Baxter Dobutamine HCl

(3.52) - 288 đánh giá
Đánh giá:

Bài viết liên quan

Novogyl

(63)
Thành phần: spiramycin 750000 IU, metronidazole 125mgTên biệt dược: NovogylPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTác dụngTác dụng của thuốc Novogyl là gì?Thuốc Novogyl ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Osla

(72)
Tên hoạt chất: Natri clorid, borneol, axit boric, natri boratTên biệt dược: Osla, Osla BabyTác dụng của thuốc nhỏ mắt OslaTác dụng của thuốc nhỏ mắt Osla là ... [xem thêm]

Enat Cream®

(48)
Tên gốc: D-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin A Palmitate, Jojoba Oil, Complex EGX 244 (Calendula Extract, Chamomile Extract, Linden Extract, Cornflower Extract, Matricaria Extract, Hypericum ... [xem thêm]

Moxisylyte

(57)
Tên gốc: moxisylyteTên biệt dược: Opilon®, Carlytène®, Mictine®Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác dụng của moxisylyte là ... [xem thêm]

Thuốc Mydocalm®

(38)
Tên gốc: lidocaine, tolperisonePhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Mydocalm®Tác dụngTác dụng của thuốc Mydocalm® là gì?Mydocalm® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Coveram®

(595)
... [xem thêm]

B. Braun Sodium Bicarbonate®

(64)
Tên gốc: natri bicarbonateTên biệt dược: B. Braun Sodium Bicarbonate®Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khácTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Vinacode®

(62)
Tên gốc: Codein + terpin hydratTên biệt dược: Vinacode®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Vinacode® là gì?Vinacode® được dùng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN