Thuốc Ovumix

(4.08) - 38 đánh giá

Tên hoạt chất: Metronidazole micronized, miconazole nitrate micronized, neomycin sulfate, polymyxin B sulfate, chiết xuất rau má (Herba Centellae asiaticae)

Tên biệt dược: Ovumix®

Phân nhóm: Thuốc tác dụng lên âm đạo

Tác dụng của thuốc Ovumix

Tác dụng của thuốc Ovumix là gì?

Viên đặt âm đạo Ovumix dùng điều trị tại chỗ trong viêm âm hộ – âm đạo đặc hiệu hay không đặc hiệu, đặc biệt khi kết hợp với tổn thương âm đạo; viêm âm hộ, viêm âm đạo, nhiễm khuẩn hoặc viêm rát âm đạo – cổ tử cung, nhiễm nấm Candida, Trichomonas, khí hư.

Liều dùng của Ovumix

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Thuốc Ovumix được dùng với liều lượng như thế nào?

Nên bắt đầu với liều đặt âm đạo 1–2 viên mỗi ngày. Khi triệu chứng cải thiện, tiếp tục với liều đặt âm đạo 1 viên mỗi ngày, trước khi đi ngủ, cho đến khi hết bệnh.

Cách dùng viên đặt âm đạo Ovumix

Bạn nên dùng thuốc Ovumix như thế nào?

Bạn đặt viên thuốc vào sâu trong âm đạo một cách nhẹ nhàng. Dùng trong thời gian ít nhất từ 5–10 ngày.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Không có nguy cơ quá liều nếu thuốc được sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn.

Trong trường hợp quá liều, bạn nên đến bệnh viện gần nhất để được điều trị.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Ovumix

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ovumix?

Hiếm gặp: nóng rát, ngứa và kích ứng âm hộ – âm đạo.

Lưu ý, các nghiên cứu chưa biết được mức độ hấp thu hoạt chất qua niêm mạc âm đạo nên không thể loại trừ những tác dụng toàn thân. Nguy cơ xảy ra tác dụng phụ gia tăng ở bệnh nhân suy thận.

Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Ovumix

Trước khi dùng thuốc Ovumix, bạn nên lưu ý những gì?

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân rối loạn chức năng gan nặng.

Không sử dụng thuốc trước khi giao hợp vì sẽ khó thụ thai. Thuốc không ngăn ngừa sự lây truyền các bệnh qua đường tình dục. Thành phần của thuốc đặt âm đạo có thể làm bao cao su và màng ngăn âm đạo kém bền hơn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ovumix trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Ovumix chống chỉ định cho những đối tượng sau:

  • Phụ nữ mang thai ở 3 tháng đầu thai kỳ
  • Phụ nữ cho con bú
  • Người bệnh rối loạn huyết học
  • Người có các bệnh thuộc hệ thần kinh trung ương

Tương tác thuốc với Ovumix

Thuốc Ovumix có thể tương tác với những thuốc nào?

Tránh thụt rửa âm đạo với các chất kiềm.

Do thuốc được hấp thu chậm khi dùng tại chỗ nên không thể loại trừ sự tương tác toàn thân. Không khuyến cáo dùng chung với:

  • Rượu (tác động antabuse)
  • Warfarin, coumarin (làm tăng tác dụng chống đông máu)
  • Disulfiram

Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Ovumix có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ovumix?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Ovumix

Bạn nên bảo quản Ovumix như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng 15–30ºC, tránh để nhiệt độ cao hơn 30ºC.

Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Ovumix

Thuốc Ovumix có dạng và hàm lượng như thế nào?

Ovumix có dạng viên đặt âm đạo với hàm lượng hoạt chất trong mỗi viên như sau:

  • Metronidazole micronized…………300mg
  • Miconazole nitrate morconized…..100mg
  • Neomycin sulfate…………………..48,8mg (tương đương 25mg neomycin base)
  • Polymyxin B sulfate………………..4,4mg (tương đương 26400 IU Polymyxin B)
  • Rau má (Centella asiaticae)………..15mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Paricalcitol

(43)
Tên gốc: paricalcitolTên biệt dược: Zemplar®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của thuốc paricalcitol là gì?Paricalcitol được ... [xem thêm]

Vincarutine®

(22)
Tên gốc: vincamine, rutinPhân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa nãoTên biệt dược: Vincarutine®Tác dụngTác dụng của thuốc Vincarutine® là ... [xem thêm]

Sorbitol Sanofi®

(64)
Tên gốc: sorbitolPhân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTên biệt dược: Sorbitol Sanofi (Sanofi-Aventis)®Tác dụngTác dụng của thuốc Sorbitol Sanofi® là gì?Sorbitol ... [xem thêm]

Thuốc alectinib

(59)
Tên hoạt chất: alectinibPhân nhóm: thuốc trị ung thư phổiCông dụng thuốc alectinibNhững thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các ... [xem thêm]

Axit Azelaic

(74)
Tác dụngTác dụng của Axit Azelaic là gì?Axit Azelaic được dùng để điều trị mụn trứng cá từ mức độ nhẹ đến trung bình. Thuốc hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Thuốc magie hydroxide + nhôm hydroxide (Maalox®)

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Maalox® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc magie hydroxide + nhôm hydroxide (Maalox®) để trị chứng tăng tiết axit dạ dày, ợ nóng ... [xem thêm]

Indapamide

(12)
Tác dụngTác dụng của indapamide là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Indapamide cũng được sử dụng để giảm lượng muối dư ... [xem thêm]

Thuốc ramipril

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ramipril là gì?Ramipril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và hoạt động bằng cách nới giãn các mạch máu để máu có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN