Thuốc Gynofar

(4.12) - 48 đánh giá

Tên hoạt chất: Đồng sulfat

Tên biệt dược: Gynofar

Tác dụng của thuốc Gynofar

Tác dụng của thuốc Gynofar là gì?

Dung dịch Gynofar được chỉ định để:

  • Vệ sinh vùng kín phụ nữ: Trị ngứa âm hộ, viêm âm đạo, huyết trắng.
  • Sát trùng ngoài da: Vết thương, mụn nhọt, rôm sảy.

Liều dùng và cách dùng thuốc Gynofar

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Gynofar cho người lớn như thế nào?

Vệ sinh phụ nữ:

  • Pha một muỗng canh thuốc (15ml) vào 1 lít nước sạch để rửa.

Sát trùng ngoài da:

  • Vết thương, mụn, ngứa lở: pha 1 muỗng cà phê thuốc (5ml) với 4 muỗng nước sạch để rửa.
  • Rôm, sảy, da mặt nhờn: pha 1 muỗng cà phê thuốc (5ml) vào 1 ly nước sạch để rửa.
  • Lác, lang ben, nấm kẽ chân tay: dùng nguyên chất bôi lên da.
  • Gàu: dùng nguyên chất để gội đầu.

Liều dùng thuốc Gynofar cho trẻ em như thế nào?

Không khuyến cáo dùng thuốc Gynofar cho trẻ em.

Tác dụng phụ của thuốc Gynofar

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Gynofar?

Hiện nay chưa có báo cáo nào về tác dụng phụ của thuốc trong quá trình sử dụng. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Gynofar

Trước khi dùng thuốc Gynofar, bạn nên lưu ý những gì?

Không dùng thuốc khi bạn dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc. Thuốc có chứa menthol nên trẻ em dưới 30 tháng tuổi không được dùng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Gynofar trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Không có nhiều dữ liệu cho thấy những nguy cơ xảy ra ở phụ nữ có thai hay đang cho con bú khi dùng thuốc Gynofar. Nếu bạn muốn dùng, hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Tương tác có thể xảy ra với thuốc Gynofar

Thuốc Gynofar có thể xảy ra tương tác với những gì?

Dung dịch Gynofar chỉ dùng ngoài để vệ sinh nên hầu như không xảy ra tương tác với các thuốc khác, cũng như không tương tác với đồ ăn, thức uống đặc biệt nào. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Dạng bào chế của thuốc Gynofar

Thuốc Gynofar có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Gynofar có dạng dung dịch, có mùi thơm nhẹ. Trong 100ml dung dịch có chứa 0,25g đồng sulfat.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc labetalol

(52)
Hoạt chất: LabetalolTên biệt dược: Trandate®, Normodyne®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc labetalol là gì?Bạn có thể sử dụng labetalol cùng các loại thuốc khác ... [xem thêm]

Thuốc Calci D-HASAN® 600/400

(31)
Tên gốc: canxi cacbonat, cholecalciferolTên biệt dược: Calci D-HASAN® 600/400Phân nhóm: calci/ phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Calci D-HASAN® 600/400 ... [xem thêm]

Thuốc Chongwae Evasol®

(93)
Tên gốc: mỗi 500 ml: L-isoleucine 0,35 g, L-leucine 0,55 g, lysine HCl 0,55 g, L-methionine 0,55 g, L-phenylalanine 0,55 g, L-threonine 0,25 g, L-tryptophan 0,15 g, L-valine 0,4 g, L-alanine 3 ... [xem thêm]

Romidepsin

(30)
Tên gốc: romidepsinPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: Istodax®Tác dụngTác dụng của thuốc romidepsin là gì?Romidepsin được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Denizen

(99)
Tên hoạt chất: SerratiopeptidaseTên thương hiệu: DenizenPhân nhóm: men kháng viêmCông dụng thuốc DenizenCông dụng thuốc Denizen là gì?Thuốc Denizen được dùng để ... [xem thêm]

Thorazine®

(10)
Tên gốc: chlorpromazinePhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTên biệt dược: Thorazine®Tác dụngTác dụng của thuốc Thorazine® là gì?Thuốc Thorazine® là loại thuốc ... [xem thêm]

Abetol®

(99)
Tên gốc: labetalol hydrocloridPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTên biệt dược: Abetol®Tác dụngTác dụng của thuốc Abetol® là gì?Abetol® có ... [xem thêm]

Permethrin

(41)
Permethrin thường được sử dụng trong các loại thuốc bôi ngoài da trị ghẻ, chấy rận. Vậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN