Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Thuốc triamcinolone

(3.83) - 99 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc triamcinolone là gì?

Triamcinolone là một thuốc corticosteroid, ngăn chặn sự phóng thích của các chất gây viêm trong cơ thể.

Bạn có thể sử dụng triamcinolone để điều trị nhiều bệnh khác nhau như: rối loạn dị ứng, bệnh ngoài da, viêm loét đại tràng, viêm khớp, lupus, bệnh vảy nến hoặc rối loạn hô hấp.

Triamcinolone cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng thuốc triamcinolone như thế nào?

Bạn nên dùng triamcinolone chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng thuốc với lượng lớn hơn hoặc ít hơn, lâu hơn so với khuyến cáo. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Bác sĩ có thể thay đổi liều lượng của bạn để đảm bảo bạn có được kết quả tốt nhất từ thuốc này.

Bạn có thể dùng triamcinolone với thức ăn để ngăn ngừa khó chịu dạ dày.

Nhu cầu dùng thuốc steroid của bạn có thể thay đổi nếu bạn mắc một căng thẳng bất thường, sốt nghiêm trọng hoặc nhiễm trùng, hoặc nếu bạn có phẫu thuật hay cấp cứu y tế. Cho bác sĩ biết về bất kỳ tình huống như vậy ảnh hưởng đến bạn.

Thuốc này có thể gây ra kết quả sai đối với các xét nghiệm y tế nhất định. Hãy báo với bác sĩ hoặc điều dưỡng rằng bạn đang sử dụng triamcinolone.

Ngoài ra, bạn không ngưng dùng triamcinolone đột ngột, hoặc bạn có thể có những triệu chứng rất khó chịu sau khi ngưng thuốc. Nói chuyện với bác sĩ bạn về việc làm thế nào để tránh triệu chứng sau khi ngưng thuốc. Làm một thẻ xác nhận danh tính hoặc đeo một chiếc vòng tay y tế cảnh báo rằng bạn đang dùng steroid, trong trường hợp khẩn cấp. Bất kỳ bác sĩ, nha sĩ hoặc nhân viên y tế cấp cứu nên biết rằng bạn đang dùng thuốc steroid.

Bạn nên bảo quản thuốc triamcinolone hư thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc triamcinolone cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy vỏ thượng thận:

Bạn dùng 4 mg uống đến 12 mg mỗi ngày ngoài việc điều trị với mineralocorticoid.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cứng khớp cột sống, viêm bao hoạt dịch, viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp:

Đối với liều khởi đầu, bạn dùng 8 mg đến 16 mg uống mỗi ngày. Ngoài ra, bạn có thể dùng 3 mg đến 48 mg tiêm bắp mỗi ngày, liều lượng chia bằng nhau mỗi 12 giờ.

Để tiêm trong khớp và tiêm trong bao hoạt dịch, bạn dùng 5 mg đến 40 mg một lần tùy thuộc vào kích thước của khớp. Liều trung bình cho đầu gối là 25 mg.

Liều tối đa hàng tuần triamcinolon diacetate là 75 mg.

Liều dùng triamcinolone cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Triamcinolone có những dạng và hàm lượng nào?

Triamcinolone có những dạng và hàm lượng sau: thuốc tiêm 40 mg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc triamcinolone?

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng với triamcinolone: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Vấn đề về tầm nhìn;
  • Sưng tấy, tăng cân nhanh chóng, cảm thấy khó thở;
  • Trầm cảm nặng, suy nghĩ hoặc hành vi khác thường, động kinh (co giật);
  • Phân có máu hoặc màu hắc ín, ho ra máu;
  • Viêm tụy (đau dữ dội ở bụng trên và lan sang lưng, buồn nôn và nôn mửa, nhịp tim nhanh);
  • Nồng độ kali thấp (lẫn lộn, nhịp tim không đều, khát cực kỳ, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, yếu cơ hoặc cảm giác khập khiễng);
  • Huyết áp cao gây nguy hiểm (đau đầu, mờ mắt, ù trong tai, lo lắng, hoang mang, đau ngực, khó thở, tim đập không đều, động kinh).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ), thay đổi tâm trạng;
  • Mụn trứng cá, da khô, mỏng da, bầm tím hoặc đổi màu;
  • Làm chậm lành vết thương;
  • Tăng tiết mồ hôi;
  • Đau đầu, chóng mặt, cảm giác quay vòng;
  • Buồn nôn, đau bụng, đầy hơi;
  • Yếu cơ;
  • Thay đổi hình dạng hoặc vị trí của mỡ trong cơ thể (đặc biệt là ở cánh tay, chân, mặt, cổ, ngực, và eo);

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên.Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc triamcinolone bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần thảo luận để cân nhắc nguy cơ và lợi ích thuốc mang lại. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét những điều sau đây:

Dị ứng

Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng nói với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với loại thuốc không được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc thành phần một cách cẩn thận.

Trẻ em

Nghiên cứu thích hợp thực hiện cho đến nay đã không chứng minh được vấn đề về tuổi cụ thể hạn chế tác dụng của triamcinolone ở trẻ em. Tuy nhiên, vì độc tính của thuốc này, cần thận trọng khi dùng cho trẻ em. Trẻ em có thể hấp thụ một lượng lớn thuốc qua da, có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu con của bạn đang sử dụng thuốc này, hãy làm theo các chỉ dẫn của bác sĩ cẩn thận.

Người cao tuổi

Không có thông tin về mối quan hệ của tuổi tác với tác dụng của triamcinolone với người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc triamcinolone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc triamcinolone không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc triamcinolone, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc triamcinolone.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc triamcinolone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hội chứng Cushing;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Tăng đường huyết (đường huyết cao);
  • Tăng áp lực nội sọ (tăng áp lực trong đầu) – sử dụng một cách thận trọng vì thuốc có thể làm cho những tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Nhiễm trùng da ở hoặc gần vị trí bôi thuốc;
  • Lở loét lớn, tổn thương da, hoặc chấn thương da nghiêm trọng tại nơi bôi thuốc – Nguy cơ mắc các tác dụng phụ có thể tăng lên.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Allopurinol

(69)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc allopurinol là gì?Thuốc allopurinol được dùng để điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận. Thuốc cũng được sử ... [xem thêm]

Ventolin® HFA

(26)
Tên gốc: salbutamolPhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTên biệt dược: Ventolin® HFATác dụngTác dụng của thuốc Ventolin® HFA là gì?Ventolin® ... [xem thêm]

Sulindac là gì?

(18)
Tác dụngTác dụng của Sulindac là gì?Sulindac được sử dụng để làm giảm đau, sưng, và cứng khớp do chứng viêm khớp. Thuốc cũng được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Milnacipran

(58)
Tên gốc: MilnacipranPhân nhóm: Thuốc chống trầm cảm/Thuốc trị rối loạn thần kinh-cơTên biệt dược: IxelTác dụngTác dụng của thuốc milnacipran là ... [xem thêm]
Đang tải ...

Vinacode®

(62)
Tên gốc: Codein + terpin hydratTên biệt dược: Vinacode®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Vinacode® là gì?Vinacode® được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Tributel

(60)
Tên hoạt chất: Trimebutin maleatPhân nhóm: Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: TributelTác dụng của thuốc TributelTác dụng của ... [xem thêm]

Clobetasol là gì?

(24)
Tác dụngTác dụng của clobetasol là gì?Clobetasol được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh ngoài da (ví dụ như chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Clobetasol ... [xem thêm]

Cefprozil

(23)
Tác dụngTác dụng của cefprozil là gì?Cefprozil được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn. Cefprozil là một kháng sinh nhóm cephalosporin. Thuốc này ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...