Bromelain

(3.75) - 54 đánh giá

Tên hoạt chất: bromelain

Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năng

Công dụng của bromelain

Công dụng của bromelain là gì?

Bromelain là một loại enzyme có trong trái dứa. Bromelain được sử dụng để giảm sưng (viêm), đặc biệt là cho mũi và xoang sau phẫu thuật hoặc chấn thương. Nó cũng được sử dụng để trị bệnh sốt cỏ khô “hay fever”, điều trị bệnh bao gồm sưng và loét (viêm loét đại tràng), loại bỏ mô chết và tổn thương sau khi bị bỏng, ngăn ngừa tích dịch trong phổi (phù phổi), thư giãn cơ, kích thích co thắt cơ, làm chậm đông máu, cải thiện sự hấp thụ thuốc kháng sinh, ngăn ngừa ung thư và giúp cơ thể loại bỏ chất béo.

Bromelain cũng được sử dụng để ngăn ngừa đau nhức cơ bắp sau khi tập thể dục cường độ cao. Việc sử dụng chất này đã được nghiên cứu và bằng chứng cho thấy bromelain không hiệu quả trong việc phòng ngừa đau nhức cơ.

Không có đủ bằng chứng khoa học để xác định liệu bromelain có hiệu quả đối với bất kỳ mục đích sử dụng nào khác không.

Liều dùng & Cách dùng bromelain

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Cách dùng bromelain như thế nào?

Bromelain có thể được mua ở dạng viên nén để uống. Nó cũng có sẵn ở dạng kem để sử dụng tại chỗ. Mặc dù chất này được chiết xuất từ dứa, nhưng ăn dứa hoặc uống nước ép dứa không cung cấp đủ liều lượng bromelain.

Khi sử dụng bromelain, điều quan trọng là bạn cần thảo luận việc sử dụng nó với bác sĩ và thực hiện theo các hướng dẫn.

Bromelain được đo bằng đơn vị tiêu hóa gelatin (GDU) trên mỗi gram. Liều lượng dao động từ 80–400mg mỗi lần, 2–3 lần mỗi ngày. Bác sĩ có thể khuyên bạn nên dùng bromelain trong bữa ăn để hỗ trợ tiêu hóa hoặc dùng khi đói để giảm viêm.

Tác dụng phụ của bromelain

Bromelain có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Bạn cần thảo luận với bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào. Bromelain có thể gây ra tác dụng phụ nhẹ ở một số người nếu dùng liều cao, bao gồm:

  • Bệnh tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Ói mửa
  • Chảy máu kinh nguyệt nặng hơn bình thường

Tránh sử dụng bromelain nếu bạn dùng các thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như warfarin, pradaxa và những thuốc khác. Bromelain có thể có tác dụng kháng tiểu cầu lên máu, làm tăng khả năng chảy máu quá mức. Vì lý do này, điều quan trọng là bạn tránh sử dụng bromelain trước và sau phẫu thuật.

Bromelain không nên được sử dụng cho những người dị ứng với dứa hoặc các chất khác có thể gây ra một phản ứng dị ứng, bao gồm:

  • Cỏ phấn hoa
  • Mủ cao su
  • Cần tây
  • Thì là
  • Cà rốt
  • Lúa mì

Bromelain cũng có thể làm tăng tác dụng của một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng sinh, thuốc an thần và thuốc chống động kinh.

Thận trọng khi dùng bromelain

Trước khi dùng bromelain, bạn nên lưu ý gì?

Trước khi dùng thuốc bromelain, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Mang thai và cho con bú: không đủ thông tin về việc sử dụng bromelain trong khi mang thai và cho con bú. Bạn nên tránh sử dụng thuốc khi mang thai và cho con bú.

Dị ứng: nếu bạn bị dị ứng với dứa, mủ, lúa mì, cần tây, đu đủ, cà rốt, cây thì là, phấn hoa hoặc bất kỳ dị ứng nào khác, hãy nhớ kiểm tra với bác sĩ trước khi uống bromelain.

Phẫu thuật: bromelain có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong và sau phẫu thuật. Ngừng sử dụng bromelain ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.

Tương tác bromelain

Bromelain có thể tương tác với những thuốc nào?

Bromelain có thể tương tác với các loại thuốc hoặc tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng.

Các sản phẩm có thể tương tác với bromelain bao gồm:

Amoxicillin (Amoxil, Trimox)

Dùng bromelain có thể làm tăng lượng amoxicillin trong cơ thể. Dùng bromelain cùng với amoxicillin có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ của amoxicillin.

Thuốc kháng sinh (kháng sinh Tetracycline)

Dùng bromelain có thể làm tăng lượng kháng sinh mà cơ thể hấp thụ. Dùng bromelain cùng với một số thuốc kháng sinh có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ của thuốc kháng sinh nhóm tetracycline.

Một số thuốc tetracyclin bao gồm demeclocycline (Declomycin), minocycline (Minocin) và tetracycline (Achromycin).

Thuốc làm chậm đông máu (Thuốc chống đông máu/Thuốc kháng tiểu cầu)

Bromelain có thể làm chậm đông máu. Uống bromelain cùng với các loại thuốc làm chậm đông máu có thể làm tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu.

Một số thuốc làm chậm đông máu bao gồm aspirin, clopidogrel (Plavix), diclofenac (Voltaren, Cataflam, những người khác), ibuprofen (Advil, Motrin, những người khác), naproxen (Anaprox, Naprosyn, những người khác), dalteparin (Fragmin), enoxaparin (Lovenox) , heparin, warfarin (Coumadin) và những người khác.

Dạng bào chế bromelain

Bromelain có những dạng nào?

Bromelain có dạng bột và dạng viên nang.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Demeclocycline

(63)
Tác dụngTác dụng của demeclocycline là gì?Demeclocycline được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm cả mụn trứng cá. ... [xem thêm]

Cloxacillin là gì?

(13)
Tác dụngTác dụng của cloxacillin là gì?Cloxacillin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này là một loại kháng sinh nhóm ... [xem thêm]

Thuốc Cardiprin®

(76)
Tên gốc: aspirinTên biệt dược: Cardiprin®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Cardirprin® là ... [xem thêm]

Thuốc Zostrix®

(185)
... [xem thêm]

Streptomycin

(90)
Tên gốc: streptomycinTên biệt dược: Streptomycin®Phân nhóm: thuốc kháng laoTác dụngTác dụng của thuốc streptomycin là gì?Thuốc streptomycin có tác dụng điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Lucrin

(50)
Tên hoạt chất: Leuprorelin acetate Tên thương mại: LucrinPhân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưCông dụng thuốc LucrinCông dụng thuốc Lucrin là ... [xem thêm]

Thuốc tryptophan

(42)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tryptophan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc L-tryptophan trong y học thay thế hỗ trợ điều trị các vấn đề giấc ngủ (mất ... [xem thêm]

Lipanthyl® 200m

(74)
Tên gốc: fenofibratePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Lipanthyl® 200mTác dụng của thuốc Lipanthyl® 200mTác dụng của thuốc Lipanthyl® 200m là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN