Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Alfacalcidol

(4.12) - 25 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của alfacalcidol là gì?

Alfacalcidol là một loại vitamin D. Vitamin D được sử dụng trong quá trình phát triển của xương và giúp xương chắc khỏe. Canxi và photphat cũng cần thiết cho sự phát triển xương. Alfacalcidol cũng giúp cho canxi và photphat được hấp thụ hiệu quả hơn từ ống tiêu hóa.

Alfacalcidol được sử dụng để điều trị chứng thiếu hụt vitamin D ở những người mắc các bệnh lý về chuyển hóa. Bao gồm những người bị: các bệnh lý về thận; lượng canxi và photphat trong máu thấp; các bệnh lý về tuyến cận giáp; bệnh còi xương hoặc chứng loãng xương.

Bạn dùng alfacalcidol như thế nào?

Khi bắt đầu điều trị bằng loại thuốc này, bạn có thể được bác sĩ chỉ định khởi đầu với liều cao để kiểm soát các triệu chứng. Sau đó có thể giảm liều xuống từ từ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Không được cho người khác dùng chung thuốc của bạn. Thuốc của bạn có thể không phù hợp người khác và có thể gây hại cho sức khỏe của họ.

Xem nhãn thuốc để biết liều thuốc chính xác mà bạn nên dùng, cũng như mức độ thường xuyên mà bạn dùng thuốc. Đây chính là liều lượng mà bạn và bác sĩ kê toa thuốc đã quyết định. Bạn không nên thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Nếu bạn cảm thấy thuốc này làm cho bạn mệt mỏi hoặc bạn nghĩ rằng thuốc không hoạt động hiệu quả, hãy thông báo với người kê đơn thuốc cho bạn.

Bạn bảo quản alfacalcidol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Bảo quản thuốc dạng dung dịch trong tủ lạnh. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng alfacalcidol cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc Chứng hạ canxi huyết, bệnh Rickets hoặc loãng xương, chứng hạ photphat huyết, chứng suy tuyến cận giáp, bệnh loạn dưỡng xương do thận

Người lớn: Liều lượng ban đầu, 1 mcg dùng đường uống mỗi ngày. Liều lượng duy trì: 0.25-1 mcg mỗi ngày.

Người già: 0.5 mcg mỗi ngày.

Liều dùng alfacalcidol cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc chứng hạ canxi huyết, bệnh Rickets hoặc loãng xương, chứng hạ photphat huyết, chứng suy tuyến cận giáp, bệnh loạn dưỡng xương do thận

Trẻ em: Dùng đường uống Trẻ sinh non và trẻ sơ sinh: 0.05-0.1 mcg/kg mỗi ngày; nhẹ hơn 20 kg: 0.05 mcg/kg mỗi ngày.

Alfacalcidol có những hàm lượng nào?

Alfacalcidol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, thuốc uống: 0.25 mcg, 0.5 mcg, 1 mcg.
  • Dung dịch dạng giọt, thuốc uống: 2 mcg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng alfacalcidol?

Các tác dụng phụ quan trọng cần phải thận trọng:

Gọi cấp cứu nếu bạn mắc phải bất kỳ các triệu chứng sau đây. Bạn có thể mắc phải các phản ứng dị ứng như:

  • Bạn bị khó thở;
  • Sưng phù ở mặt hoặc cổ họng;
  • Phát ban nặng ở da.
  • Bạn nên thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ các dấu hiệu nào sau đây, các dấu hiệu này có thể là do tăng quá mức lượng canxi hoặc photphat trong máu:
  • Bạn tiểu tiện thường xuyên hơn;
  • Bạn cảm thấy khát nước;
  • Bạn bị khô miệng, hoặc vị kim loại ở trong miệng;
  • Bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc bị đau cơ hoặc đau xương;
  • Bạn cảm thấy buồn nôn hoặc bị táo bón.

Các tác dụng phụ khác có thể xuất hiện:

  • Các bệnh lý về da;
  • Ngứa;
  • Phát ban;
  • Nổi mày đay.

Các bệnh lý ở thận:

  • Nhu cầu tiểu tiện ít hơn;
  • Sưng phù ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể;
  • Sốt kèm theo chứng đau nửa người.

Đây là các dấu hiệu cho thấy có sự xuất hiện các bệnh lý ở thận. Sỏi thận có thể đang hình thành. Sỏi thận có thể gây ra cơn đau buốt ở một bên của phần lưng dưới.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng alfacalcidol bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng loại thuốc này, thông báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn bị dị ứng với alfacalcidol hoặc với bất kỳ các thành phần nào khác của thuốc.
  • Nếu bạn bị chứng tăng quá mức canxi huyết. Điều này có nghĩa là bạn có lượng canxi trong máu cao.
  • Nếu bạn biết rằng mình đang mắc một chứng bệnh được gọi là chứng vôi hóa. Điều này có nghĩa là bạn có lượng canxi trong cơ thể rất cao.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Alfacalcidol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Cholestyramine;
  • Cây địa hoàng;
  • Thuốc chống co giật;
  • Thuốc an thần;
  • Glycosides tim;
  • Thuốc lợi tiểu thiazide.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới alfacalcidol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến alfacalcidol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nồng độ canxi trong máu cao;

Sỏi thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Doxycycline

(89)
Tên gốc: doxycyclineTên biệt dược: Acticlate, Adoxa, Alodox, Avidoxy, Doryx, Mondoxyne NL, Monodox, Morgidox, Oracea, Oraxyl, Targadox, Vibramycin (function() { var qs,js,q,s,d=document, ... [xem thêm]

Thuốc Sangobion®

(61)
Tên gốc: sắt gluconat, mangan sulfate, đồng sulfate, vitamin C, axit folic, vitamin B12, sorbitolTên biệt dược: Sangobion®Phân nhóm: vitamin và khoáng chất (trước & sau ... [xem thêm]

Carmustine

(62)
Tác dụngTác dụng của carmustine là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (ví dụ, đa u tủy, u não, bệnh Hodgkin, ung thư hạch không ... [xem thêm]

Thuốc papaverine (Pavacot®)

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc papaverine là gì?Bạn sử dụng thuốc papaverine cho những bệnh lý gây co thắt cơ trơn hoặc để cải thiện lưu lượng máu ở ... [xem thêm]
Đang tải ...

Thuốc sumatriptan

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sumatriptan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc saumatriptan để điều trị chứng đau nửa đầu. Thuốc giúp làm giảm đau đầu, ... [xem thêm]

Thuốc Lactaid®

(21)
Tên gốc: lactaseTên biệt dược: Lactaid®Phân nhóm: enzim tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Lactaid® là gì?Lactaid® có tác dụng giúp bạn tiêu thụ thực ... [xem thêm]

Edoxaban

(93)
Tên gốc: edoxabanTên biệt dược: Savaysa®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc edoxaban là gì?Edoxaban được sử ... [xem thêm]

Thuốc fluocortolone

(13)
Tên gốc: fluocortoloneTên biệt dược: Ultraproct®, Ultralan®, Scheriproct®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc fluocortolone là gì?Fluocortolone ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...