Sữa Enfagrow A+3®

(4.02) - 22 đánh giá

Tên gốc: sữa bột nguyên kem, sữa bột không béo phối hợp với các chất dinh dưỡng thiết yếu

Tên biệt dược: Enfagrow A+3®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ em

Tác dụng

Tác dụng của sữa Enfagrow A+3® là gì?

Enfagrow A+3® thường được dùng để bổ sung dinh dưỡng cần thiết cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng sữa Enfagrow A+3® cho trẻ em như thế nào?

Bạn hòa 4 muỗng gạt (khoảng 40 g) hoặc 3 muỗng bình thường với 200 ml nước ấm để tạo 228 ml sữa.

Cách dùng

Bạn nên dùng sữa Enfagrow A+3® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng sữa. Bạn phải rửa tay thật sạch với nước sạch và xà phòng trước khi pha sữa cho trẻ. Bạn đun nước sôi khoảng 30 phút, sau đó để nguội ở nhiệt độ phòng. Bạn pha sữa theo công thức trên và phải lắc hoặc khuấy thật kĩ trước khi cho trẻ uống.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sữa Enfagrow A+3® bạn nên lưu ý những gì?

Sau khi cho trẻ uống sữa, nếu sữa còn dư, bạn không nên để trong tủ lạnh, hãy cho trẻ uống trong vòng 1 giờ kể từ lúc cho trẻ uống hoặc đổ bỏ. Bạn có thể bảo quản sữa trong tủ lạnh trong vòng 24 giờ sau khi pha (trong trường hợp trẻ chưa uống). Nếu bạn dùng sữa không đúng cách, trẻ có thể bị nhiễm một số vi sinh vật. Sản phẩm này không được khuyến cáo cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản sữa Enfagrow A+3® như thế nào?

Bạn nên bảo quản Enfagrow A+3® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Sữa Enfagrow A+3® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Enfagrow A+3® có dạng bột sữa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc miltefosine

(91)
Tên gốc: miltefosineTên biệt dược: Impavido®, Miltex®Phân nhóm: thuốc khác trị bệnh do động vật nguyên sinhTác dụngTác dụng của thuốc miltefosine là ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Osla

(72)
Tên hoạt chất: Natri clorid, borneol, axit boric, natri boratTên biệt dược: Osla, Osla BabyTác dụng của thuốc nhỏ mắt OslaTác dụng của thuốc nhỏ mắt Osla là ... [xem thêm]

Tromantadine

(16)
Tên gốc: tromantadineTên biệt dược: Virumerz® (Trung Quốc); Viru-Merz® (Peru); Drolanin® (Ý); Herpex® (Bra-xin); Viruserol® (Mexico)Phân nhóm: thuốc kháng virus dùng tại ... [xem thêm]

Nutroplex®

(75)
Tên gốc: các vitamin và các ionTên biệt dược: Nutroplex®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Nutroplex® là gì?Thuốc Nutroplex® thường ... [xem thêm]

Actelsar 40mg

(33)
Tên gốc: telmisartan 40mgPhân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin IITên biệt dược: Actelsar 40mgTác dụng của thuốc Actelsar 40mgTác dụng của thuốc Actelsar ... [xem thêm]

Dầu xoa bóp Antiphlamine

(88)
Tên hoạt chất: Methyl salicylate, L–mentholTên biệt dược: YuhanAntiphlamine STác dụng của thuốc AntiphlamineTác dụng của thuốc Antiphlamine là gì?Thuốc Antiphlamine ... [xem thêm]

Colistin là thuốc gì?

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc kháng sinh colistin là gì?Thuốc colistin là một kháng sinh nhóm polymyxin, thường dùng để điều trị những trường hợp nhiễm ... [xem thêm]

Zyrtec®

(14)
Tên gốc: cetirizinePhân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTên biệt dược: Zyrtec®Tác dụngTác dụng của thuốc Zyrtec là gì?Thuốc Zyrtec chứa cetirizine ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN