Thuốc V.Rohto®

(4.26) - 51 đánh giá

Tên gốc: panthenol, K L – aspartate, pyridoxine hydrochloride, dipotassium glycyrrhizinate, naphazoline hydrochloride, neostigmine methylsulfate, chlorpheniramine maleate

Tên biệt dược: V.Rohto®

Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc V.Rohto® là gì?

Thuốc V.Rohto® thường được dùng để điều trị các trường hợp mỏi mắt, xung huyết kết mạc, bệnh mắt do tia cực tím hay các tia sáng khác, nhìn mờ, ngứa mắt, xốn mắt, phòng các bệnh về mắt khi bơi lội hoặc do bụi, mồ hôi lọt vào mắt, khó chịu do dùng kính áp tròng cứng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc V.Rohto® cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ 2 đến 3 giọt vào mỗi mắt, 5 đến 6 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc V.Rohto® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc V.Rohto® như thế nào?

Trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt V-rohto®, bạn nên rửa tay bằng xà phòng và nước ấm rồi lau khô tay bằng khăn sạch.

Nếu bạn đang nhỏ thuốc vào mắt, hãy nằm xuống hoặc dùng gương để quan sát. Bạn nên hỏi một người nào đó bên cạnh để kiểm tra thuốc nhỏ mắt có rơi ra khỏi mắt hay không.

Sau khi tra thuốc vào mắt, bạn cần nhìn lên trần nhà bằng cả hai mắt. Đồng thời, bạn vừa nghiêng đầu ra sau vừa kéo mi mắt dưới. Giữ lọ thuốc nhỏ mắt bằng một tay khác. Nhỏ một giọt thuốc hoặc một lượng nhỏ thuốc mỡ bên trong mi mắt dưới. Bạn nên lưu ý giữ đầu lọ hoặc ống thuốc để không chạm vào mắt. Cuối cùng, bạn chớp mắt và dùng khăn giấy lau phần thuốc nhỏ mắt dư.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc V.Rohto®?

Thuốc V.Rohto® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau mắt;
  • Thay đổi thị giác;
  • Đỏ hoặc kích ứng mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc V.Rohto®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc V.Rohto®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kỳ con vật nào;
  • Nếu thuốc gây xung huyết mắt, ngứa, sưng hoặc các triệu chứng khác, bạn hãy ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc V.Rohto® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc V.Rohto® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc V.Rohto®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là tăng nhãn áp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc V.Rohto® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc V.Rohto® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc V.Rohto® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc V.Rohto® có dạng dung dịch nhỏ mắt lọ 15 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Aminosteril® 10%

(49)
Tên gốc: cho 500 ml: L-isoleucin 2,55 g, L-leucin 4,45 g, L-lysin HCl 3,5 g, L-methionin 1,9 g, L-phenylalanin 2,55 g, L-threonin 2,05 g, L-tryptophan 0,9 g, L-valin 2,4 g, L-arginin HCl 4,6 g, ... [xem thêm]

Oxyfedrine

(58)
Tên gốc: oxyfedrineTên biệt dược: Ildamen® (Altian, Costa Rica, Cộng hòa Dominica, Guatemala, Panama, Ấn Độ)Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Kerasal® Neuro Cream là thuốc gì?

(30)
Tên gốc: Capsaicin 0,075g trong 100g, camphor (synthetic) 5,65g trong 100gTên biệt dược: Kerasal® Neuro Cream Pain Relieving Foot CreamPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác ... [xem thêm]

Isoproterenol

(89)
Tên gốc: isoproterenolTên biệt dược: Isuprel®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc isoproterenol là gì?Isoproterenol thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc axit tiludronic

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tiludronic là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc axit tiludronic để điều trị các bệnh về xương như: bệnh loãng xương, bệnh ... [xem thêm]

Thuốc lubiprostone

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lubiprostone là gì?Thuốc lubiprostone được dùng để điều trị một số chứng táo bón (chứng táo bón tự phát mãn tính, hội ... [xem thêm]

Benzoxonium Chloride là gì?

(32)
Tác dụngTác dụng của benzoxonium chloride là gì?Benzoxonium chloride là một loại thuốc chống nhiễm khuẩn, được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng ... [xem thêm]

Thuốc mỡ DEP®

(45)
Tên gốc: diethylphtalatTên biệt dược: thuốc mỡ DEP®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của thuốc mỡ DEP® là gì?Thuốc mỡ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN