Tarcefandol®

(4.04) - 68 đánh giá

Thành phần: cefamandole

Phân nhóm: thuốc kháng sinh – Cephalosporin

Tên biệt dược: Tarcefandol®

Tác dụng của thuốc Tarcefandol®

Tác dụng của thuốc Tarcefandol® là gì?

Thuốc Tarcefandol® là một trong những loại kháng sinh cephalosporin bán tổng hợp phổ rộng.

Thuốc Tarcefandol® được chỉ định dùng trong các trường hợp viêm đường hô hấp dưới (bao gồm viêm phổi), viêm đường tiết niệu, viêm phúc mạc, nhiễm trùng máu, viêm xương khớp, nhiễm trùng da và mô mềm, dự phòng trong phẫu thuật.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Tarcefandol®

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tarcefandol® cho người lớn như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiêm cho bạn liều 0,5–1g mỗi 4–8 giờ. Nếu nhiễm trùng nặng thì tiêm 2g/4 giờ (tối đa 12g/ngày).

Đối với dự phòng trong phẫu thuật: bác sĩ sẽ tiêm cho bạn liều 1–2g từ 30–60 phút, sau mổ bác sĩ sẽ tiêm 1–2g/6 giờ, tiêm trong 1–2 ngày.

Liều dùng thuốc Tarcefandol® cho trẻ em như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiêm cho trẻ liều 50–100mg/kg/ngày. Nếu nhiễm trùng nặng thì tiêm 150mg/kg/ngày.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng thuốc Tarcefandol®

Bạn nên dùng thuốc Tarcefandol® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Tarcefandol® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bác sĩ sẽ tiêm thuốc Tarcefandol® vào bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền ngắt quãng hay liên tục, tùy theo độ tuổi và tình trạng bệnh nặng hay nhẹ của người bệnh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Tarcefandol®

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tarcefandol®?

Những tác dụng ngoài ý muốn mà bạn có thể gặp khi sử dụng thuốc Tarcefandol® bao gồm đau tại chỗ tiêm, viêm tĩnh mạch, phản ứng da, phù vận mạch, sốc phản vệ, co thắt phế quản, đau bụng, buồn nôn, nôn, đại tiện lỏng. Bên cạnh đó, một số tác dụng phụ hiếm gặp khác cũng có thể xảy ra như viêm đại tràng màng giả, nấm candida.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Tarcefandol®

Trước khi dùng thuốc Tarcefandol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với penicillin, cephalosporin hoặc với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh gan, bệnh thận.

Bạn nên kiểm tra chức năng gan, thận trong thời gian điều trị.

Dùng thuốc Tarcefandol® liều cao có thể gây co giật và các dấu hiệu khác của ngộ độc hệ thần kinh trung ương.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Tarcefandol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Phụ nữ có thai và cho con bú không được dùng thuốc Tarcefandol®. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

Tương tác thuốc Tarcefandol®

Thuốc Tarcefandol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Tarcefandol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Tarcefandol® có thể tương tác với các sản phẩm như các thuốc tan huyết khối, probenecid, các thuốc kháng khuẩn beta – lactam (các penicilin và các cephalosporin).

Tarcefandol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn không uống rượu khi tiêm cefamandol vì có thể dẫn đến tích tụ acetaldehyd trong máu.

Thức ăn và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tarcefandol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Tarcefandol®

Bạn nên bảo quản thuốc Tarcefandol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Tarcefandol®

Tarcefandol® có những dạng và hàm lượng nào?

Tarcefandol® có ở dạng bột pha dung dịch tiêm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Estramustin phosphate

(47)
Tên gốc: estramutine phosphatePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Emcyt®Tác dụngTác dụng của thuốc estramustin phosphate là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

Dầu cù là Tiger Balm®

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của dầu cù là Tiger Balm® là gì?Dầu cù là Tiger Balm® có thành phần là tinh dầu camphor và menthol. Bạn có thể sử dụng thuốc này để ... [xem thêm]

DayQuil® Severe Cold & Flu Caplets

(94)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, guaifenesin, phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Vicks® DayQuil® Severe Cold & Flu CapletsTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Diclofen

(66)
Tên hoạt chất: Natri diclofenacTên biệt dược: DiclofenTác dụng của thuốc DiclofenTác dụng của thuốc Diclofen là gì?Diclofen chứa hoạt chất natri diclofenac thuộc ... [xem thêm]

Thuốc Kidviton®

(49)
Tên gốc: lysine hydrochloride, canxi, photpho, vitamin B1, B2, B6, D3, E, nicotinamide, D – panthenolTên biệt dược: Kidviton®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất trong nhi khoaTác ... [xem thêm]

Tolazamide

(88)
Tên gốc: tolazamideTên biệt dược: Tolinase®Phân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc tolazamide là gì?Thuốc tolazamide được sử dụng kèm ... [xem thêm]

Tamik®

(36)
Tên gốc: dihydroergotaminePhân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTên biệt dược: D.H.E.45, Migranal®, Tamik®Tác dụngTác dụng của thuốc Tamik® là gì?Thuốc Tamik® là ... [xem thêm]

Dermatix

(67)
Biệt dược: Dermatix UltraThành phần hoạt chất: Cyclic, Polymeric siloxanes, vitamin C esterTác dụngTác dụng của Dermatix là gì?Kem trị sẹo Dermatix với thành phần kết ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN