Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Adalat®

(4.33) - 45 đánh giá

Tên gốc: nifedipine

Tên biệt dược: Adalat®

Phân nhóm: Thuốc đối kháng canxi

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Adalat® là gì?

* Adalat® 10mg

  • Điều trị bệnh mạch vành: cơn đau thắt ngực ổn định mạn tính (đau khi gắng sức), cơn đau thắt ngực do co thắt mạch (cơn đau thắt ngực Prinzmetal, đau thắt ngực biến đổi)
  • Điều trị tăng huyết áp vô căn
  • Điều trị cơn tăng huyết áp
  • Điều trị hội chứng Raynaud (Hội chứng Raynaud nguyên phát hoặc thứ phát)

* Adalat® Retard 20mg:

  • Điều trị bệnh mạch vành: cơn đau thắt ngực ổn định mạn tính (đau khi gắng sức)
  • Điều trị tăng huyết áp

* Adalat® LA 30mg, 60mg:

  • Điều trị bệnh mạch vành: cơn đau thắt ngực ổn định mạn tính (đau khi gắng sức)
  • Điều trị tăng huyết áp.

Liều dùng

Liều dùng của Adalat® dành cho người lớn như thế nào?

Adalat®

Liều dùng dành cho người bị đau thắt ngực ổn định mạn tính, đau thắt ngực do co thắt mạch

Bạn dùng 1 viên/lần, 3 lần/ngày.

Liều dùng dành cho người bị tăng huyết áp, bệnh Raynaud

Bạn dùng 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày.

Liều dùng để cấp cứu tăng huyết áp

Liều duy nhất 1 viên, sau ½ giờ, có thể thêm 10mg tùy mức huyết áp

Adalat® Retard

Liều dùng dành cho người bị đau thắt ngực ổn định mạn tính

Bạn dùng 1 viên/lần, 2 lần/ngày

Liều dùng dành cho người bị tăng huyết áp

Bạn dùng 1-2 viên/ lần, 2 lần/ngày, tối đa 3 viên/ngày.

Adalat® LA

Viên 20mg điều trị tăng huyết áp: bạn dùng 20mg, 1 lần mỗi ngày. Nên khởi đầu điều trị với liều 30mg mỗi ngày, bạn có thể cân nhắc khởi đầu 20mg mỗi ngày khi có chỉ định. Tùy thuộc độ nghiêm trọng của bệnh và khả năng đáp ứng, bác sĩ có thể tăng liều từng giai đoạn lên đến 120mg, 1 lần mỗi ngày.

Viên 30mg, 60mg điều trị đau thắt ngực ổn định mạn tính, tăng huyết áp: bạn dùng 1 viên, 1 lần/ngày, tối đa 120 mg/ngày. Nên khởi đầu liều 30 mg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng Adalat® như thế nào?

Bạn có thể dùng thuốc lúc đói hoặc no. Bạn nên nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát thuốc.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, bạn hãy đến gặp bác sĩ ngay.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Adalat® có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Một số tác dụng phụ phổ biến của thuốc như: đau đầu, phù, giãn mạch, táo bón.

Các tác dụng phụ ít gặp như: hạ huyết áp, mạch nhanh, hồi hộp, chảy máu mũi, đau bụng buồn nôn, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, tăng nhẹ men gan, ban đỏ, chuột rút, sưng khớp, đa niệu, thiểu niệu, rối loạn cương dương, phản ứng dị ứng, đau không đặc hiệu, rét run.

Các tác dụng phụ rất hiếm xảy ra như: phản ứng phản vệ, khó thở, nôn, dị vật dạ dày, khó nuốt, tắc ruột, loét đường tiêu hóa.

Thận trọng

Trước khi dùng Adalat®, bạn cần lưu ý gì?

Adalat® chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với thuốc.
  • Sốc tim.
  • Có thai/cho con bú.
  • Dùng kèm rifampicin.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này trong các trường hợp sau:

  • Hạ huyết áp trầm trọng, suy tim, hẹp động mạch chủ nặng, suy gan, hẹp ống tiêu hóa, lái xe/vận hành máy.
  • Theo dõi huyết áp hoặc giảm liều nifedipine khi dùng chung kháng sinh macrolide, chất ức chế enzym thủy phân protease chống HIV, azole chống nấm, nefazodone & fluoxetine, hỗn hợp quinupristin/dalfopristin, axit valproic, cimetidine.

Bạn cần kiểm soát lượng Na đưa vào cơ thể khi dùng liều tối đa 120mg/ngày (do tăng hấp thu 2 mmol Na/ngày). Độ an toàn, hiệu quả Adalat® LA ở trẻ dưới 18 tuổi chưa được chứng minh.

Tương tác thuốc

Adalat® có thể tương tác với những yếu tố nào?

Thuốc Adalat® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có thể tương tác với Adalat® gồm: thuốc hạ huyết áp, cimetidin, thuốc chẹn β, digoxin, quinidin, phenytoin, diltiazem, nước ép bưởi, cisapride, quinupristin/dalfopristin, erythromycin, ritonavir, kháng nấm azole, fluoxetine, nefazodone, valproic acid, carbamazepine & phenobarbitone, tacrolimus.

Thuốc Adalat® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Adalat®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Adalat® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Adalat® có những dạng và hàm lượng nào?

  • Adalat® có dạng viên nang, hàm lượng 10mg
  • Adalat® LA có dạng viên nang phóng thích kéo dài, hàm lượng 20mg, 30mg, 60mg
  • Adalat® Retard có dạng viên bao phim phóng thích kéo dài, hàm lượngg 20mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Choline theophylline

(50)
Tác dụngTác dụng của choline theophyllinate là gì?Choline theophyllinate là muối theophylline giúp giải phóng theophylline trong cơ thể. Nó ức chế hoạt động của ... [xem thêm]

Benzathine benzylpenicilline

(60)
Tác dụngTác dụng của benzathin benzylpenicilline là gì?Benzathine benzylpenicilline được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn. Thuốc cũng có thể ... [xem thêm]

Spiramycin

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc spiramycin là gì?Bạn có thể dùng thuốc spiramycin để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng. Spiramycin thường được sử ... [xem thêm]

Catalin®

(38)
Tên gốc: pirenoxineTên biệt dược: Catalin®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Catalin® là gì?Catalin® thường được sử dụng cho ... [xem thêm]
Đang tải ...

Endura®

(86)
Tên gốc:glycerin + polysorbatTên biệt dược: Endura®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Endura® là gì?Thuốc Endura® có tác dụng làm ... [xem thêm]

Cabozantinib là gì?

(25)
Tác dụngTác dụng của Cabozantinib là gì?Cabozantinib được dùng để điều trị bệnh ung thư tuyến giáp (dạng tủy) trong giai đoạn di căn sang các bộ phận khác ... [xem thêm]

Safinamide

(97)
Tên gốc: safinamidePhân nhóm: thuốc trị bệnh Parkinson Tên biệt dược: Xadago®Tác dụngTác dụng của thuốc safinamide là gì?Safinamide được sử dụng với một ... [xem thêm]

Thuốc Normacol Enema®

(62)
Tên gốc: gôm sterculia, mononatri phosphate, dinatri phosphatTên biệt dược: Normacol Enema®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ:Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...