Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Amlexanox

(3.55) - 79 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amlexanox là gì?

Amlexanox được dùng để điều trị bệnh lở loét miệng (viêm loét miệng). Viêm loét miệng thường tự lành lặn sau 7 đến 10 ngày. Thuốc này có thể giúp vết viêm loét mau lành hơn, do đó bạn có thể ăn uống/nói chuyện dễ dàng hơn.

Bạn nên dùng amlexanox như thế nào?

Chỉ được dùng loại thuốc này ở miệng. Sử dụng thuốc ngay khi bạn nhận thấy cơn đau viêm loét miệng đang hình thành, thường 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Sử dụng loại thuốc này cho đến khi cơn đau lành hẳn.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Thời điểm tốt nhất để dùng thuốc là sau khi đánh răng và dùng chỉ nha khoa sau khi ăn và vào lúc đi ngủ. Rửa sạch tay trước khi dùng thuốc. Làm khô vết loét miệng bằng cách dùng vải sạch, mềm thấm nhẹ lên vết loét. Làm ướt đầu ngón tay trỏ với nước và nặn một lượng thuốc bằng kích cỡ hạt đậu trên đầu ngón tay. Nhẹ nhàng thoa thuốc lên vết loét. Lặp lại các bước này nếu bạn có nhiều vết viêm loét miệng. Rửa sạch tay sau khi sử dụng thuốc.

Đừng để thuốc dính vào mắt. Nếu bạn bị thuốc dính vào mắt, rửa sạch mắt với nhiều nước.

Dùng loại thuốc này thường xuyên để nhận được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.

Thông báo cho bác sĩ/nha sĩ biết nếu tình trạng bệnh của bạn trở nặng hơn hoặc không cải thiện nhiều sau 10 ngày điều trị.

Bạn nên bảo quản amlexanox như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amlexanox cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Viêm loét miệng tái phát

Thoa ¼ inch (khoảng 6mm) thuốc lên mỗi chỗ vết loét bằng đầu ngón tay 4 lần mỗi ngày cho đến khi chỗ loét lành hẳn.

Liều dùng amlexanox cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amlexanox có những dạng và hàm lượng nào?

Amlexanox có những dạng và hàm lượng sau:

Thuốc thoa dùng ở miệng: 5%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlexanox?

Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ các dấu hiệu dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ngưng sử dụng amlexanox và liên lạc với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Phát ban ở da.
  • Có thêm các vết loét mới ở miệng.
  • Có các đốm trắng hoặc cơn đau ở bên trong miệng hoặc ở trên môi.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm cảm giác nóng hoặc nhức nhối nhẹ khi bạn sử dụng thuốc lần đầu tiên.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amlexanox bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng amlexanox, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ hoặc nha sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với amlexanox hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, kể cả các vitamin và thảo dược.
  • Báo với bác sĩ hoặc nha sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự tính có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong lúc đang dùng amlexanox, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Amlexanox có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amlexanox không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amlexanox?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các vấn đề về hệ thống miễn dịch – Hiện vẫn chưa xác định được thuốc này có hoạt động hiệu quả ở những bệnh nhân mắc các vấn đề này hay không.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn hoặc tiêu chảy.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Thuốc Mequinol®

(67)
Tên gốc: acetaminophen, chlopheniramine, euquinineTên biệt dược: Mequinol®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Mequinol® là gì?Thuốc Mequinol® thường ... [xem thêm]

Magie oxit

(91)
Tên gốc: magie oxitTên biệt dược: Uro-Mag®, Mag-Ox®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ, thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét Tác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc ACC-200®

(34)
Tên gốc: N – acetylcysteinTên biệt dược: ACC-200®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc ACC-200® là gì?Thuốc ACC-200® chứa N – acetylcystein ... [xem thêm]

Thuốc Enervon®

(26)
Tên gốc: các loại vitamin B, vitamin C và canxi pantothenateTên biệt dược: Enervon®Phân nhóm: vitamin nhóm B/ vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]
Đang tải ...

Thuốc natri thiosulfat

(17)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri thiosulfat là gì?Bạn có thể sử dụng natri thiosulfat để làm giảm một số các tác dụng phụ của thuốc cisplatin (một ... [xem thêm]

Thuốc Eludril®

(357)
... [xem thêm]

Thuốc Biolac

(74)
Tên hoạt chất: Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus sporogenes, Lactobacillus kefirTên biệt dược: BiolacTác dụng của thuốc BiolacThuốc Biolac có tác dụng gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Mictasol Bleu®

(65)
Tên gốc: xanh methyleneTên biệt dược: Mictasol Bleu®Phân nhóm: thuốc khử trùng đường niệuTác dụngTác dụng của thuốc Mictasol Bleu® là gì?Thuốc Mictasol Bleu® ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...