Thuốc Ocufen®

(3.62) - 42 đánh giá

Tên gốc: natri flurbiprofen

Tên biệt dược: Ocufen®

Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ocufen® là gì?

Thuốc Ocufen® chứa flurbiprofen là một thuốc kháng viêm không steroid có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.

Thuốc Ocufen® thường được dùng để ức chế co đồng tử khi mổ, chống viêm phần trước của mắt trong khi phẫu thuật hoặc bắn tia laser khi corticoid dùng tại chỗ bị chống chỉ định.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ocufen® cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ 1 giọt mỗi 30 phút trong vòng 2 giờ trước khi phẫu thuật (tổng cộng 4 giọt).

Liều dùng thuốc Ocufen® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ocufen® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ocufen®?

Thuốc Ocufen® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau hoặc đỏ mắt;
  • Thay đổi tầm nhìn;
  • Cảm giác rát, ngứa hoặc cay mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ocufen® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Ocufen® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng thuốc. Thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi. Bạn không nên sử dụng trên vùng da bị thương, bị trầy xước hoặc bị chàm, phát ban.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ. Bạn không nên dùng thuốc này khi mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Ocufen® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn không nên dùng thuốc này với những thuốc kéo dài thời gian chảy máu như thuốc chống đông, thuốc chống kết tập tiểu cầu.

Thuốc Ocufen® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc vì có thể tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ocufen®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm biểu mô giác mạc do nhiễm herpes simplex;
  • Phản ứng dị ứng hoặc hen suyễn sau khi dùng aspirin hoặc thuốc kháng viêm không steroid;
  • Rối loạn đông máu;
  • Vấn đề về giác mạc;
  • Hội chứng khô mắt;
  • Đã phẫu thuật mắt;
  • Tiểu đường;
  • Viêm khớp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Ocufen® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Ocufen® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ocufen® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ocufen® có dạng thuốc nhỏ mắt, hàm lượng 2,5 ml trong chai 5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Claritin-D®

(85)
Tên gốc: loratadin, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin và kháng dị ứngTên biệt dược: Claritin-D®Tác dụngTác dụng của thuốc Claritin-D® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Uvédose®

(91)
Tên gốc: cholecalciferolTên biệt dược: Uvédose®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của thuốc Uvédose® là gì?Thuốc Uvédose® thường được dùng để ... [xem thêm]

Nitromint®

(21)
Tên gốc: nitroglycerinTên biệt dược: Nitromint®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng của Nitromint® là gì?Nitromint® 2,6mg được dùng để điều ... [xem thêm]

Sữa Pregestimil®

(91)
Tên gốc: l-carnitin dạng đơn chất phối hợp với các vitaminTên biệt dược: Pregestimil®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của sữa ... [xem thêm]

Thuốc quetiapine

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc quetiapine là gì?Thuốc quetiapine được sử dụng để điều trị một số tình trạng về tinh thần/tâm trạng (như tâm thần ... [xem thêm]

Thuốc Allopurinol-Lesinurad

(14)
Tên hoạt chất: Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động ... [xem thêm]

Thuốc Medskin Acyclovir

(21)
Tên hoạt chất: acyclovir, tá dượcPhân nhóm: thuốc kháng virus dùng tại chỗTên thương hiệu: Medskin AcyclovirTác dụng của thuốc Medskin AcyclovirCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc fosamprenavir

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc fosamprenavir là gì?Thuốc fosamprenavir được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN