Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Estromineral

(4.26) - 92 đánh giá

Thành phần cấu tạo: 1 viên có

  • Calcium Carbonate: 44,8%
  • Isoflavones 40% chiết xuất từ cao đậu nành (hạt glycin max): 17,1%
  • Lactobacillus sporogenes: 1,14%
  • Cholecalciferol (vitamin D3): 0,046%
  • Silicon 7% chiết xuất từ cây mộc tặc: 11,4%
  • Phụ liệu: cellulose vi tinh thể, chất ổn định antiaggregant, magnesium stearate, crossinked sodium carboxymethylcellulose, silicon dioxide.

Tương đương với khối lượng thành phần như sau:

  • Soy Isoflavones (chiết xuất từ cao đậu nành 40%): 60mg
  • Vitamin D3 tinh khiết (trong vitamin D3 1,4%): 5mcg
  • Calcium (trong calcium carbonate 40%): 141mg
  • Lactobacillus sporogenes (50 tỉ spores/g) 5 x 10⁽⁸^⁾ CFU
  • Silicon (chiết xuất từ mộc tặc 7%) 7mg
  • Phụ liệu: cellulose vi tinh thể, chất ổn định antiaggregant, magnesium stearate, crossinked sodium carboxymethylcellulose, silicon dioxide.

Tên sản phẩm: Estromineral®

Phân nhóm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Thành phần chính: Isoflavon đậu nành

Xuất xứ: Meda Pharma S.p.A, Nhà máy Via Robbio, 35 – Confienza (PV), Italy (Ý)

Tác dụng

Tác dụng của Estromineral® là gì?

Estromineral® thường được dùng để cung cấp estrogen tự nhiên (isoflavon đậu nành), canxi và các hoạt chất chống oxy hóa từ tự nhiên, hỗ trợ tăng cường nội tiết tố cho phụ nữ tiền mãn kinh, mãn kinh sớm, mãn kinh tiến triển. Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng mãn kinh như: bốc hỏa, đổ mồ hôi, hồi hộp, lão hóa da.

Đối tượng sử dụng sản phẩm này:

  • Phụ nữ tuổi tiền mãn kinh
  • Phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sản phẩm.

Liều dùng Estromineral® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng Estromineral® như thế nào?

Bạn nên uống sản phẩm này xa bữa ăn. Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng sản phẩm.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại sản phẩm bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Estromineral®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của Estromineral®. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kì phản ứng phụ nào trong thời gian dùng sản phẩm.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Estromineral®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng Estromineral®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của sản phẩm.

Phụ nữ có thai và cho con bú không nên dùng sản phẩm này.

Bạn nên dùng sản phẩm kết hợp với ăn uống cân bằng và chế độ sinh hoạt lành mạnh.

Sản phẩm này không gây tăng cân, không chứa sản phẩm biến đổi gien, lactoza, hương liệu hay màu thưc phẩm.

Tương tác

Estromineral® có thể tương tác với sản phẩm nào?

Hiện chưa có thông tin ghi nhận về khả năng Estromineral tương tác với bất kỳ sản phẩm nào khác. Để tránh tình trạng tương tác xảy ra, tốt nhất là bạn viết một danh sách những sản phẩm bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng sản phẩm, bạn không tự ý dùng sản phẩm, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của sản phẩm mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Estromineral® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Hiện chưa có thông tin ghi nhận về khả năng Estromineral tương tác với thực phẩm hay đồ uống nào.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Estromineral®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản

Bạn nên bảo quản Estromineral® như thế nào?

Bạn nên bảo quản Estromineral® ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Dạng bào chế

Estromineral® có những dạng và hàm lượng nào?

Estromineral® có dạng viên nén.

Thời hạn sử dụng: 3 năm kể từ ngày sản xuất. Ngày sản xuất và hạn sử dụng ghi trên nhãn sản phẩm.

Chú ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Prilosec®

(83)
Tên gốc: omeprazole.Tên biệt dược: Prilosec® – dạng viên bao, thuốc đặt.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Terconazole là gì?

(61)
Tác dụngTác dụng của terconazole là gì?Terconazole thuộc nhóm thuốc hệ tiết niệu- sinh dục, phân nhóm thuốc tác dụng lên âm đạo.Terconazole được sử ... [xem thêm]

Tolmetin sodium

(83)
Tên gốc: tolmetin sodiumPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụng của tolmetin sodiumTác dụng của tolmetin sodium là gì?Tolmetin sodium được sử dụng riêng ... [xem thêm]

Bopindolol

(53)
Tác dụngTác dụng của bopindolol là gì?Bopindolol là một thuốc chẹn beta được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, run rẩy, và các ... [xem thêm]

Canxi Axetat

(43)
Tác dụngTác dụng của canxi axetat là gì?Canxi axetat được sử dụng để giảm nồng độ photphat trong máu cao ở những bệnh nhân chạy thận do bệnh thận nặng. ... [xem thêm]

Thuốc Etomidate®-Lipuro

(12)
Tên gốc: etomidateTên biệt dược: Etomidate®-LipuroPhân nhóm: thuốc gây mê−gây têTác dụngTác dụng của thuốc Etomidate®-Lipuro là gì?Thuốc Etomidate®-Lipuro ... [xem thêm]

Thuốc Sinuflex®

(72)
Tên gốc: phenylephrin 10 mg, chlorpheniramine maleat 2 mgTên biệt dược: Sinuflex® – dạng viên bao phim uống, thuốc đặt hậu mônPhân nhóm: thuốc trị ho và cảm.Tác ... [xem thêm]

Ameferro®

(85)
Tên gốc: sắt gluconateTên biệt dược: Ameferro®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của Ameferro® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN