59)
Tên gốc: secnidazolTên biệt dược: Flagentyl®Phân nhóm: thuốc diệt amibTác dụngTác dụng của thuốc Flagentyl® là gì?Bạn dùng thuốc Flagentyl® để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN