Alteplase

(4.41) - 11 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của alteplase là gì?

Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót sau cơn đau tim. Alteplase cũng có thể được dùng để cải thiện sự phục hồi và làm giảm nguy cơ tàn tật ở những bệnh nhân bị đột quỵ. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị các chứng bệnh khác theo sự chỉ định của bác sĩ.

Alteplase là một chất hoạt hóa plasminogen ở mô (tPA). Thuốc hoạt động bằng làm phân hủy các khối máu đông.

Bạn dùng alteplase như thế nào?

Sử dụng alteplase theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Bạn sẽ được tiêm alteplase ở bệnh viện hoặc phòng khám. Nếu bạn đang dùng alteplase tại nhà, hãy tiêm thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu lọ thuốc tiêm alteplase có bụi hoặc bị đổi màu, hoặc nếu lọ thuốc bị nứt hoặc bị hư hỏng dưới bất cứ hình thức nào, thì không được sử dụng thuốc.

Hòa trộn alteplase bằng cách khuấy nhẹ. Không được lắc mạnh.

Loại bỏ thuốc còn dư trong lọ.

Không được tái sử dụng ống tiêm hoặc các dụng cụ khác. Vứt bỏ đúng cách sau khi sử dụng. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ cách vứt các dụng cụ dùng trong quy trình tiêm đúng cách.

Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng alteplase.

Bạn bảo quản alteplase như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng alteplase cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng nhồi máu cơ tim cấp tính

Người lớn: Nên dùng tổng liều lượng 100 mg càng sớm càng tốt sau khi triệu chứng xuất hiện; tổng liều lượng nên không lớn hơn 1.5 mg/kg nếu bạn dưới 65 kg. Đối với việc sử dụng thuốc trong vòng 6 giờ sau nhồi máu cơ tim: 15 mg dạng viên nén, sau đó tiêm truyền 0.75 mg/kg (tối đa lên đến 50 mg) trong hơn 30 phút, tiếp tục truyền liều còn lại trong hơn 60 phút tiếp theo. Đối với việc sử dụng trong vòng 6 giờ đồng hồ sau nhồi máu cơ tim: 10 mg ở đầu tiên, sau đó tiêm truyền 50 mg trong hơn 60 phút, sau đó tiêm truyền liều còn lại trong hơn 2 giờ tiếp theo.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng nghẽn động mạch lớn cấp tính

Người lớn: Tổng liều lượng: 100 mg nhưng không lớn hơn 1.5 mg/kg nếu bạn có cân nặng nhỏ hơn 65 kg. 10 mg đầu tiên, sau đó tiêm truyền liều còn lại trong hơn 2 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng đột quỵ do thiếu máu cục bộ cấp tính

Người lớn: Dùng trong vòng 3 giờ khi các triệu chứng xuất hiện: tiêm truyền 0.9 mg/kg (tổng liều lượng tối đa lên đến 90 mg) trong hơn 60 phút kèm theo 10% liều lượng ở dạng thuốc viên nén trong hơn một phút đầu tiên.

Liều dùng thông thường cho người lớn phục hồi chức năng của tĩnh mạch chủ

Người lớn: Dùng dung dịch ở độ cô đặc 1 mg/mL. Liều lượng thông thường: 2 mg, có thể lặp lại sau 2 giờ nếu cần thiết. Không được vượt quá tổng liều lượng 4 mg. Bệnh nhân cân nặng

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Alizapride

(78)
Tác dụngTác dụng của alizapride là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn và nôn mửa hoặc các chứng buồn nôn và nôn ... [xem thêm]

Neupogen®

(93)
Tên gốc: filgrastim Tên biệt dược: Neupogen® Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụngTác dụng của thuốc Neupogen® là gì?Thuốc Neupogen® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc vinorelbine tartrate

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vinorelbine tartrate là gì?Vinorelbine tartrate là thuốc chống ung thư ngăn sự tăng trưởng của tế bào ung thư và làm chậm sự lây ... [xem thêm]

Thuốc Oracortia

(37)
Tên hoạt chất: Triamcinolone acetonideTên thương hiệu: OracortiaPhân nhóm: Thuốc dùng trong viêm & loét miệngCông dụng thuốc OracortiaCông dụng thuốc Oracortia là ... [xem thêm]

Thuốc Fluomizin®

(55)
Tên gốc: dequalinium chlorideTên biệt dược: Fluomizin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Fluomizin® là gì?Thuốc Fluomizin® chứa ... [xem thêm]

Diethylamin Salicylate

(86)
Tác dụngTác dụng của diethylamin salicylate là gì?Diethylamin Salicylate được sử dụng để làm giảm đau do các bệnh thấp khớp và teo cơ gồm đau lưng, viêm mô ... [xem thêm]

Thuốc Levigatus

(26)
Tên hoạt chất: Cetrimid, tinh chất nghệTên biệt dược: Levigatus®Tác dụng của thuốc Levigatus?Tác dụng của thuốc Levigatus là gì?Thuốc Levigatus có tác dụng sát ... [xem thêm]

Mercaptopurine

(81)
Tên gốc: mercaptopurineTên biệt dược: Purinethol®, Purixan®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mercaptopurine là gì?Mercaptopurine được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN