Chốc lở

(4.03) - 20 đánh giá

Nếu con bạn có các vết loét đỏ, đặc biệt là ở quanh mũi và miệng, trẻ có thể bị chốc lở. Đây là một tình trạng nhiễm trùng da do vi khuẩn gây ra và rất dễ lây lan. Đặc biệt, bệnh phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhưng người lớn cũng có thể mắc bệnh.

Bệnh chốc lở là gì?

Bệnh chốc lở là một bệnh nhiễm trùng da phổ biến và rất dễ lây lan. Ở trẻ mắc bệnh, các vi khuẩn (như Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes) sẽ xâm nhập vào lớp biểu bì da. Thông thường, bệnh sẽ xuất hiện ở mặt, cánh tay và chân của trẻ.

Triệu chứng bệnh chốc lở ở trẻ em

Hình ảnh bệnh chốc lở

Triệu chứng đầu tiên của bệnh chốc lở ở trẻ em là xuất hiện các vết loét đỏ hoặc mụn nước. Chúng có thể nhanh chóng vỡ ra và để lại những mảng da nâu vàng, sần sùi.

Các vết loét này có thể:

  • Xuất hiện từng mảng nhỏ trên da
  • Ngày càng lớn hơn
  • Lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể
  • Ngứa
  • Đôi khi gây đau

Hãy nhanh chóng đưa trẻ đến bệnh viện ngay nếu:

  • Trẻ bị chốc lở
  • Trẻ đã điều trị bệnh nhưng các triệu chứng thay đổi hoặc tồi tệ hơn
  • Trẻ đã từng bị chốc lở và tái phát

Nguyên nhân gây chốc lở

Chốc lở là một bệnh nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn tụ cầu hoặc strep gây ra. Những vi khuẩn này có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua vết cắt trên da, vết côn trùng cắn hoặc phát ban. Sau đó chúng có thể xâm lấn và gây bệnh tại khu vực đó.

Bạn có thể nhiễm những vi khuẩn này nếu chạm vào vết loét của trẻ bị bệnh hoặc chạm vào những vật dụng như khăn, quần áo hoặc khăn trải giường của người bệnh.

Tuy nhiên, những vi khuẩn tụ cầu hoặc strep cũng có ở khắp nơi. Một người sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nếu:

  • Sống ở nơi có khí hậu ấm áp và ẩm ướt
  • Bị tiểu đường
  • Đang được lọc máu
  • Hệ miễn dịch suy yếu, có thể do nhiễm HIV
  • Có các tình trạng da như chàm, viêm da hoặc vảy nến
  • Bị cháy nắng hoặc bỏng da
  • Bị nhiễm trùng gây ngứa như chấy, ghẻ, mụn rộp hoặc thủy đậu
  • Bị côn trùng cắn
  • Chơi các môn thể thao có tính va chạm, như bóng đá, bóng rổ…

Chẩn đoán bệnh chốc lở

Bác sĩ thường có thể chẩn đoán bệnh bằng cách quan sát trực tiếp vào các vết loét. Bạn thường không cần phải làm thêm xét nghiệm nào.

Nếu vết loét không hết, ngay cả khi điều trị bằng kháng sinh, bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch của vết thương để kiểm tra và đánh giá xem loại kháng sinh nào là phù hợp nhất.

Điều trị chốc lở

Bệnh chốc lở thường được điều trị bằng thuốc mỡ kháng sinh hoặc kem, bôi trực tiếp lên vết loét. Trước tiên, bạn có thể cần phải ngâm vùng da bị ảnh hưởng của trẻ trong nước ấm hoặc sử dụng khăn ướt loại bỏ các vảy để kháng sinh có thể xâm nhập vào da.

Nếu bạn có nhiều vết loét lở, bác sĩ có thể khuyên dùng thuốc kháng sinh dạng uống. Hãy chắc chắn dùng thuốc theo đúng quá trình điều trị ngay cả khi vết loét đã lành. Điều này giúp ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát và làm giảm khả năng kháng kháng sinh.

Biến chứng chốc lở

Bệnh chốc lở thường không nguy hiểm và các vết loét ở dạng nhiễm trùng nhẹ thường lành mà không để lại sẹo.

Hiếm khi, bệnh có thể gây ra các biến chứng như:

  • Viêm mô tế bào. Nhiễm trùng nghiêm trọng này ảnh hưởng đến các mô bên dưới da và cuối cùng có thể lan đến các hạch bạch huyết và máu. Viêm mô tế bào không được điều trị có thể nhanh chóng đe dọa tính mạng.
  • Vấn đề về thận. Một trong những loại vi khuẩn gây bệnh chốc lở cũng có thể làm hỏng thận.
  • Sẹo. Các vết loét liên quan đến tổn thương loét sâu có thể để lại sẹo.

Phòng ngừa chốc lở

Rửa tay trước khi dùng nước mắt nhân tạo

Giữ cho làn da sạch sẽ là cách tốt nhất để phòng bệnh nhiễm trùng da này. Điều quan trọng là bạn phải rửa vết cắt, vết trầy xước, vết côn trùng cắn và các vết thương khác ngay lập tức.

Để giúp ngăn ngừa bệnh chốc lở lây sang người khác, bạn nên:

  • Nhẹ nhàng rửa các khu vực bị ảnh hưởng bằng xà phòng dịu nhẹ và nước sạch, sau đó dùng gạc băng lại.
  • Giặt quần áo, khăn trải giường và khăn tắm của người bị nhiễm bệnh mỗi ngày. Không chia sẻ chúng với bất kỳ ai khác trong gia đình bạn.
  • Đeo găng tay khi bôi thuốc mỡ kháng sinh và rửa tay kỹ sau đó.
  • Cắt móng tay của trẻ bị nhiễm bệnh để tránh trẻ tự làm trầy xước da.
  • Rửa tay thường xuyên.
  • Giữ con bạn ở nhà cho đến khi bác sĩ xác định trẻ không còn khả năng lây bệnh nữa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Rò thực quản và khí quản

(70)
Tìm hiểu chungRò thực quản và khí quản là gì?Rò thực quản và khí quản là một kết nối bất thường ở một hoặc nhiều nơi giữa thực quản (ống dẫn từ ... [xem thêm]

Tiểu đường thai kỳ

(94)
Tìm hiểu chungTiểu đường thai kỳ là gì?Tiểu đường thai kỳ (gestational) là bệnh tiểu đường phát triển trong quá trình mang thai ở khoảng tuần thứ 24. Bệnh ... [xem thêm]

Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non

(70)
Tìm hiểu chungBệnh võng mạc ở trẻ sinh non là gì?Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non là một rối loạn mắt có thể gây mù, xuất hiện chủ yếu ở trẻ sơ sinh có ... [xem thêm]

Da vẽ nổi

(99)
Tìm hiểu chungChứng da vẽ nổi là gì?Chứng da vẽ nổi là một tình trạng được gọi là viết trên da. Những người bị bệnh da vẽ nổi chỉ cần bị xước da ... [xem thêm]

Hẹp thanh quản

(65)
Tìm hiểu chungHẹp thanh quản là bệnh gì?Hẹp thanh quản là tình trạng thanh quản bị thu hẹp, dù ở trên thanh âm (thuộc về cửa hầu) hoặc duới thanh âm, có ... [xem thêm]

Hội chứng Stickler

(89)
Tìm hiểu chungHội chứng Stickler là gì?Hội chứng Stickler là một rối loạn di truyền có thể gây ra các vấn đề về thị giác, thính giác và khớp nghiêm trọng. ... [xem thêm]

Các tiếng thổi ở tim

(64)
Tìm hiểu chungCác tiếng thổi ở tim là gì?Các tiếng thổi ở tim là những âm thanh xuất hiện trong chu kỳ nhịp tim – chẳng hạn như tiếng rít hay tiếng sột ... [xem thêm]

Đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung

(21)
Tìm hiểu về đốt viêm lộ tuyến cổ tử cungĐốt viêm lộ tuyến cổ tử cung là gì?Đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung là phương pháp điều trị bằng nhiệt cho ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN