Bethroot

(3.99) - 76 đánh giá

Tìm hiểu chung

Bethroot dùng để làm gì?

Bethroot có tác dụng long đờm và điều trị chảy máu, rắn cắn và kích ứng da. Loài cây này nằm trong danh sách các loài thực vật nguy cấp và do đó không được thu hoạch từ tự nhiên.

Phần rễ và lá cây bethroot có thể dùng làm thuốc nhằm chữa các vết côn trùng cắn, bệnh trĩ, tụ máu, giãn tĩnh mạch và lở loét. Nó được sử dụng như thuốc để điều trị bệnh huyết trắng (tiết chất nhầy trắng ở âm đạo).

Dù có thể gây nguy hiểm, một số phụ nữ dùng bethroot để giảm đau thắt trong thời kỳ kinh nguyệt.

Cơ chế hoạt động của bethroot là gì?

Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, đã có vài nghiên cứu cho thấy khả năng thúc đẩy liên kết tế bào niêm mạc và khả năng chống nấm, nhiễm trùng ở bethroot.

Liều dùng

Liều dùng thông thường của bethroot là gì?

Chưa có nghiên cứu về liều dùng hợp lý cho bethroot, tuy nhiên, người ta thường dùng từ 2-4 g bethroot. Liều dùng của bethroot có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Bethroot có thể không an toàn. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ của bạn để tìm ra liều dùng thích hợp.

Dạng bào chế của bethroot là gì?

Cây thuốc, vị thuốc này có thể có những dạng bào chế như:

  • Chiết xuất;
  • Bột từ rễ cây.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bethroot?

Bethroot có các tác dụng phụ như:

  • Ảnh hưởng đến huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ;
  • Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, kích ứng tiêu hóa, đau bụng;
  • Co thắt, tắc mạch máu.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ.

Điều cần thận trọng

Trước khi dùng bethroot bạn nên biết những gì?

Bạn nên thường xuyên theo dõi tim mạch khi sử dụng bethroot, chẳng hạn như theo dõi huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ.

Lưu trữ bethroot ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh xa nhiệt độ và ẩm ướt.

Những quy định cho bethroot ít nghiêm ngặt hơn những quy định của tân dược. Cần nghiên cứu sâu hơn để xác định độ an toàn của vị thuốc này. Lợi ích của việc sử dụng bethroot nên cân nhắc với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Mức độ an toàn của bethroot như thế nào?

Bethroot có thể gây xuất huyết và đôi khi gây sẩy thai ở phụ nữ mang thai. Không nên dùng bethroot cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Bethroot có thể tương tác với những gì?

Thuốc có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng bethroot.

Bethroot có thể làm giảm tác dụng của thuốc hạ đường huyết, không nên dùng hai loại thuốc này cùng lúc.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thảo dược glucosamin

(56)
Tên thông thường: glucosaminTên khoa học: 2-amino-2-deoxyglucoseTác dụngTác dụng của glucosamin là gì?Glucosamin được sử dụng hỗ trợ điều trị viêm xương khớp, ... [xem thêm]

Cây keo là thảo dược gì?

(74)
Tên thông thường: Acacia arabica, Acacia senegal, Acacia verek, Arbre à Gomme Arabique, Bum Senegal, Bomme Arabique, Bomme de Senegal, Bummae Momosae, Goma Arábiga, Gomme Acacia, Gomme ... [xem thêm]

Casein peptides

(89)
Tên thông thường: Casein peptidesTên khoa học: Valyl-Prolyl-ProlineTác dụngCasein peptides dùng để làm gì?Casein là một loại protein chính trong sữa, có thể được tạo ... [xem thêm]

Acai là thảo dược gì?

(40)
Tên thông thường: Açaï, Acai Berry, Açaï d’Amazonie, Acai Extract, Acai Fruit, Acai Palm, Amazon Acai, Amazon Acai Berry, Assai, Assai Palm, Baie d’Açaï, Baie de Palmier Pinot, Cabbage ... [xem thêm]

MSM (Methylsulfonylmethane)

(68)
Tên thông thường: Crystalline DMSO, Dimethylsulfone, Diméthylsulfone, Dimethyl Sulfone MSM, DMSO2, Methyl Sulfone, Methyl Sulfonyl Methane, Methyl Sulphonyl Methane, Méthyle Sulfonyle ... [xem thêm]

Giảo cổ lam là thảo dược gì?

(88)
Tên gốc: Giảo cổ lamTên gọi khác: Cây trường sinh, cỏ thần kỳ, cỏ trường thọTên khoa học: Gynostemma pentaphyllumTên tiếng Anh: JiaogulanTìm hiểu chungGiảo cổ ... [xem thêm]

Dược liệu ngũ gia bì có công dụng gì?

(86)
Tên thường gọi: Ngũ gia bìTên gọi khác: Ngũ gia bì gai (thích gia bì), xuyên gia bì, tam gia bì Tên khoa học: Acanthopanax aculeatus Seem.Họ: Nhân sâm (Araliaceae)Tổng ... [xem thêm]

Quả lý gai Ấn Độ là thảo dược gì?

(31)
Tên thông thường: Aamalaki, Amalaki, Amblabaum, Amla, Amla Berry, Aonla, Aovla, Arbre de Malacca, Arbre Myrobolan, Dhatriphala, Emblic, Emblica, Emblica officinalis, Emblic Myrobalan, Groseille ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN