Thuốc Dibetalic

(4.23) - 28 đánh giá

Tên hoạt chất:

  • Betamethason dipropionat: 9,6mg
  • Acid salicylic: 0,45g
  • Tá dược (cetostearyl alcohol, natri lauryl sulfat, dầu parafin, vasein, nước cất)

Tên thương hiệu: Dibetalic

Phân nhóm: các thuốc da liễu khác

Công dụng thuốc Dibetalic

Công dụng thuốc Dibetalic là gì?

Thuốc Dibetalic được dùng điều trị các bệnh ngoài da đáp ứng với corticoid có đặc tính dày sừng và tróc vảy, đặc biệt chữa các bệnh da lichen hóa, viêm da dị ứng kinh niên, viêm da tiết bã nhờn ở da đầu, vẩy nến, eczema, á sừng.

Liều dùng thuốc Dibetalic

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dibetalic cho người lớn như thế nào?

Liều khởi đầu: bạn bôi một lượng nhỏ thuốc lên vùng da bệnh rồi xoa nhẹ, dùng 2 lần/ngày (buổi sáng và tối) cho đến khi có cải thiện bệnh.

Liều duy trì: bạn bôi 1 lần/ngày, đến khi khỏi bệnh.

Liều dùng thuốc Dibetalic cho trẻ em như thế nào?

Dùng 1 lần/ngày.

Cách dùng thuốc Dibetalic

Bạn nên dùng thuốc Dibetalic như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ thuốc Dibetalic

Thuốc Dibetalic có thể gây ra tác dụng phụ gì?

Các tác dụng phụ ít xảy ra bao gồm: cảm giác bỏng, ngứa, kích ứng, khô da, viêm nang lông, rậm lông, nổi ban dạng viêm nang bã, lột da, nhiễm trùng thứ phát, teo da, nổi vân da, bệnh hạt kê, nhạy cảm da, nứt nẻ.

Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay khi có các tác dụng phụ trên.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc Dibetalic

Trước khi dùng thuốc Dibetalic, bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
  • Tổn thương nhiễm trùng nguyên phát ở da (nguồn gốc vi khuẩn, nấm, virus, ký sinh trùng), các thương tổn loét, mụn trứng cá.
  • Không dùng cho mắt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc Dibetalic

Thuốc Dibetalic có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Dibetalic có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dibetalic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Dibetalic

Bạn nên bảo quản thuốc Dibetalic như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế Dibetalic

Thuốc Dibetalic có những dạng nào?

Thuốc Dibetalic có dạng kem.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Aloxiprin

(64)
Tác dụngTác dụng của aloxiprin là gì?Thuốc này được sử dụng cho chứng đau nhức và sưng viêm đi kèm với chứng rối loạn cơ xương và khớp. Thuốc này ... [xem thêm]

Siderfol®

(24)
Tên gốc: đồng sulfate, sắt fumarate, axit folic (vitamin B9), vitamin B6, vitamin CPhân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTên biệt dược: ... [xem thêm]

Thuốc Provironum®

(14)
Tên gốc: mesteroloneTên biệt dược: Provironum®Phân nhóm: androgen & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Provironum® là gì?Provironum® ... [xem thêm]

Thuốc Eno®

(28)
Tên gốc: axit citric, sodium bicarbonate, sodium citrateTên biệt dược: Eno®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Repaglinide

(64)
Tên gốc: repaglinideTên biệt dược: Dopect®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của repaglinide là gì?Repaglinide được sử dụng riêng hoặc ... [xem thêm]

Advanced Eye Relief®

(51)
Tên gốc: glycerin và propypene glycolPhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Advanced Eye Relief®Tác dụngTác dụng của thuốc Advanced Eye Relief® là ... [xem thêm]

Thuốc xịt mũi fluticasone

(12)
Tên gốc: thuốc xịt mũi fluticasoneTên biệt dược: Flonase®Phân nhóm: thuốc chống xung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khác, thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn ... [xem thêm]

Trofosfamide

(34)
Tên gốc: trofosfamideTên biệt dược: Ixoten® (Đức)Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc trofosfamide là gì?Trofosfamide thuộc nhóm tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN