Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Dobutamine

(3.58) - 86 đánh giá

Tên gốc: dobutamine

Tên biệt dược: Dobutrex®, Dobutamin Ebewe®, Dobonis-LP®, Dobuject®, Dobupum®, Dobutrust®, Kardia®, Baxter Dobutamine HCl®, Bin Fen®, Cardiject®, DBL Dobutamine HCL®, Dobutamine Hospira®, Dobutamine Hydrochloride-DBL and Dobutamine Lucas Djaja®

Phân nhóm: thuốc tim

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dobutamine là gì?

Dobutamine là thuốc được sử dụng để điều trị suy tim do phẫu thuật hoặc bệnh tim. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho cho việc điều trị khác theo chỉ định của bác sĩ.

Dobutamine là một tác nhân gây co cơ tim. Thuốc hoạt động bằng cách tăng lực tim, hỗ trợ tuần hoàn máu lưu thông khắp cơ thể.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc dobutamine cho người lớn như thế nào?

Liều điều trị thông thường cho người bị suy tim sung huyết và sốc:

  • Người lớn dùng 2,5−15 mg/kg/phút, bạn có thể chỉnh liều cho tới khi đạt được kết quả mong muốn hoặc có thể điều chỉnh lên 2,5 mg/kg/phút tùy theo sức chịu đựng để duy trì huyết áp và lượng nước tiểu của người bệnh;
  • Bạn có thể dùng liều hơn 40 mg/kg/phút trong những tình huống nghiêm trọng.

Liều dùng thuốc Dobutamine cho trẻ em như thế nào?

Hiện tại liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dobutamine như thế nào?

Bạn sẽ được bác sĩ tiêm tại phòng mạch bác sĩ, bệnh viện hoặc bệnh xá.

Nếu Dobutamine có chứa các hạt hoặc bị đổi màu hoặc nếu lọ bị vỡ hoặc bị hư hỏng dưới bất kỳ hình thức nào, bạn không nên sử dụng.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dobutamine?

Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, một số người không có hoặc tác dụng phụ ít. Bạn nên nói với bác sĩ nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ sau đây:

  • Nhức đầu;
  • Buồn nôn.

Bạn cần gọi cấp cứu ngay nếu những tác dụng phụ nghiêm trọng dưới đây xảy ra:

  • Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Đau ngực;
  • Ngất xỉu;
  • Chóng mặt;
  • Cảm giác lâng lâng;
  • Nhịp tim nhanh hoặc bất thường;
  • Ngực đập mạnh, đau thắt ngực;
  • Khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc dobutamine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Dobutamine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Dobutamine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Dobutamine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Dobutamine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Dobutamine bao gồm:

  • Cimetidin hoặc methyldopa vì có thể tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ của dobutamine;
  • Chất ức chế Catechol-O-methyltransferase (COMT) (ví dụ như entacapone) hoặc droxidopa vì tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ của dobutamine.

Thuốc dobutamine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc dobutamine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt là:

  • Tiền sử vấn đề về van tim;
  • Có khối u tuyến thượng thận;
  • Rối loạn nhịp tim;
  • Hẹp dưới van động mạch chủ phì đại vô căn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản dobutamine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc dobutamine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc dobutamine có những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc tiêm: 1 mg/ml (250 ml); 2 mg/ml (250 ml); 4 mg/ml (250 ml); 250 mg/20 ml (20 ml); 500 mg/40 ml (40 ml).

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Mibezisol®

(30)
Tên gốc: natri chloride, natri citrate dihydrat, kali chloride, glucose khan, kẽm gluconatTên biệt dược: Mibezisol®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Moriamin S 2®

(46)
Tên gốc: mỗi ml gồm: axit amino acetic 1%, L- arginine HCl 0,8%, L- histidine HCl 0,4%, L- isoleucine 0,55%, L- leucine 1,23%, L- lysine HCl 2,23%, L- methionine 0,71%, L- phenylalanine 0,87%, ... [xem thêm]

Thuốc ergoloid

(69)
Thuốc gốc: ergoloidTên biệt dược: Hydergine®Thuốc này thuộc nhóm thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa não.Tác dụngTác dụng của thuốc ergoloid là ... [xem thêm]

Clonazepam là gì?

(30)
Tác dụngTác dụng của clonazepam là gì?Clonazepam được sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh. Clonazepam là một loại thuốc chống co giật, thuốc ... [xem thêm]
Đang tải ...

Fluimucil®

(86)
Tên gốc: acetylcysteinePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Fluimucil®Tác dụngTác dụng của thuốc Fluimucil® là gì?Fluimucil® là loại thuốc được sử dụng ... [xem thêm]

DHA

(36)
Tên gốc của DHA: Omega 3Phân nhóm: nhóm thuốc cho hệ tim mạchTên biệt dược: Lovaza®, Animi-3®, Cardio Omega Benefits®, Divista®, Dry Eye Omega Benefits®, EPA Fish Oil®, Fish ... [xem thêm]

Thuốc tofisopam

(49)
Tên gốc: tofisopamTên biệt dược: Grandaxin®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc tofisopam là gì?Thuốc tofisopam có tác dụng điều trị lo âu, ... [xem thêm]

Cefdinir

(63)
Tác dụngTác dụng của cefdinir là gì?Cefdinir được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau. Thuốc này được biết đến ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...