Thuốc bạc nitrat

(4.21) - 78 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc bạc nitrat là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc bạc nitrat như một chất khử trùng ăn da và một chất làm se. Bạc nitrat được sử dụng trong việc điều trị các chứng bệnh ngoài da như loại bỏ mụn cóc hay mô hạt.

Bạc nitrat còn dự phòng viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh do vi khuẩn Neisseria gonorrhoea hoặc Chlamydia trachomatis nếu không có sẵn tetracyclin.

Bạn nên dùng thuốc bạc nitrat như thế nào?

Bạn nên thực hiện theo thông tin hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên bảo quản thuốc bạc nitrat như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc bạc nitrat cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn sát khuẩn:

Đối với dạng dung dịch 0,5% dùng ngoài da, bạn có thể sử dụng cho các vết bỏng nặng 2-3 lần một tuần trong 2-3 tuần để làm giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.

Liều dùng thuốc bạc nitrat cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thuông thường cho điều trị dự phòng viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh:

Bạn dùng dung dịch 1%, nhỏ vào mắt của trẻ mới sinh 2 giọt vào từng mắt, sau khi lau sạch mắt bằng gạc tiệt khuẩn.

Thuốc bạc nitrat có những dạng và hàm lượng nào?

Bạc nitrat có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch bạc nitrat 0,5% (960 ml); 10% (30 ml); 25% (30 ml); 50% (30 ml);
  • Dung dịch nhỏ mắt bạc nitrat 1%.

Tác dụng phụ

Bạn có gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc bạc nitrat?

Một số các tác dụng phụ mà bạn có thể mắc phải:

  • Đau nhức ở miệng;
  • Chứng đa tiết nước bọt;
  • Tiêu chảy, nôn mửa;
  • Hôn mê và co giật;
  • Chứng nhiễm độc muối bạc (sử dụng thường xuyên);
  • Tạo methemoglobin;
  • Rối loạn chất điện phân.
  • Chứng viêm màng kết nhẹ trong thời gian ngắn ở trẻ sơ sinh có thể dẫn đến mù lòa nếu sử dụng bạc nitrat thường xuyên hoặc ở nồng độ cao;
  • Kích thích da và niêm mạc; viêm kết mạc nhẹ; dùng lặp lại nhiều có thể gây biến màu da, đốt giác mạc và mù.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc bạc nitrat bạn nên biết những gì?

Để sử dụng bạc nitrat một cách hiệu quả hơn, bạn nên hiểu rằng việc sử dụng kéo dài có thể dẫn đến sự biến đổi màu da. Do đó, bạn cần chú ý bảo vệ vùng da xung quanh và tránh vùng da bị tổn thương. Bạc nitrat cũng không thích hợp cho việc sử dụng ở mặt, ở vùng hậu môn – sinh dục hoặc những vùng lớn.

Ngoài ra, bạn cần tránh dùng các dung dịch cũ để lâu, đậm đặc; lau sạch thuốc rớt ở da, gần mắt để tránh nhuộm màu.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc bạc nitrat có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số các loại thuốc không nên được sử dụng chung với nhau, nhưng trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng chung với nhau thậm chí nếu có xuất hiện sự tương tác thuốc. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng thuốc hoặc các biện pháp đề phòng khác có thể cần thiết. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào khác.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc bạc nitrat không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc bạc nitrat?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc metixene là gì?

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metixene là gì?Thuốc này được sử dụng đơn trị liệu cho bệnh Parkinson. Bệnh này thường có những triệu chứng chủ yếu ... [xem thêm]

Thuốc eucerin

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc eucerin là gì?Thuốc eucerin thường được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhằm điều trị hoặc ngăn ngừa da bị ... [xem thêm]

Oxacillin

(62)
Tác dụngTác dụng của oxacillin là gì?Oxacillin là một kháng sinh nhóm penicillin. Oxacillin tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Oxacillin được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Miglitol

(59)
Tác dụngTác dụng của Miglitol là gì?Miglitol được sử dụng cùng với một chương trình tập luyện và ăn kiêng phù hợp để kiểm soát lượng đường máu cao ... [xem thêm]

Deferoxamine

(100)
Tác dụngTác dụng của deferoxamine là gì?Deferoxamine được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác (như gây nôn bằng siro ipecac, bơm dạ dày) để ... [xem thêm]

Thuốc Denizen

(99)
Tên hoạt chất: SerratiopeptidaseTên thương hiệu: DenizenPhân nhóm: men kháng viêmCông dụng thuốc DenizenCông dụng thuốc Denizen là gì?Thuốc Denizen được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Trimafort

(12)
Tên hoạt chất: Aluminium Hydroxide Gel………………………… 3030,3mg (400mg of Al2O3) Magnesium Hydroxide…………………………….. 800,4mg Simethicone 30% ... [xem thêm]

Etanercept Là Gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của etanercept là gì?Thuốc này được dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với chất ức chế miễn dịch (như asmethotrexate) để điều trị một số ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN