Thuốc Denicol

(3.73) - 31 đánh giá

Tên hoạt chất: Natri borat, vanilin, glycerin

Tên biệt dược: Denicol

Tác dụng của thuốc Denicol

Tác dụng của thuốc Denicol là gì?

Thuốc Denicol được chỉ định để:

  • Trị đẹn (trị lưỡi trắng, tưa lưỡi)
  • Lở miệng
  • Sưng lợi (sưng nướu)

Liều dùng thuốc Denicol

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng của thuốc Denicol như thế nào?

Thoa miệng và lưỡi 3 lần/ngày. Có thể dùng rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh.

Cách dùng thuốc Denicol

Bạn nên dùng thuốc Denicol như thế nào?

Bạn chỉ dùng thuốc để rơ miệng, không được uống. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc gì, bạn hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Hiếm khi có trường hợp quá liều xảy ra vì đây là thuốc rơ lưỡi, không dùng để uống.

Một số triệu chứng khi nuốt phải natri borat có thể xuất hiện sau 2–4 giờ bao gồm: nhức đầu, sốt, ói mửa, mắt bị đỏ. Trong trường hợp này, bạn nên đến trung tâm hoặc cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc, hỗ trợ kịp thời.

Tác dụng phụ của thuốc Denicol

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Denicol?

Chưa có báo cáo về các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi dùng thuốc Denicol. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Denicol

Trước khi dùng thuốc Denicol, bạn nên lưu ý những gì?

Không dùng thuốc nếu mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Lưu ý, bạn không được nuốt thuốc, không dùng thuốc để uống.

Tương tác với thuốc Denicol

Những tương tác có thể xảy ra với thuốc Denicol là gì?

Đây là dung dịch chỉ dùng để rơ miệng nên ít xảy ra tương tác với các thuốc khác hay đồ ăn, thức uống. Bạn có thể tham khảo ý kiến từ bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc.

Bảo quản thuốc Denicol

Bạn nên bảo quản thuốc Denicol như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Denicol

Thuốc Denicol có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Denicol có dạng dung dịch dùng để rơ lưỡi cho trẻ. Hàm lượng hoạt chất trong một chai 15ml bao gồm:

  • Natri borat………3,87g
  • Vanilin……………0,021g
  • Glycerin………….15ml

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Blink® Tears

(38)
Tên gốc: calcium chloride, magnesium chloride, potassium chloride, sodium chloridePhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Blink® TearsTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc ethinyl estradiol

(83)
Thuốc gốc: ethinyl estradiolTên biệt dược: Estinyl®Thuốc ethinyl estradiol thuộc nhóm thuốc estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quan.Tác dụngTác ... [xem thêm]

Warfarin là gì?

(37)
Warfarin là thuốc chống đông máu kháng vitamin K, thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.Tác dụngTác dụng của thuốc warfarin là gì?Warfarin là thuốc chống đông máu (thuốc ... [xem thêm]

Lipovenoes®

(77)
Tên gốc: dầu đậu tương, glycerol, phospholipidTên biệt dược: Lipovenoes®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Mirena®

(91)
Tên gốc: levonorgestrelTên biệt dược: Mirena®Phân nhóm: các thuốc ngừa thai khácTác dụngTác dụng của thuốc Mirena® là gì?Thuốc Mirena® thường được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Premilin 75mg

(72)
Hoạt chất: PregabalinTên biệt dược: Premilin 75mgTác dụng của thuốc Premilin 75mgTác dụng của thuốc Premilin 75mg là gì?Thuốc Premilin 75mg được chỉ định ... [xem thêm]

Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry Mouth

(81)
Tên gốc: dyclonine, menthol, pectinPhân nhóm: Thuốc ho và cảmTên biệt dược: Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry MouthTác dụngTác dụng của thuốc Sucrets® Sore Throat, Cough & ... [xem thêm]

Thuốc Zestril

(81)
Tên hoạt chất: LisinoprilTên thương hiệu: ZestrilPhân nhóm: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin/Thuốc ức chế trực tiếp reninCông dụng của thuốc ZestrilCông ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN