Biofreeze® Gel là thuốc gì?

(3.5) - 51 đánh giá

Tên gốc: camphor and menthol topical

Tên biệt dược: Biofreeze® Gel

Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Biofreeze® Gel là gì?

Biofreeze® gel được sử dụng để giảm đau trước khi:

  • Điều trị bằng siêu âm;
  • Liệu pháp xoa bóp;
  • Liệu pháp kích thích mô mềm;
  • Bài tập phục hồi chức năng;
  • Trước và sau khi tập luyện nặng.

Biofreeze® cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh lý thần kinh ngoại biên, bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường, các hội chứng đau khu vực phức tạp, viêm khớp chân và mắt cá chân, gãy xương, sụn, đau gót chân, nhịp bong gân, đau vòm, đau đầu ngực và cả bong gân mắt cá chân.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Biofreeze® Gel cho người lớn như thế nào?

Biofreeze® được dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Biofreeze® Gel cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng Biofreeze®.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Biofreeze® Gel như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn cần đọc kĩ nhãn thuốc để biết chính xác cách sử dụng.

Bạn cần hỏi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ của bạn bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng gel Insta-Glucose.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Biofreeze® Gel?

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào khi sử dụng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Biofreeze® Gel bạn nên lưu ý những gì?

Biofreeze® là một loại thuốc giảm đau không chứa sáp, dầu, nhựa lô hội hay dầu mỏ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng Biofreeze® trong thời gian mang thai hoặc khi cho con bú. Vui lòng liên hệ với bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và những rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng sản phẩm này.

Tương tác thuốc

Biofreeze® Gel có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Biofreeze® Gel có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Biofreeze® Gel?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Biofreeze® Gel như thế nào?

Thuốc Biofreeze® Gel được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Dạng bào chế

Thuốc Biofreeze® Gel có những dạng và hàm lượng?

Thuốc Biofreeze® Gel có dạng gel, khối lượng 113g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dimenhydrinate

(17)
Tên gốc: dimenhydrinatePhân nhóm: thuốc trị chóng mặt, thuốc chống nônTên biệt dược: BesttripTác dụngTác dụng của dimenhydrinate là gì?Dimenhydrinate là thuốc ... [xem thêm]

Idelalisib

(92)
Tên gốc: idelalisibTên biệt dược: ZydeligPhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc idelalisib là gì?Idelalisib được sử dụng để ... [xem thêm]

Triazolam là gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của triazolam là gì?Triazolam được dùng để điều trị các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ). Triazolam có thể giúp bạn ngủ nhanh hơn, lâu ... [xem thêm]

Thuốc cyclobenzaprine

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclobenzaprine là gì?Cyclobenzaprine được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị co thắt cơ bắp. Cyclobenzaprine thường ... [xem thêm]

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Lactacyd

(66)
Tên hoạt chất: lactoserum 900mg, axit lactic 1gPhân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTên thương hiệu: LactacydCông dụng của LactacydDung dịch vệ sinh phụ nữ Lactacyd ... [xem thêm]

Thuốc Estraceptin®

(100)
Tên gốc: desogestrel, ethinyl estradiolTên biệt dược: Estraceptin®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Estraceptin® là gì?Thuốc Estraceptin® ... [xem thêm]

Thuốc guanethidine

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc guanethidine là gì?Bạn có thể dùng thuốc guanethidine để chữa trị cho các tình trạng sau:Tăng huyết áp vừa và nặng;Tăng ... [xem thêm]

Thuốc ethambutol

(97)
Thuốc gốc: ethambutolTên biệt dược: Myambutol®Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng lao.Tác dụngTác dụng của thuốc ethambutol là gì?Ethambutol được dùng với các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN