Dung dịch vệ sinh phụ nữ Lactacyd

(4.44) - 66 đánh giá

Tên hoạt chất: lactoserum 900mg, axit lactic 1g

Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạo

Tên thương hiệu: Lactacyd

Công dụng của Lactacyd

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Lactacyd có tác dụng gì?

Lactacyd được dùng để vệ sinh hàng ngày khu vực vùng kín của phụ nữ. Sản phẩm này còn dùng để chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh.

Trong phụ khoa, Lactacyd được dùng để điều trị hỗ trợ cho các tình trạng viêm âm đạo, bệnh bạch đới, viêm âm hộ, ngứa vùng kín.

Cách dùng Lactacyd

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Bạn nên dùng dung dịch vệ sinh phụ nữ Lactacyd như thế nào?

Đối với vệ sinh bên ngoài vùng kín hàng ngày: bạn sử dụng như xà bông lỏng và rửa sạch. Để có hiệu quả tốt nhất, bạn hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên, nhất là trong kỳ kinh nguyệt.

Đối với vệ sinh trong âm đạo: rửa âm đạo 2 lần/tháng.

Đối với tình trạng viêm nhiễm âm đạo: bạn rửa âm đạo hàng ngày trong khi điều trị bệnh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ của Lactacyd

Lactacyd có thể gây ra các tác dụng phụ nào?

Giống như các loại thuốc khác, dùng Lactacyd có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các triệu chứng hiếm khi xảy ra và không cần bất kỳ điều trị bổ sung. Tuy nhiên, bạn tốt nhất tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Lactacyd như:

  • Phản ứng dị ứng
  • Các phản ứng khó chịu khi sử dụng sản phẩm nhiều lần tại chỗ, tạo ra môi trường thuận lợi cho Candida albicans phát triển.

Không phải ai cũng trải qua những tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ mối quan ngại nào về tác dụng phụ, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng Lactacyd

Trước khi dùng Lactacyd, bạn nên lưu ý gì?

Trước khi sử dụng Lactacyd, nói với bác sĩ nếu bạn có:

  • Phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
  • Bạn định dùng sản phẩm này cho trẻ nhỏ.

Khi dùng sản phẩm này, nếu bạn thấy ngứa, đau hoặc dịch tiết chứa máu, ngừng sử dụng sản phẩm và đến gặp bác sĩ ngày.

Bảo quản Lactacyd

Bạn nên bảo quản Lactacyd như thế nào?

Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ sản phẩm tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Dạng bào chế của Lactacyd

Lactacyd có những dạng và hàm lượng nào?

Lactacyd có dạng dung dịch tạo bọt, dạng sữa hoặc bôi tại chỗ: chai 60ml và 250ml, gói 10ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Spiramycin

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc spiramycin là gì?Bạn có thể dùng thuốc spiramycin để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng. Spiramycin thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc fludrocortisone

(14)
Tên gốc: fludrocortisoneTên biệt dược: Florinef®Phân nhóm: hormone steroidTác dụngTác dụng của thuốc fludrocortisone là gì?Thuốc fludrocortisone là glucocorticoid tổng ... [xem thêm]

Sulfinpyrazone

(44)
Tên gốc: sulfinpyrazonePhân nhóm: thuốc trị tăng axit uric máu & bệnh goutTác dụng của sulfinpyrazoneTác dụng của sulfinpyrazone là gì?Sulfinpyrazone được sử dụng ... [xem thêm]

Sucrets® là thuốc gì?

(57)
Tên gốc: dyclonine/mentholTên biệt dược: Sucrets®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sucrets® là gì?Sucrets® được dùng để làm dịu tạm thời ... [xem thêm]

Thuốc Imexofen 60

(72)
Tên hoạt chất: Fexofenadin hydrocloridTên biệt dược: Imexofen® 60Tác dụng của thuốc Imexofen 60Tác dụng của thuốc Imexofen 60 là gì?Hoạt chất fexofenadin là thuốc ... [xem thêm]

Cimetidine

(27)
Tên gốc: CimetidineTên biệt dược:Abanax [ Elder Pharmaceuticals ]Apo-Cimetidine [ Apotex ]Brumetidina [ Medopharm ]Cementin [ DHA ]Cimedine [ F.T. Pharma (Công ty Cổ phần Dược Phẩm ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hamogan Tuệ Linh có tác dụng gì?

(18)
Thành phần: Phospholipid đậu nành châu Âu (Chiết xuất tinh khiết từ đậu nành châu Âu), nần nghệ, tinh chất tỏi, cao lá sen, cao cà gai leo.Phân nhóm: Thực phẩm ... [xem thêm]

Chloral hydrate

(29)
Tác dụngTác dụng của chloral hydrate là gì?Chloral hydrate được dùng dể giúp bạn giữ bình tĩnh trước khi phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác. Chloral ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN