Apidra SoloStar

(4.47) - 32 đánh giá

Tên hoạt chất: Insulin glulisine

Tên thương hiệu: Apidra SoloStar

Phân nhóm: Insulin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Apidra SoloStar là gì?

Apidra SoloStar được dùng để điều trị tiểu đường ở người lớn, thiếu niên và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Apidra SoloStar như thế nào?

Bác sĩ sẽ xác định liều dùng dựa trên lối sống, kết quả xét nghiệm đường huyết và việc sử dụng insulin trước đó của bạn. Bạn có thể được chỉ định phối hợp một insulin tác dụng dài, trung bình, insulin nền hoặc với thuốc viên trị đái tháo đường.

Cách dùng

Bạn nên dùng Apidra SoloStar như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiêm dưới da (thành bụng, đùi hoặc cánh tay) hoặc bơm liên tục dưới da thành bụng từ 0–15 phút ngay trước hoặc sau bữa ăn. Mỗi vùng tiêm sẽ được luân phiên quay vòng.

Nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?

Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.

Tác dụng phụ

Apidra SoloStar có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Các phản ứng phụ của thuốc gồm hạ đường huyết, phản ứng tại chỗ tiêm (đỏ, đau khác thường tại chỗ tiêm, ngứa, nổi mề đay, sưng hoặc viêm) có thể xảy ra.

Thận trọng

Trước khi dùng Apidra SoloStar, bạn cần lưu ý gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp:

  • Dị ứng (tăng mẫn cảm) với thành phần thuốc.
  • Đang có cơn hạ đường huyết.

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị ốm, chấn thương nặng, ăn uống không đầy đủ.
  • Bạn đang có thai hoặc cho con bú.
  • Bạn thường xuyên lái xe, vận hành máy.

Tương tác thuốc

Apidra SoloStar có thể tương tác với những thuốc nào?

Một số thuốc có thể tương tác với Apidra SoloStar, gây ra một số tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như:

  • Có thể làm giảm đường huyết: thuốc trị đái tháo đường khác, ACEI, disopyramid, fluoxetin, fibrat, IMAO, pentoxifyllin, propoxyphen, salicylat, sulfonamid.
  • Có thể làm tăng đường huyết: corticoid, danazol, diazoxid, thuốc lợi tiểu, glucagon, isoniazid, estrogen, progestogen, dẫn chất phenothiazin, somatropin, thuốc cường giao cảm (như epinephrine, salbutamol, terbutalin), hormone tuyến giáp, thuốc ức chế protease, thuốc chống loạn thần không điển hình (như olanzapin, clozapin).
  • Có thể làm tăng hoặc giảm đường huyết: thuốc chẹn beta, clonidin, muối lithium, pentamidin, rượu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Apidra SoloStar như thế nào?

Apidra SoloStar sẽ được nhân viên y tế bảo quản.

Dạng bào chế

Apidra SoloStar có những dạng và hàm lượng nào?

Apidra SoloStar có dạng bút tiêm và hàm lượng 100IU/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc dung dịch Ringer

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dung dịch Ringer là gì?Bạn có thể sử dụng dung dịch tiêm truyền Ringer (Natri clorid + Kali clorid + Canxi clorid) để điều trị ... [xem thêm]

Trihexyphenidyl

(26)
Tên gốc: trihexyphenidylTên biệt dược: Artane®, Trihexane®Phân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của thuốc trihexyphenidyl là gì?Trihexyphenidyl được ... [xem thêm]

Moprazol®

(53)
Tên gốc: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Moprazol®Tác dụng của thuốc Moprazol®Tác dụng của thuốc Moprazol® ... [xem thêm]

Thuốc Ovac 20

(77)
Tên hoạt chất: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTên thương hiệu: Ovac 20Tác dụng của thuốc Ovac 20Thuốc Ovac 20 có những tác ... [xem thêm]

Victoza®

(58)
Victoza là loại thuốc giúp kiểm soát lượng đường trong máu, lượng insulin và tiêu hóa dành người lớn bị tiểu đường tuýp 2.Tên gốc: liraglutidePhân nhóm: ... [xem thêm]

Belafcap®

(61)
Tên gốc: betacaroten dạng huyền phù, men khô có chứa selen, vitamin E, vitamin CTên biệt dược: Belafcap®Phân nhóm : các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác ... [xem thêm]

Mivacurium chloride

(39)
Tên gốc: mivacurium chlorideTên biệt dược: Mivacron®Phân nhóm: thuốc ức chế thần kinh cơTác dụngTác dụng của thuốc mivacurium chloride là gì?Mivacurium chloride là ... [xem thêm]

Thuốc Aescin

(74)
Tên hoạt chất: aescinTên thương hiệu: AescinPhân nhóm: Thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchCông dụng thuốc AescinCông dụng thuốc Aescin là gì?Thuốc Aescin ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN