Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica

(4.22) - 37 đánh giá

Thành phần: Cao lá tre, collagen, methionine, cao hồng hoa, kẽm (dưới dạng kẽm gluconate)

Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ

Tên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica

Tác dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica

Tác dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica là gì?

Với thành phần chính từ cao lá tre, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica cung cấp hàm lượng lớn silica cho cơ thể, từ đó có tác dụng:

  • Hỗ trợ giúp tăng cường sức căng cho da và gân cơ
  • Hỗ trợ giúp phục hồi và ngăn ngừa tình trạng da nhăn nheo, chảy xệ, rạn da
  • Giúp giảm nguy cơ lão hóa da, giữ gìn làn da khỏe đẹp.

Liều dùng sản phẩm Babolica

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sản phẩm bảo vệ sức khỏe nào.

Liều dùng Babolica cho người lớn như thế nào?

Uống 2–3 viên/lần, ngày uống 2 lần.

Liều dùng Babolica cho trẻ em như thế nào?

Chưa có khuyến cáo về liều dùng ở trẻ em.

Cách dùng thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica

Bạn nên dùng Babolica như thế nào?

Bạn uống thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica trước bữa ăn 30 phút hoặc sau bữa ăn 1 giờ và duy trì sử dụng thường xuyên, liên tục để có kết quả tốt nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy bổ sung càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.

Tác dụng phụ của Babolica

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng Babolica?

Sản phẩm Babolica đã và đang được rất nhiều người tin tưởng sử dụng và cho thấy hiệu quả tích cực, chưa thấy có tác dụng không mong muốn. Do vậy, người dùng có thể yên tâm sử dụng Babolica lâu dài.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng sản phẩm Babolica

Trước khi sử dụng thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica, bạn nên lưu ý những gì?

Khi sử dụng sản phẩm, để có hiệu quả làm đẹp da cao nhất, bạn cần biết cách chăm sóc, giữ gìn làn da của mình bằng cách:

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời
  • Không dùng mỹ phẩm trôi nổi
  • Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng
  • Chế độ nghỉ ngơi, sinh hoạt điều độ, lành mạnh
  • Không thức khuya.

Những đối tượng phù hợp sử dụng thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica bao gồm:

  • Các đối tượng (đặc biệt là phụ nữ) có làn da lão hóa sớm, da nhăn nheo, chảy xệ, rạn da ở mặt, dưới đuôi mắt, ngực, bụng, đùi, tay, chân.
  • Phụ nữ sau khi sinh: Hỗ trợ phục hồi làn da chảy xệ, nhăn nheo, rạn da.

Lưu ý, không dùng sản phẩm Babolica cho phụ nữ đang mang thai.

Tương tác có thể xảy ra với sản phẩm Babolica

Babolica có thể tương tác với những thuốc nào?

Hiện tại, chưa có trường hợp nào được ghi nhận về tương tác giữa sản phẩm Babolica với các loại thuốc điều trị. Tốt nhất, khi bạn kết hợp sử dụng Babolica với các loại thuốc khác thì nên uống cách nhau 2 giờ.

Babolica có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica có nguồn gốc từ tự nhiên nên không tương tác với thực phẩm, đồ uống nào. Tuy nhiên, với tình trạng rạn da, lão hóa da, nám da, bạn không nên sử dụng rượu bia, cà phê, đồ uống có cồn, không nên ăn mặn, đồ ăn nhiều dầu mỡ để tránh tình trạng nặng thêm.

Bảo quản sản phẩm Babolica

Bạn nên bảo quản sản phẩm Babolica như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC và tránh ánh nắng trực tiếp.

Dạng bào chế của Babolica

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica được bào chế dưới dạng viên nén, dùng để uống. Thành phần của sản phẩm bao gồm:

  • Cao lá tre……………….…………….210mg (tương đương 2.140mg dược liệu)
  • Collagen………………………………200mg
  • Methionine……………………………100mg
  • Cao hồng hoa………………………..50mg (tương đương 175mg dược liệu)
  • Kẽm (dưới dạng kẽm gluconate)….2mg
  • Phụ liệu: Magnesium stearate, Talc vừa đủ

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Profenide®

(100)
Tên gốc: ketoprofenPhân nhóm: nhóm kháng viêm không steroidTên biệt dược: Profenide®Tác dụngTác dụng của thuốc Profenide® là gì?Profenide® có được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Norash®

(22)
Tên gốc: calamine, cetrimide, dimethicone, kẽm oxit.Tên biệt dược: Norash® – dạng kem bôi 20 gPhân nhóm: thuốc kháng histamin và thuốc kháng dị ứngTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Vắc-xin ho gà là gì?

(44)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin ho gà là gì?Vắc-xin ho gà thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn ... [xem thêm]

Tetrahydrozoline

(86)
Tên gốc: tetrahydrozolinePhân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTên biệt dược: Altazine®, Geneye®, Opti-Clear®, Optigene 3®, Redness Relief®, Redness Relief Original®, Visine®, ... [xem thêm]

Gliquidone

(100)
Tên gốc: gliquidoneTên biệt dược: Glurenorm®Phân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc gliquidone là gì?Thuốc gliquidone là một thuốc trị ... [xem thêm]

Meclizine là thuốc gì?

(99)
Tên gốc: meclizineTên biệt dược: Antivert®, Bonine®, D-Vert®, Dramamine® Less Drowsy, Driminate® II, Meclicot®, Medivert®, Ru-Vert-M®, Meni-D®Phân nhóm: thuốc chống ... [xem thêm]

Metandienone

(90)
Tên gốc: metandienoneTên biệt dược: Averbol®, Dianabol®, Danabol®Phân nhóm: tác nhân đồng hoáTác dụngTác dụng của thuốc metandienone là gì?Thuốc này được sử ... [xem thêm]

Thuốc Optive® UD

(94)
Tên gốc: natri carboxymethylcelluloseTên biệt dược: Optive® UDPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Optive® UD là gì?Thuốc Optive® UD ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN