Thuốc Tadimax

(3.92) - 55 đánh giá

Tên hoạt chất: Cao khô alkaloid trinh nữ hoàng cung; nhục quế; cao khô hỗn hợp gồm tri mẫu, hoàng bá, ích mẫu, đào nhân, trạch tả, xích thược

Phân nhóm: Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang và tuyến tiền liệt

Tên biệt dược: Tadimax

Tác dụng của Tadimax

Tác dụng của thuốc Tadimax là gì?

Thuốc Tadimax có tác dụng điều trị u xơ tiền liệt tuyến (phì đại lành tính tuyến tiền liệt) và u xơ tử cung.

Liều dùng của thuốc Tadimax

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tadimax cho người lớn như thế nào?

Uống 2 viên/lần, 3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Tadimax cho trẻ em như thế nào?

Không dùng thuốc Tadimax cho trẻ em.

Cách dùng thuốc Tadimax

Bạn nên dùng thuốc Tadimax như thế nào?

Bạn nên uống thuốc Tadimax sau bữa ăn và dùng liên tục trong 2 tháng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Tadimax

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tadimax?

Thuốc có thể gây tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua như rối loạn tiêu hóa, mẩn ngứa, chóng mặt. Các tác dụng không mong muốn này thường hết sau 3–5 ngày dùng thuốc, chưa có trường hợp nào nặng phải ngừng dùng thuốc.

Thuốc Tadimax không ảnh hưởng đến tim mạch và huyết áp.

Thuốc không làm thay đổi chỉ số PSA, không ảnh hưởng đến huyết học và chức năng gan, thận.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Tadimax

Trước khi dùng thuốc Tadimax, bạn cần lưu ý điều gì?

Bạn không dùng khi đã quá hạn sử dụng ghi trên hộp hoặc khi có nghi ngờ về chất lượng thuốc.

Không dùng thuốc cho người bị bí tiểu hoàn toàn do các nguyên nhân khác.

Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin nào về thuốc, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc với Tadimax

Thuốc Tadimax có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Tadimax có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Tadimax có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tadimax?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Tadimax

Bạn nên bảo quản thuốc Tadimax như thế nào?

Bảo quản nơi khô, thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Tadimax

Thuốc Tadimax có dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tadimax được bào chế ở dạng viên nén bao phim và hàm lượng hoạt chất trong mỗi viên nén như sau:

Thành phầnHàm lượng
Cao khô alkaloid trinh nữ hoàng cung80mg
Tri mẫu666mg
Hoàng bá666mg
Ích mẫu666mg
Đào nhân83mg
Trạch tả83mg
Xích thược500mg
Nhục quế8,3mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Propafenone

(44)
Tên gốc: propafenoneTên biệt dược: Rythmol®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của propafenone là gì?Propafenone được sử dụng để điều trị một số loại ... [xem thêm]

Tacozin®

(37)
Tên gốc: piperacillin/tazobactamPhân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh – PenicilinTên biệt dược: Tacozin®Tác dụngTác dụng của thuốc Tacozin® là gì?Tacozin® thường ... [xem thêm]

Carisoprodol

(57)
Tác dụngTác dụng của carisoprodol là gì?Carisoprodol được sử dụng ngắn hạn để điều trị chứng đau cơ và khó chịu. Thuốc thường được sử dụng kết ... [xem thêm]

Desogestrel + ethinylestradiol

(63)
Tác dụngTác dụng của desogestrel + ethinylestradiol là gì?Thuốc kết hợp các hormon – desogestrel và ethinylestradiol – được dùng để tránh thai. Thuốc chứa 2 hormon: ... [xem thêm]

Thuốc AMIYU Granules®

(14)
Tên gốc: axit amin thiết yếuTên biệt dược: AMIYU Granules®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng/dùng qua đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc AMIYU Granules® là ... [xem thêm]

Normacol Bourdaine®

(97)
Tên gốc: gôm sterculiaTên biệt dược: Normacol Bourdaine®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Normacol Bourdaine® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Sirdalud®

(79)
Tên gốc: tizanidinePhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Sirdalud®Tác dụngTác dụng của thuốc Sirdalud® là gì?Sirdalud® chứa chất tizanidine, thuốc thường ... [xem thêm]

Aldesleukin

(45)
Tác dụngTác dụng của aldesleukin là gì?Aldesleukin có tác dụng điều trị thể nặng của ung thư thận hoặc ung thư da (ung thư lan đến các bộ phận khác của cơ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN