Mezavitin

(3.58) - 72 đánh giá

Tên gốc: vincamine 20mg, rutin 40mg

Tên biệt dược: Mezavitin

Phân nhóm: Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mezavitin là gì?

Thuốc Mezavitin được sử dụng để cải thiện các triệu chứng suy giảm trí tuệ (giảm khả năng chú ý và trí nhớ) do bệnh lý ở người già.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mezavitin cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên/lần, uống 3 lần/ngày vào mỗi bữa ăn.

Liều dùng thuốc Mezavitin cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mezavitin như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc Mezavitin đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mezavitin?

Các tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc như dị ứng, phát ban, buồn nôn, tiêu chảy, hạ huyết áp hoặc chóng mặt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mezavitin, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Bạn không nên dùng thuốc này nếu đang điều trị phối hợp với thuốc loạn nhịp tim hay tăng áp lực nội sọ.

Liều dùng của bạn cần phải tăng từ từ nếu bạn có di chứng nhồi máu cơ tim hay rối loạn thực thể nhịp tim. Bên cạnh đó, bạn cần được theo dõi điện tâm đồ trong khi điều trị.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mezavitin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mezavitin có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Mezavitin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Khi dùng thuốc Mezavitin với các thuốc gây xoắn đỉnh như amiodarone, bebridil, bretylium, disopyramide, erythromycine đường tĩnh mạch, nhóm quinidine, sotalol, sultopride có thể tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh.

Các thuốc khác có thể tương tác với thuốc Mezavitin như các thuốc hạ kali máu (như amphotericine B, gluco-, mineralocorticoide, tetracosactide), thuốc lợi tiểu hạ kali máu, thuốc nhuận tràng kích thích, astemizole, halofandrine, pentamidine, sparfloxacine, terfenadine.

Mezavitin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mezavitin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Mezavitin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Mezavitin có những dạng và hàm lượng nào?

Mezavitin có ở dạng viên nang.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Polery®

(45)
Tên gốc: siro polygala, sodium benzoate, methyl parahydroxybenzoate, acide citrique khan, mùi thơm (benzaldehyde, mùi dâu, ethanol, nước), saccharose (9g/muỗng canh), nước tinh ... [xem thêm]

Calcium Corbiere

(31)
Calcium Corbiere có chứa các thành phần sau:Calcium Corbiere 5ml: 0,55g canxi glucoheptonat, 0,05g vitamin C, 0,025g vitamin PPCalcium Corbiere 10ml: 1,1g Canxi glucoheptonat, 0,1g Vitamin C, ... [xem thêm]

Thuốc Meronem

(13)
Tên hoạt chất: meropenem 500mg hoặc 1000mgTên thương mại: MeronemPhân nhóm: các beta-lactam khácCông dụng thuốc MeronemCông dụng thuốc Meronem là gì?Bác sĩ thường ... [xem thêm]

Thuốc Sotinin

(16)
Hoạt chất: Cao khô Sotinin bao gồm các dược liệu bạch truật, bạch linh, trư linh, trạch tả, kim tiền thảo, quế chi, kê nội kim, cối xayTên biệt dược: ... [xem thêm]

Claforan®

(79)
Tên gốc: cefotaximeTên biệt dược: Claforan®Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Claforan® là gì?Thuốc Claforan® chứa cefotaxime, ... [xem thêm]

Nitazoxanide

(85)
Tên gốc: nitazoxanideTên biệt dược: Alinia®Phân nhóm: thuốc diệt amibTác dụngTác dụng của thuốc nitazoxanide là gì?Nitazoxanide được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc fluvastatin

(92)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc fluvastatin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc fluvastatin cùng với chế độ ăn uống thích hợp nhằm giúp làm hạ cholesterol ... [xem thêm]

Thuốc Dermovate

(30)
Tên hoạt chất: clobetasol propionateTên thương hiệu: DermovatePhân nhóm: Corticoid dùng tại chỗCông dụng thuốc DermovateCông dụng thuốc Dermovate là gì?Dermovate làm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN