Thuốc xantinol nicotinate

(3.96) - 75 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc xantinol nicotinate là gì?

Xantinol nicotinate là một este của theophylline và axit nicotinic hoạt động như thuốc giãn mạch ngoại vi.

Bạn nên dùng thuốc xantinol nicotinate như thế nào?

Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần lấy thuốc mới. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên bảo quản thuốc xantinol nicotinate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc xantinol nicotinate cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 3 g uống mỗi ngày.

Liều dùng thuốc xantinol nicotinate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc xantinol nicotinate có những dạng và hàm lượng nào?

Xantinol nicotinate có dạng và hàm lượng sau: viên nén 150 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc xantinol nicotinate?

Khi dùng xantinol nicotinate, bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau:

  • Đỏ mặt;
  • Ngứa khắp người;
  • Phát ban;
  • Đau bụng;
  • Hạ đường huyết;
  • Hạ huyết áp.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc xantinol nicotinate bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng xantinol nicotinate nên lưu ý nếu bạn bị hẹp van hai lá.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc xantinol nicotinate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc xantinol nicotinate không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc xantinol nicotinate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Xuất huyết nặng;
  • Đang mang thai;
  • Có vấn đề về tim gần đây;
  • Bị tai biến mạch máu não gần đây;
  • Chức năng tim bị tổn hại nghiêm trọng;
  • Quá mẫn cảm với thuốc.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Methylthioninium chlorid

(92)
Tên gốc: methylthioninium, methylthioninium chloridTên biệt dược: Albacetine®, Provayblue®Phân nhóm: thuốc khử trùng đường niệu / thuốc giải độc & khử độcTác ... [xem thêm]

Tetracyclin là thuốc gì?

(39)
Tên gọi khác: Tetracyline, Tetracyclin hydrochlorid.Phân nhóm: Thuốc kháng sinh nhóm cyclin.Tác dụngTác dụng của thuốc tetracyclin là gì?Tetracyclin được sử dụng để ... [xem thêm]

Dung dịch nước muối

(58)
Tên gốc: salineTác dụngTác dụng của dung dịch nước muối là gì?Dung dịch nước muối được dùng để điều trị mũi khô hay kích thích đường thở gây ra ... [xem thêm]

Dexamethasone + neomycin + polymyxin B

(23)
Tác dụngTác dụng của dexamethasone + neomycin + polymyxin B là gì?Thuốc kết hợp dexamethasone, neomycin và polymyxin B dùng để điều trị tình trạng sưng (viêm) mắt và ... [xem thêm]

Nadolol + Bendroflumethiazide

(19)
Tên gốc: nadolol + bendroflumethiazidePhân nhóm: chẹn beta-điều trị tăng huyết ápTên biệt dược: Corzide®Tác dụngTác dụng của thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide là ... [xem thêm]

Thuốc Insta-Glucose®

(81)
Tên gốc: glucosePhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác/các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTên biệt dược: ... [xem thêm]

Naloxegol

(71)
Tên gốc: naloxegolTên biệt dược: Movantik®Tác dụngTác dụng của thuốc naloxegol là gì?Naloxegol được sử dụng để điều trị chứng táo bón do thuốc gây ... [xem thêm]

Dizzo

(57)
Tên hoạt chất: Papain, fungal diastase, simethiconeTên thương hiệu: DizzoTác dụng của sản phẩm DizzoTác dụng của Dizzo là gì?Dizzo có công dụng giúp tiêu hóa các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN