Thuốc Penostop®

(4.46) - 43 đánh giá

Tên gốc: flurbiprofen

Tên biệt dược: Penostop®

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Penostop® là gì?

Thuốc Penostop® chứa flurbiprofen là một thuốc kháng viêm không steroid có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.

Thuốc Penostop® thường được dùng để giảm đau và chống viêm trong viêm khớp do thoái hóa (viêm xương khớp), viêm quanh khớp vai, viêm bao gân, viêm mỏm trên lồi cầu xương cánh tay (cùi chỏ), đau cơ, đau và sưng do chấn thương.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Penostop® cho người lớn như thế nào?

Bạn dán 1 miếng vào vùng bị đau, 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Penostop® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Penostop® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải lau sạch mồ hôi trước khi dán.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Penostop®?

Thuốc Penostop® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Hen suyễn;
  • Ban đỏ;
  • Phát ban;
  • Ngứa;
  • Viêm da nơi tiếp xúc;
  • Đau ngực, yếu, thở ngắn, khàn giọng, thay đổi tầm nhìn;
  • Phân có màu đen, có màu hoặc dầu hắc;
  • Đau, rát hoặc chảy máu khi đi tiểu;
  • Phù hoặc tăng cân nhanh;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt, mất vị giác, nước tiểu sậm màu;
  • Vàng da hoặc mắt;
  • Sốt, viêm họng, đau đầu;
  • Chóng mặt, lo lắng;
  • Khô miệng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Penostop® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Penostop® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng thuốc. Thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi. Bạn không nên sử dụng trên vùng da bị thương, bị trầy xước hoặc bị chàm, phát ban.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ. Bạn không nên dùng thuốc này khi mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Penostop® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Thuốc propranolol có thể tương tác với Penostop® khi dùng chung.

Thuốc Penostop® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc vì có thể tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Penostop®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen suyễn;
  • Phù mặt hoặc ngứa sau khi dùng aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Penostop® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Penostop® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Penostop® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Penostop® có dạng thuốc dán hàm lượng 20 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Biacefpo 100

(79)
Tên hoạt chất: CefpodoximTên biệt dược: Biacefpo 100Tác dụng của thuốc Biacefpo 100Tác dụng của thuốc Biacefpo 100 là gì?Biacefpo 100 với hoạt chất chính là ... [xem thêm]

Umcka® Cold + Flu

(88)
Tên gốc: Pelargonium sidoides/Aconitum napellus/Eupatorium perfoliatum/Gelsemium sempervirens /Phosphorus/IpecacuanhaPhân nhóm: nhóm thuốc ho & cảmTên biệt dược: Umcka® Cold + ... [xem thêm]

Metrogyl® Denta

(57)
Thành phần: metronidazole benzoate BP (tương đương với metronidazole), dung dịch chlorhexidin gluconateTên biệt dược: Metrogyl® DentaPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét ... [xem thêm]

Biotone®

(55)
Tên gốc: axit phosphoric, magnesium glycerophosphate, caffeinePhân nhóm: các liệu pháp hỗ trợ & thực phẩm chức năngTên biệt dược: Biotone®Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Alphaton - G®

(59)
Tên gốc: mỗi viên: cao bạch quả 40 mg, vit A 2500 đơn vị quốc tế, vit D3 200 đơn vị quốc tế, vit E 4 đơn vị quốc tế, vit B1 3 mg, vit B2 2 mg, vit B5 5 mg, vit B6 2 ... [xem thêm]

Thuốc Sudocrem®

(41)
Tên gốc: kẽm oxitTên biệt dược: Sudocrem®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác dụngTác dụng của thuốc Sudocrem® là gì?Thuốc Sudocrem® chứa ... [xem thêm]

Gamalate B6

(93)
Thành phần: Mg glutamate hydrobromide, γ-amino-butyric axit (GABA), γ-amino-β-hydroxy-butyric axit (GABOB), vitamin B6Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTên ... [xem thêm]

Aprepitant

(31)
Tác dụngTác dụng của aprepitant là gì?Aprepitant được sử dụng với các loại thuốc khác có tác dụng ngăn ngừa buồn nôn và nôn do thuốc điều trị ung thư ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN