Caffeine

(4.04) - 18 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Caffeine là gì?

Caffeine là một chất hóa học có trong cà phê, trà, cola, guarana, mate, và các sản phẩm khác.

Caffeine được sử dụng phổ biến nhất để cải thiện sự tỉnh táo, nhưng nó có nhiều công dụng khác. Caffeine được sử dụng qua đường miệng hoặc hậu môn kết hợp với thuốc giảm đau (aspirin và acetaminophen) và ergotamine để điều trị đau nửa đầu. Nó cũng được sử dụng với thuốc giảm đau cho các chứng nhức đầu đơn giản và ngăn ngừa và điều trị đau đầu sau khi gây tê ngoài màng cứng.

Một số người sử dụng Caffeine cho bệnh suyễn, bệnh túi mật, thiếu chú ý, rối loạn tăng động (ADHD), khó thở ở trẻ sơ sinh, và huyết áp thấp. Caffeine cũng được sử dụng để giảm cân và bệnh đái tháo đường type 2. Liều rất cao được sử dụng, thường kết hợp với ephedrine, để thay thế cho các chất kích thích bất hợp pháp. Kem Caffeine được dùng trên da để giảm tấy đỏ và ngứa do bệnh viêm da.

Các bác sĩ đôi khi tiêm caffeine tĩnh mạch đối với đau đầu sau khi gây tê ngoài màng cứng, khó thở ở trẻ sơ sinh, và để tăng lưu lượng nước tiểu.

Trong các loại thực phẩm, caffein được sử dụng như một thành phần trong nước ngọt, nước tăng lực, và các đồ uống khác.

Bạn nên dùng Caffeine như thế nào?

Dùng thuốc này quan đường miệng với thức ăn hoặc không, theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh của bạn và đáp ứng với điều trị. Bác sĩ sẽ cho bạn bắt đầu với liều thấp và tăng dần liều sau một vài tháng để giúp làm giảm tác dụng phụ. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.

Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản Caffeine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Caffeine cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Buồn ngủ, không tỉnh táo:

100-200 mg uống sau mỗi ít nhất 3-4 giờ đối với việc sử dụng không thường xuyên.

Không nhằm mục đích sử dụng thay thế cho giấc ngủ.

Hạn chế sử dụng thuốc, thực phẩm, đồ uống có chứa Caffeine trong khi dùng sản phẩm này vì quá liều Caffeine có thể gây ra căng thẳng, dễ bị kích động, mất ngủ, và thỉnh thoảng, gây nhịp tim đập nhanh.

Liều tối đa:

100-200 mg dùng đường uống sau mỗi ít nhất 3-4 giờ.

Liều dùng Caffeine cho trẻ em như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho bệnh nhi bị Buồn ngủ, không tỉnh táo:

Trên 12 tuổi: 100-200 mg sau mỗi ít nhất 3-4 giờ đối với việc sử dụng không thường xuyên.

Không nhằm mục đích sử dụng thay thế cho giấc ngủ.

Hạn chế sử dụng thuốc, thực phẩm, đồ uống chứa Caffeine khi dùng sản phẩm này vì quá liều Caffeine có thể gây ra căng thẳng, dễ bị kích động, mất ngủ, và thỉnh thoảng, gây nhịp tim đập nhanh.

Liều lượng thông thường dành cho bệnh nhi bị Ngừng thở ở trẻ sinh non:

Đối với điều trị ngắn hạn ngưng thở ở trẻ sinh non từ 28 đến

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zontivity®

(44)
Tác dụngTác dụng của thuốc Zontivity® là gì?Zontivity® (vorapaxar) được sử dụng để giúp ngăn ngừa các cơn đau tim và đột quỵ ở những người bị đau tim ... [xem thêm]

Insulin lispro là gì?

(70)
Tác dụngTác dụng của insulin lispro là gì?Insulin lispro được sử dụng kèm với chế độ ăn uống và chương trình tập thể dục thích hợp để kiểm soát ... [xem thêm]

Thuốc glyceron

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc glyceron là gì?Glycerol là một chất hóa học tự nhiên nhưng có thể sử dụng như một loại thuốc. Một số cách sử dụng và ... [xem thêm]

Lamisil AT®

(28)
Tên gốc: terbinafinePhân nhóm: thuốc kháng nấmTên biệt dược: Lamisil AT®Tác dụngTác dụng của thuốc Lamisil AT® là gì?Lamisil AT® là thuốc kháng nấm tại chỗ, ... [xem thêm]

Thuốc Aspilets®

(30)
Tên gốc: axit acetylsalicylicTên biệt dược: Aspilets® – dạng viên bao tan trong ruột 80 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không gây nghiện) và thuốc hạ sốt, thuốc ... [xem thêm]

Thuốc lamotrigine

(42)
Tên gốc: lamotriginePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Lamictal®Tác dụngTác dụng của thuốc lamotrigine là gì?Lamotrigine được sử dụng riêng hoặc ... [xem thêm]

Vancomycin

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vancomycin là gì?Vancomycin là một kháng sinh được dùng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Thuốc hoạt động ... [xem thêm]

Thuốc efalizumab

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc efalizumab là gì?Thuốc efalizumab được dùng để điều trị bệnh vảy nến mãn tính từ mức độ vừa phải đến nghiêm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN