Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Thuốc netilmicin

(4.25) - 45 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc netilmicin là gì?

Netilmicin là thuốc kháng sinh nhóm aminoglycosid. Netilmicin được chỉ định dùng trong một số loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc giúp tiêu diệt các vi khuẩn gây nhiễm trùng.

Bạn nên dùng thuốc netilmicin như thế nào?

Thuốc có dạng dung dịch dùng để tiêm truyền, được bác sĩ chỉ định tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy mình mắc phải bệnh nghiêm trọng, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản thuốc netilmicin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc netilmicin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng:

Bạn dùng 4-6 mg/kg tiêm mỗi ngày một lần hoặc dùng với liều lượng bằng nhau, chia đều mỗi 8 giờ hoặc 12 giờ.

Đối với tình trạng nhiễm khuẩn đe dọa tính mạng, bạn có thể tăng liều dùng đến 7,5 mg/kg tiêm mỗi ngày trong mỗi 8 giờ. Tất cả liều dùng có thể tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch chậm (hơn 3-5 phút) hoặc truyền 50-200 ml trong 0,5-2 giờ. Việc điều trị thường trong 7-14 ngày.

Đối với tình trạng suy thận, bác sĩ sẽ cho bạn giảm liều lượng hoặc kéo dài thời gian giữa các liều. Nếu đang thẩm phân máu, bạn cần dùng 50% liều ban đầu sau khi lọc máu.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI):

Bạn dùng 150 mg tiêm một liều một ngày, tiêm trong 5 ngày.

Đối với tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp, bạn dùng 3-4 mg/kg mỗi ngày chia làm nhiều lần tiêm mỗi 12 giờ. Tất cả các liều có thể tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch chậm (trong hơn 3-5 phút) hoặc truyền 50-200 ml trong hơn 0,5-2 giờ.

Việc điều trị thường kéo dài trong 7 đến 14 ngày.

Đối với tình trạng suy thận, bác sĩ sẽ cho bạn giảm liều lượng hoặc kéo dài thời gian giữa các liều. Nếu đang thẩm phân máu, bạn cần dùng 50% liều ban đầu sau khi lọc máu.

Liều dùng thuốc netilmicin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng:

  • Trẻ sinh non và trẻ sơ sinh dưới 1 tuần: dùng 6 mg/kg mỗi ngày chia làm nhiều lần tiêm cho trẻ trong mỗi 12 giờ.
  • Trẻ em và trẻ sơ sinh trên 1 tuần: tiêm 7,5-9 mg/kg mỗi ngày chia làm nhiều lần tiêm cho trẻ trong mỗi 8 giờ.
  • Trẻ lớn: tiêm 6-7,5 mg/kg mỗi ngày chia làm nhiều lần tiêm cho trẻ trong mỗi 8 giờ.

Lịch điều trị thay thế:

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tuần: dùng 4-6,5 mg/kg mỗi ngày chia làm nhiều lần tiêm cho trẻ mỗi 12 giờ.
  • Trẻ sơ sinh lớn hơn và trẻ em: dùng 5,5-8 mg/kg mỗi ngày chia làm nhiều lần tiêm cho trẻ trong mỗi 8 hoặc 12 giờ.

Thuốc netilmicin có những dạng và hàm lượng nào?

Netilmicin có dạng và hàm lượng là: netromycin: 25 mg/ống, 50 mg/ ống.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc netilmicin?

Khi sử dụng netilmicin, bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau:

  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa hoặc suy nhược vì cơ thể bạn điều chỉnh để thích ứng với thuốc.

Nếu những tác dụng phụ trên tiếp tục xảy ra hoặc trở nên nặng hơn, hãy báo cho bác sĩ. Thuốc này có thể gây giảm thính lực hoặc gây hại thận nhất là nếu dùng với liều cao hoặc dùng trong thời gian dài. Thông báo với bác sĩ ngay nếu bạn bị:

  • Chóng mặt;
  • Ù tai ;
  • Mất thính lực;
  • Tiểu khó hoặc đau đớn;
  • Co cơ;
  • Các vị trí tiêm thuốc có thể bị tấy đỏ và gây khó chịu trong vài ngày.

Thông báo cho bác sĩ nếu sự khó chịu tiếp diễn hoặc trở nên tồi tệ hơn;

Phản ứng dị ứng với thuốc này hiếm khi xảy ra, nhưng hãy đến trung tâm y tế ngay nếu xảy ra. Các triệu chứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt, khó thở.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc netilmicin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng netilmicin bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với netilmicin hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc netilmicin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc kháng sinh khác (ví dụ như amphotericin, cephalosporin, penicilin);
  • Thuốc lợi tiểu như furosemide;
  • Một số thuốc gây mê (ví dụ như succinylcholine);
  • Acyclovir;
  • Vắc xin hoạt tính.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc netilmicin không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc netilmicin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy thận;
  • Nhược cơ;
  • Bệnh Parkinson;
  • Tình trạng dẫn đến nhiễm độc tính tai và thận.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Thuốc etamsylate (dicynene)

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc etamsylate là gì?Etamsylate là một loại thuốc cầm máu. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn dòng máu chảy của từ các mạch ... [xem thêm]

Darbepoetin alfa

(65)
Tác dụngTác dụng của darbepoetin alfa là gì?Darbepoetin alfa được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu (số lượng tế bào máu thấp) ở những bệnh nhân có ... [xem thêm]

Orlistat là gì?

(61)
Thuốc giảm cân orlistat hoạt động theo cơ chế ức chế các enzyme phân hủy chất béo nhưng bạn cần dùng thuốc kèm một chế độ ăn kiêng phù hợp cũng như ... [xem thêm]

Apo-Cetirizine

(950)
... [xem thêm]
Đang tải ...

Thuốc Dorithricin

(100)
Tên hoạt chất: Benzalkonium Cl 1mg, benzocaine 1,5mg, tyrothricin 0,5mgTên thương hiệu: DorithricinPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Ameproxen®

(45)
Tên gốc: natri naproxenTên biệt dược: Ameproxen® – dạng viên nén 220 mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Ameproxen® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Methyclothiazide

(30)
Tác dụngTác dụng của methyclothiazide là gì?Methyclothiazide là một thuốc lợi tiểu giúp ngăn chặn cơ thể hấp thụ quá nhiều muối, có thể gây ứ ... [xem thêm]

Thuốc Decaquinon®

(63)
Tên gốc: coenzyme Q10Tên biệt dược: Decaquinon®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc Decaquinon® là gì?Coenzyme Q10 là một coenzyme tự nhiên trong cơ ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...